KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 01/01/2015
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 56276 |
G.Nhất | 98438 |
G.Nhì | 99629 44495 |
G.Ba | 62699 39038 65930 76880 13011 29001 |
G.Tư | 6445 6637 2831 1243 |
G.Năm | 6691 0895 4220 6617 7820 2554 |
G.Sáu | 019 447 832 |
G.Bảy | 68 97 49 94 |
Hà Nội - 01/01/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5930 6880 4220 7820 | 3011 9001 2831 6691 | 832 | 1243 | 2554 94 | 4495 6445 0895 | 6276 | 6637 6617 447 97 | 8438 9038 68 | 9629 2699 019 49 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
|
|
Thứ năm | Loại vé: 1K1 |
100N | 00 |
200N | 396 |
400N | 8162 4063 9534 |
1TR | 8796 |
3TR | 50456 26232 95759 17438 80239 63596 26590 |
10TR | 08323 93600 |
15TR | 24263 |
30TR | 34232 |
2TỶ | 617304 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 01/01/15
0 | 04 00 00 | 5 | 56 59 |
1 | 6 | 63 62 63 | |
2 | 23 | 7 | |
3 | 32 32 38 39 34 | 8 | |
4 | 9 | 96 90 96 96 |
Tây Ninh - 01/01/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
00 6590 3600 | 8162 6232 4232 | 4063 8323 4263 | 9534 7304 | 396 8796 0456 3596 | 7438 | 5759 0239 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG1K1 |
100N | 10 |
200N | 081 |
400N | 7260 3938 4236 |
1TR | 2310 |
3TR | 31747 37101 47671 43382 15730 10139 62703 |
10TR | 06819 52498 |
15TR | 93649 |
30TR | 12784 |
2TỶ | 678511 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 01/01/15
0 | 01 03 | 5 | |
1 | 11 19 10 10 | 6 | 60 |
2 | 7 | 71 | |
3 | 30 39 38 36 | 8 | 84 82 81 |
4 | 49 47 | 9 | 98 |
An Giang - 01/01/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
10 7260 2310 5730 | 081 7101 7671 8511 | 3382 | 2703 | 2784 | 4236 | 1747 | 3938 2498 | 0139 6819 3649 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận
|
|
Thứ năm | Loại vé: 1K1 |
100N | 99 |
200N | 203 |
400N | 5795 6541 1168 |
1TR | 7886 |
3TR | 64446 52344 82372 31261 03001 96628 20870 |
10TR | 33940 09073 |
15TR | 84786 |
30TR | 96670 |
2TỶ | 856907 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 01/01/15
0 | 07 01 03 | 5 | |
1 | 6 | 61 68 | |
2 | 28 | 7 | 70 73 72 70 |
3 | 8 | 86 86 | |
4 | 40 46 44 41 | 9 | 95 99 |
Bình Thuận - 01/01/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0870 3940 6670 | 6541 1261 3001 | 2372 | 203 9073 | 2344 | 5795 | 7886 4446 4786 | 6907 | 1168 6628 | 99 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định
|
|
Thứ năm | Loại vé: BDI |
100N | 01 |
200N | 493 |
400N | 0542 0522 5527 |
1TR | 8578 |
3TR | 00131 25643 32354 14252 93762 55777 57767 |
10TR | 45373 67115 |
15TR | 39596 |
30TR | 82274 |
2TỶ | 872912 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 01/01/15
0 | 01 | 5 | 54 52 |
1 | 12 15 | 6 | 62 67 |
2 | 22 27 | 7 | 74 73 77 78 |
3 | 31 | 8 | |
4 | 43 42 | 9 | 96 93 |
Bình Định - 01/01/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
01 0131 | 0542 0522 4252 3762 2912 | 493 5643 5373 | 2354 2274 | 7115 | 9596 | 5527 5777 7767 | 8578 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình
|
|
Thứ năm | Loại vé: QB |
100N | 06 |
200N | 936 |
400N | 0123 4473 4278 |
1TR | 2741 |
3TR | 00081 31713 15669 62869 09233 70687 44008 |
10TR | 50465 68934 |
15TR | 17326 |
30TR | 21684 |
2TỶ | 028947 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 01/01/15
0 | 08 06 | 5 | |
1 | 13 | 6 | 65 69 69 |
2 | 26 23 | 7 | 73 78 |
3 | 34 33 36 | 8 | 84 81 87 |
4 | 47 41 | 9 |
Quảng Bình - 01/01/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2741 0081 | 0123 4473 1713 9233 | 8934 1684 | 0465 | 06 936 7326 | 0687 8947 | 4278 4008 | 5669 2869 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị
|
|
Thứ năm | Loại vé: QT |
100N | 92 |
200N | 721 |
400N | 0018 5109 3728 |
1TR | 8880 |
3TR | 83051 52586 63805 28134 10796 42210 82920 |
10TR | 00846 22929 |
15TR | 09053 |
30TR | 12738 |
2TỶ | 253075 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 01/01/15
0 | 05 09 | 5 | 53 51 |
1 | 10 18 | 6 | |
2 | 29 20 28 21 | 7 | 75 |
3 | 38 34 | 8 | 86 80 |
4 | 46 | 9 | 96 92 |
Quảng Trị - 01/01/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8880 2210 2920 | 721 3051 | 92 | 9053 | 8134 | 3805 3075 | 2586 0796 0846 | 0018 3728 2738 | 5109 2929 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 28/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 28/12/2024
Thống kê XSMN 28/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 28/12/2024
Thống kê XSMB 28/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 28/12/2024
Thống kê XSMT 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 27/12/2024
Thống kê XSMN 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 27/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100