In vé Dò - Cài đặt
Hotline:
  • Giới thiếu xổ số Lotto 5/35

Bật/Tắt chế độ Màn Hình Lớn Tự Động bấm Phím F11F10

TRỰC TIẾP XỔ SỐ Miền Trung
16/112025
Tải app Xổ Số Minh Chính
Chủ nhật Kon TumKhánh HòaThừa T. Huế
KTKHTTH
100N
58
33
06
200N
287
655
352
400N
9266
5408
0002
6264
3701
3378
2973
3544
8365
1TR
8920
0564
8298
3TR
14442
48386
96893
55069
65548
53361
96039
17944
03970
23949
39166
36069
96389
69672
68192
68442
78614
10716
13571
07805
54922
10TR
59149
13960
88178
87811
39928
55585
15TR
45015
64505
76472
30TR
30082
88967
45200
2TỶ
824350
657743
129782
Đầy đủ2 Số3 Số
Giải 7 Lô: Bình thường2 Số3 Số
Loto Hàng Đơn VịLoto Hàng Chục

Kon Tum

0123456789
8920
3960
4350
3361
0002
4442
0082
6893
5015
9266
8386
287
58
5408
5548
5069
6039
9149

Khánh Hòa

0123456789
3970
3701
7811
9672
33
7743
6264
0564
7944
655
4505
9166
8967
3378
8178
3949
6069
6389

Thừa T. Huế

0123456789
5200
3571
352
8192
8442
4922
6472
9782
2973
3544
8614
8365
7805
5585
06
0716
8298
9928
Kon Tum
0 08 02 
1 15 
2 20 
3 39 
4 42 48 49 
5 58 50 
6 66 69 61 60 
7
8 87 86 82 
9 93 
Khánh Hòa
0 01 05 
1 11 
2
3 33 
4 44 49 43 
5 55 
6 64 64 66 69 67 
7 78 70 72 78 
8 89 
9
Thừa T. Huế
0 06 05 00 
1 14 16 
2 22 28 
3
4 44 42 
5 52 
6 65 
7 73 71 72 
8 85 82 
9 98 92 

Các thống kê cơ bản xổ số Miền Trung (lô) đến KQXS Ngày 15/11/2025

Lưu ý: Thống kê này không cập nhật khi đang trực tiếp xổ số, sau khi hoàn tất mở thưởng status chuyển qua chế độ kết thúc hệ thống sẽ tự động cập nhật.

Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:

64  ( 10 ngày )
04  ( 9 ngày )
26  ( 9 ngày )
53  ( 9 ngày )
18  ( 6 ngày )
83  ( 6 ngày )
01  ( 5 ngày )
13  ( 5 ngày )
35  ( 5 ngày )
48  ( 5 ngày )
73  ( 5 ngày )
95  ( 5 ngày )

Những cặp số không xuất hiện lâu nhất 2 đài chính:

35  ( 12 ngày )
64  ( 11 ngày )
72  ( 11 ngày )
95  ( 10 ngày )
04  ( 9 ngày )
26  ( 9 ngày )
53  ( 9 ngày )

Các cặp số ra liên tiếp Miền Trung:

05 ( 4 Ngày ) ( 4 lần )
30 ( 4 Ngày ) ( 6 lần )
33 ( 3 Ngày ) ( 4 lần )
06 ( 2 Ngày ) ( 3 lần )
10 ( 2 Ngày ) ( 3 lần )
15 ( 2 Ngày ) ( 4 lần )
45 ( 2 Ngày ) ( 4 lần )
76 ( 2 Ngày ) ( 2 lần )
77 ( 2 Ngày ) ( 2 lần )
79 ( 2 Ngày ) ( 3 lần )

Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày

Hàng chục Số Hàng đơn vị
16 Lần 4
0 15 Lần 3
19 Lần 6
1 11 Lần 0
6 Lần 4
2 10 Lần 0
21 Lần 3
3 13 Lần 2
19 Lần 4
4 9 Lần 1
7 Lần 6
5 17 Lần 4
16 Lần 2
6 24 Lần 8
18 Lần 4
7 17 Lần 6
9 Lần 3
8 11 Lần 3
13 Lần 2
9 17 Lần 1

XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT - SXMT :

Lịch quay mở thưởng miền Trung:

Thứ 2: Thừa T. Huế (XSTTH), Phú Yên (XSPY)

Thứ 3: Đắk Lắk (XSDLK), Quảng Nam (XSQNM)

Thứ 4: Đà Nẵng (XSDNG), Khánh Hòa (XSKH)

Thứ 5: Bình Định (XSBDI), Quảng Trị (XSQT), Quảng Bình (XSQB)

Thứ 6: Gia Lai (XSGL), Ninh Thuận (XSNT)

Thứ 7: Đà Nẵng (XSDNG), Quảng Ngãi (XSQNG), Đắk Nông (XSDNO)

Chủ Nhật:  Khánh Hòa (XSKH), Kon Tum (XSKT)

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 
Kết quả xổ số điện toán Vietlott
Xổ số Cào
Đổi Số Trúng
Minh Chính Lottery

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL