KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 31/03/2021
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
3K5 | K5T3 | T3K5 | |
100N | 70 | 47 | 41 |
200N | 347 | 996 | 407 |
400N | 7594 5641 6745 | 9967 5584 7245 | 7501 8528 9824 |
1TR | 1560 | 7024 | 7433 |
3TR | 03715 29718 75673 31781 46238 38009 60675 | 89576 51198 95735 09552 61285 64927 22572 | 66766 74669 37889 69365 58606 74543 47847 |
10TR | 85991 18989 | 25645 87333 | 34721 07101 |
15TR | 93623 | 36430 | 61227 |
30TR | 86091 | 04777 | 65515 |
2TỶ | 452523 | 771912 | 108660 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 19 | 42 |
200N | 598 | 844 |
400N | 4592 9894 7854 | 3939 9956 4204 |
1TR | 0582 | 8580 |
3TR | 51261 61985 34644 07808 53504 11797 96142 | 83018 51983 27756 47018 32263 09672 57402 |
10TR | 93932 39126 | 90673 63145 |
15TR | 72510 | 16932 |
30TR | 83487 | 01087 |
2TỶ | 926725 | 205383 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 31/03/2021
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #722 ngày 31/03/2021
02 04 06 36 41 42
Giá trị Jackpot
13,536,495,500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 13,536,495,500 |
Giải nhất | 5 số | 13 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 752 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 13,976 | 30,000 |
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #293 ngày 31/03/2021
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 24 |
596 694 |
Đặc biệt 1Tỷ: 0 |
Giải nhất 350K: 97 |
694 954 368 055 |
Giải nhất 40Tr: 0 |
Giải nhì 210K: 86 |
861 054 941 872 878 702 |
Giải nhì 10Tr: 0 |
Giải ba 100K: 180 |
856 412 301 813 003 887 438 596 |
Giải ba 5Tr: 2 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 28 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 412 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 2,933 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 31/03/2021 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 31/03/2021 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 31/03/2021 |
9 6 9 1 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 9AC-5AC-11AC-2AC-6AC-1AC 06996 |
G.Nhất | 71928 |
G.Nhì | 98750 07368 |
G.Ba | 91571 10665 00818 68013 49576 58931 |
G.Tư | 2288 6440 4456 9463 |
G.Năm | 3920 6744 4442 0492 7358 7055 |
G.Sáu | 578 779 351 |
G.Bảy | 16 39 03 54 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 26/12/2024
Thống kê XSMN 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 26/12/2024
Thống kê XSMB 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 26/12/2024
Thống kê XSMT 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 25/12/2024
Thống kê XSMN 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 25/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100