KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 31/12/2014
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 23646 |
G.Nhất | 83933 |
G.Nhì | 58486 79268 |
G.Ba | 86548 57479 26499 20527 10176 68412 |
G.Tư | 8537 1074 7455 3058 |
G.Năm | 2105 6454 7165 9989 3497 5638 |
G.Sáu | 685 492 443 |
G.Bảy | 51 93 31 09 |
Bắc Ninh - 31/12/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
51 31 | 8412 492 | 3933 443 93 | 1074 6454 | 7455 2105 7165 685 | 8486 0176 3646 | 0527 8537 3497 | 9268 6548 3058 5638 | 7479 6499 9989 09 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai
|
|
Thứ tư | Loại vé: 12K5 |
100N | 79 |
200N | 941 |
400N | 9093 6048 8123 |
1TR | 6550 |
3TR | 08787 56666 49756 93388 80787 84702 30372 |
10TR | 02906 03028 |
15TR | 14045 |
30TR | 22399 |
2TỶ | 130539 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 31/12/14
0 | 06 02 | 5 | 56 50 |
1 | 6 | 66 | |
2 | 28 23 | 7 | 72 79 |
3 | 39 | 8 | 87 88 87 |
4 | 45 48 41 | 9 | 99 93 |
Đồng Nai - 31/12/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6550 | 941 | 4702 0372 | 9093 8123 | 4045 | 6666 9756 2906 | 8787 0787 | 6048 3388 3028 | 79 2399 0539 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ
|
|
Thứ tư | Loại vé: K5T12 |
100N | 74 |
200N | 223 |
400N | 9914 7064 0279 |
1TR | 0569 |
3TR | 75183 36692 17431 50449 67578 60560 14401 |
10TR | 27861 23107 |
15TR | 90455 |
30TR | 02488 |
2TỶ | 099887 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 31/12/14
0 | 07 01 | 5 | 55 |
1 | 14 | 6 | 61 60 69 64 |
2 | 23 | 7 | 78 79 74 |
3 | 31 | 8 | 87 88 83 |
4 | 49 | 9 | 92 |
Cần Thơ - 31/12/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0560 | 7431 4401 7861 | 6692 | 223 5183 | 74 9914 7064 | 0455 | 3107 9887 | 7578 2488 | 0279 0569 0449 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng
|
|
Thứ tư | Loại vé: K5T12 |
100N | 63 |
200N | 287 |
400N | 3733 2761 7278 |
1TR | 2903 |
3TR | 87098 61168 14441 68466 15655 05583 98726 |
10TR | 25923 54170 |
15TR | 38301 |
30TR | 00728 |
2TỶ | 384893 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 31/12/14
0 | 01 03 | 5 | 55 |
1 | 6 | 68 66 61 63 | |
2 | 28 23 26 | 7 | 70 78 |
3 | 33 | 8 | 83 87 |
4 | 41 | 9 | 93 98 |
Sóc Trăng - 31/12/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4170 | 2761 4441 8301 | 63 3733 2903 5583 5923 4893 | 5655 | 8466 8726 | 287 | 7278 7098 1168 0728 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Nẵng
|
|
Thứ tư | Loại vé: DNG |
100N | 58 |
200N | 525 |
400N | 1790 7403 1573 |
1TR | 2493 |
3TR | 55910 32100 72072 82001 26867 14766 98528 |
10TR | 47931 65241 |
15TR | 88384 |
30TR | 55126 |
2TỶ | 623087 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Nẵng ngày 31/12/14
0 | 00 01 03 | 5 | 58 |
1 | 10 | 6 | 67 66 |
2 | 26 28 25 | 7 | 72 73 |
3 | 31 | 8 | 87 84 |
4 | 41 | 9 | 93 90 |
Đà Nẵng - 31/12/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1790 5910 2100 | 2001 7931 5241 | 2072 | 7403 1573 2493 | 8384 | 525 | 4766 5126 | 6867 3087 | 58 8528 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Thứ tư | Loại vé: KH |
100N | 72 |
200N | 300 |
400N | 7157 0808 0848 |
1TR | 5668 |
3TR | 01325 79532 25446 18316 86036 95760 64948 |
10TR | 44024 45088 |
15TR | 79484 |
30TR | 55903 |
2TỶ | 408497 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 31/12/14
0 | 03 08 00 | 5 | 57 |
1 | 16 | 6 | 60 68 |
2 | 24 25 | 7 | 72 |
3 | 32 36 | 8 | 84 88 |
4 | 46 48 48 | 9 | 97 |
Khánh Hòa - 31/12/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
300 5760 | 72 9532 | 5903 | 4024 9484 | 1325 | 5446 8316 6036 | 7157 8497 | 0808 0848 5668 4948 5088 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 27/12/2024
Thống kê XSMN 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 27/12/2024
Thống kê XSMB 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 27/12/2024
Thống kê XSMT 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 26/12/2024
Thống kê XSMN 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 26/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100