xo so - Kết Quả Xổ Số Miền Nam
![]() |
|||
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
9K3 | AG-9K3 | 9K3 | |
100N | 85 | 43 | 14 |
200N | 223 | 846 | 021 |
400N | 2028 4914 0808 | 3854 3592 2547 | 4558 1489 4136 |
1TR | 4716 | 2007 | 7684 |
3TR | 04195 94167 71045 51399 99847 44816 49183 | 74145 69336 73269 93302 36984 79034 63493 | 55725 04204 76375 27455 19083 13831 77540 |
10TR | 49253 79652 | 45468 83087 | 94656 12668 |
15TR | 76573 | 32563 | 59095 |
30TR | 42320 | 67624 | 78766 |
2TỶ | 677858 | 077808 | 440134 |
Đầy đủ2 Số3 Số
![]() |
|||
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 55 | 65 | 89 |
200N | 262 | 333 | 724 |
400N | 0256 1707 7169 | 0024 5510 5496 | 2599 3127 2581 |
1TR | 8590 | 0824 | 7830 |
3TR | 02686 10945 15940 93754 79168 95848 63621 | 07930 56015 29190 19305 68824 38052 47209 | 34488 23216 65222 17328 34286 91712 67956 |
10TR | 85833 74034 | 52224 34788 | 72839 51792 |
15TR | 84007 | 71404 | 35178 |
30TR | 90381 | 32969 | 59076 |
2TỶ | 334862 | 381443 | 038430 |
Đầy đủ2 Số3 Số
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 21/09/2023

Kết quả xổ số tự chọn Power 6/55 - Thứ năm, ngày 21/09/2023
16 26 33 34 41 43 53
Giá trị Jackpot 1
67.899.735.300
Giá trị Jackpot 2
4.719.604.000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 67.899.735.300 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 4.719.604.000 |
Giải nhất | 5 số | 8 | 40.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 676 | 500.000 |
Giải ba | 3 số | 13877 | 50.000 |
In vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
KẾT QUẢ MAX3D PRO
21/092023
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 216 145 |
2 Tỷ | 1 |
Giải nhất | 881 992 026 968 |
30Tr | 1 |
Giải nhì | 863 418 758 008 754 901 |
10Tr | 2 |
Giải ba | 523 346 903 201 704 543 805 091 |
4Tr | 9 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 34 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 372 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 3786 |
In vé dò xổ số Max3D Pro - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 21/09/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 21/09/2023 |
6 8 9 9 |
![]() |
|
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 9-2-13-12-7-6ZY 52566 |
G.Nhất | 34841 |
G.Nhì | 51527 93225 |
G.Ba | 11728 25151 80780 49217 55120 57854 |
G.Tư | 0466 4980 0563 6846 |
G.Năm | 6189 5380 9292 6703 4758 9247 |
G.Sáu | 104 794 694 |
G.Bảy | 64 63 21 91 |
Đầy đủ2 Số3 Số
![]() |
|||
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
9K3 | K3T9 | K3T9 | |
100N | 87 | 98 | 62 |
200N | 677 | 251 | 274 |
400N | 3687 4185 1837 | 9278 7484 6254 | 3796 7432 4024 |
1TR | 6633 | 5806 | 9086 |
3TR | 50133 69578 46446 79053 69664 28802 05964 | 04417 27545 03072 36759 24537 31225 27279 | 14507 12485 91103 70216 57291 11771 25836 |
10TR | 82728 55184 | 16133 73406 | 69058 99727 |
15TR | 38994 | 33698 | 98928 |
30TR | 34841 | 93971 | 77386 |
2TỶ | 074787 | 196370 | 827568 |
Đầy đủ2 Số3 Số
![]() |
||
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 80 | 49 |
200N | 740 | 398 |
400N | 9762 2221 4682 | 9920 9610 8989 |
1TR | 4512 | 6078 |
3TR | 15417 77750 28362 46977 32229 94541 73173 | 83805 51621 30737 40360 78898 52869 47736 |
10TR | 98476 53126 | 89472 25303 |
15TR | 09040 | 45585 |
30TR | 16434 | 97446 |
2TỶ | 448744 | 221985 |
Đầy đủ2 Số3 Số
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 20/09/2023

Kết quả xổ số tự chọn Mega 6/45 - Thứ tư, ngày 20/09/2023
03 06 20 39 40 41
Giá trị Jackpot
32.375.490.000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 32.375.490.000 |
Giải nhất | 5 số | 25 | 10.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 956 | 300.000 |
Giải ba | 3 số | 16563 | 30.000 |
In vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
KẾT QUẢ MAX 3D
20/092023
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr |
749 728
|
Đặc biệt 1Tỷ |
Giải nhất 350K |
129 815 512 887
|
Giải nhất 40Tr |
Giải nhì 210K |
912 455 880 107 913 773
|
Giải nhì 10Tr |
Giải ba 100K |
576 780 189 005 504 447 946 780
|
Giải ba 5Tr |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba | Giải tư 1Tr |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt | Giải năm 150K |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba | Giải sáu 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Đặc biệt - 1Tr | 34 | Đặc biệt - 1Tỷ | 1 |
Giải nhất - 350K | 44 | Giải nhất - 40Tr | 0 |
Giải nhì - 210K | 113 | Giải nhì - 10Tr | 1 |
Giải ba - 100K | 65 | Giải ba - 5Tr | 8 |
Giải tư - 1Tr | 17 | ||
Giải năm - 150K | 349 | ||
Giải sáu - 40K | 2603 |
In vé dò xổ số Max 3D - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 20/09/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 20/09/2023 |
6 3 1 1 |
![]() |
|
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 8-13-9-10-5-14YA 40303 |
G.Nhất | 10239 |
G.Nhì | 54210 50718 |
G.Ba | 43807 58233 34307 28734 80115 71208 |
G.Tư | 5730 3813 6767 5531 |
G.Năm | 0634 0364 2201 3711 5086 0814 |
G.Sáu | 393 729 536 |
G.Bảy | 22 23 91 75 |
Đầy đủ2 Số3 Số
![]() |
|||
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K38-T9 | 9C | T9-K3 | |
100N | 28 | 22 | 81 |
200N | 448 | 095 | 326 |
400N | 0463 8767 7795 | 3446 1395 5410 | 1485 7389 6655 |
1TR | 4379 | 2355 | 3611 |
3TR | 35793 66683 45207 39582 70696 93190 50175 | 85666 60772 29869 37993 37377 90523 44219 | 71633 89811 11039 53287 50995 83446 23537 |
10TR | 63076 58587 | 67947 34149 | 37849 31623 |
15TR | 45514 | 76547 | 90675 |
30TR | 86622 | 98999 | 73702 |
2TỶ | 533694 | 159659 | 152594 |
Đầy đủ2 Số3 Số
Thống kê xổ số
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 19 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100