In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

ket qua xo so - Kết Quả Xổ Số Miền Nam

Thứ ba Bến TreVũng TàuBạc Liêu
K50T1212BT12-K2
100N
43
98
29
200N
603
756
649
400N
4294
1876
5210
4152
3875
6329
1881
8010
0200
1TR
1066
8644
8455
3TR
65627
56497
63879
77047
96278
99271
81731
74380
86312
96460
13832
07505
20434
59873
30905
90200
84967
23704
48739
96302
28544
10TR
80477
67206
14757
37074
76430
53413
15TR
96935
71377
08640
30TR
41984
56580
95758
2TỶ
755797
063838
397020
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
24
83
200N
832
303
400N
4469
1007
8137
3846
7830
7864
1TR
1078
2225
3TR
78040
92322
33411
61901
65423
16797
21000
91628
31093
77767
37986
91770
97076
44336
10TR
61917
46595
53939
55549
15TR
55714
89805
30TR
92831
60445
2TỶ
870277
558731
Đầy đủ2 Số3 Số

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 10/12/2024

Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #1124 ngày 10/12/2024
11 15 26 45 52 55 36
Giá trị Jackpot 1
96,561,728,400
Giá trị Jackpot 2
6,716,919,350
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị
Jackpot 1 6 số 0 96,561,728,400
Jackpot 2 5 số + 1* 0 6,716,919,350
Giải nhất 5 số 22 40,000,000
Giải nhì 4 số 1,284 500,000
Giải ba 3 số 26,280 50,000
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #505 ngày 10/12/2024
Giải Số quay thưởng Giá trị SL
Đặc biệt
392
182
2 Tỷ 1
Giải nhất
505
398
086
980
30Tr 0
Giải nhì
194
326
786
811
508
381
10Tr 1
Giải ba
891
003
688
266
800
391
373
762
4Tr 8
ĐB Phụ Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay 400Tr 0
Giải tư Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba 1Tr 62
Giải năm Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt 100K 610
Giải sáu Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba 40K 5,772
Xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ ba ngày  10/12/2024
3
 
1
7
 
5
5
8
Xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ ba ngày 10/12/2024
Thứ baXổ Số Quảng Ninh
ĐB 6-16-5-1-2-8-13-3YB
63160
G.Nhất
02514
G.Nhì
95852
04598
G.Ba
14508
33645
17598
77745
05064
12302
G.Tư
8422
2567
3016
4035
G.Năm
9292
6293
1420
3962
3647
0139
G.Sáu
317
559
030
G.Bảy
90
03
86
20
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai TP. HCMĐồng ThápCà Mau
12B2S50T12K2
100N
42
98
75
200N
812
422
004
400N
0327
9959
9008
4512
4884
4734
7375
5537
2544
1TR
4083
4370
4180
3TR
56404
02751
20728
36674
44157
55488
74941
96572
46200
98502
64167
06864
39226
35598
35554
52566
99975
15720
33120
02063
74554
10TR
83319
13082
12908
95205
22224
53816
15TR
11730
99048
47634
30TR
25714
73322
29404
2TỶ
673746
443001
082858
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
47
89
200N
731
830
400N
4701
3469
2166
8102
2605
0839
1TR
2415
4204
3TR
75150
53797
26053
44713
45409
05719
34312
34767
45175
60838
43252
72982
85331
89477
10TR
56573
14765
43806
80918
15TR
28278
25879
30TR
32327
40112
2TỶ
518085
934314
Đầy đủ2 Số3 Số

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 09/12/2024

Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #858 ngày 09/12/2024
Max 3D Số Quay Thưởng Max 3D+
Đặc biệt
1Tr: 28
972
403
Đặc biệt
1Tỷ: 1
Giải nhất
350K: 84
903
311
502
648
Giải nhất
40Tr: 3
Giải nhì
210K: 112
869
564
345
828
881
316
Giải nhì
10Tr: 3
Giải ba
100K: 133
114
723
289
358
809
469
149
722
Giải ba
5Tr: 14
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba Giải tư
1Tr: 72
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt Giải năm
150K: 642
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba Giải sáu
40K: 6,567
Xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ hai ngày  09/12/2024
5
 
7
0
 
7
4
1
Xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ hai ngày 09/12/2024
Thứ haiXổ Số Hà Nội
ĐB 16-17-8-2-18-12-13-10YA
28448
G.Nhất
24009
G.Nhì
32996
79344
G.Ba
11194
61738
39525
12966
10252
89737
G.Tư
6987
3463
6626
1849
G.Năm
4267
5167
1981
9003
2569
6653
G.Sáu
551
657
587
G.Bảy
60
23
03
16
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Tiền GiangKiên GiangĐà Lạt
TGB1212K2ĐL12K2
100N
05
78
96
200N
025
623
963
400N
1933
8281
2388
3254
8660
7777
4215
3942
8192
1TR
5759
5482
4694
3TR
31424
16201
10796
50584
82215
14173
59780
93158
96078
04853
31329
16663
81843
80802
77181
13364
06767
00826
75814
29290
25007
10TR
47191
50406
00544
21885
03906
65227
15TR
08722
30917
86646
30TR
48185
76245
21979
2TỶ
567357
916397
901676
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL