KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 01/02/2013
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 88498 |
G.Nhất | 35469 |
G.Nhì | 64934 93468 |
G.Ba | 98068 03866 42949 46796 57490 75587 |
G.Tư | 8534 8119 4166 1080 |
G.Năm | 9944 1553 7500 9933 7724 0602 |
G.Sáu | 548 536 932 |
G.Bảy | 97 73 61 15 |
Hải Phòng - 01/02/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7490 1080 7500 | 61 | 0602 932 | 1553 9933 73 | 4934 8534 9944 7724 | 15 | 3866 6796 4166 536 | 5587 97 | 3468 8068 548 8498 | 5469 2949 8119 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vĩnh Long
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 34L05 |
100N | 16 |
200N | 084 |
400N | 9523 8507 9402 |
1TR | 8047 |
3TR | 05491 31950 41804 34009 89736 41058 59310 |
10TR | 33367 20272 |
15TR | 62588 |
30TR | 29989 |
2TỶ | 831245 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vĩnh Long ngày 01/02/13
0 | 04 09 07 02 | 5 | 50 58 |
1 | 10 16 | 6 | 67 |
2 | 23 | 7 | 72 |
3 | 36 | 8 | 89 88 84 |
4 | 45 47 | 9 | 91 |
Vĩnh Long - 01/02/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1950 9310 | 5491 | 9402 0272 | 9523 | 084 1804 | 1245 | 16 9736 | 8507 8047 3367 | 1058 2588 | 4009 9989 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Dương
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 02KS05 |
100N | 64 |
200N | 134 |
400N | 7075 0770 0277 |
1TR | 3839 |
3TR | 33414 39675 26745 14589 95753 17463 53052 |
10TR | 53443 38958 |
15TR | 94678 |
30TR | 84215 |
2TỶ | 542142 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Dương ngày 01/02/13
0 | 5 | 58 53 52 | |
1 | 15 14 | 6 | 63 64 |
2 | 7 | 78 75 75 70 77 | |
3 | 39 34 | 8 | 89 |
4 | 42 43 45 | 9 |
Bình Dương - 01/02/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0770 | 3052 2142 | 5753 7463 3443 | 64 134 3414 | 7075 9675 6745 4215 | 0277 | 8958 4678 | 3839 4589 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 22TV05 |
100N | 04 |
200N | 182 |
400N | 2611 2290 8819 |
1TR | 3719 |
3TR | 49633 41947 12058 55903 81473 66832 88457 |
10TR | 29782 79295 |
15TR | 90097 |
30TR | 35830 |
2TỶ | 593266 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 01/02/13
0 | 03 04 | 5 | 58 57 |
1 | 19 11 19 | 6 | 66 |
2 | 7 | 73 | |
3 | 30 33 32 | 8 | 82 82 |
4 | 47 | 9 | 97 95 90 |
Trà Vinh - 01/02/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2290 5830 | 2611 | 182 6832 9782 | 9633 5903 1473 | 04 | 9295 | 3266 | 1947 8457 0097 | 2058 | 8819 3719 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Gia Lai
|
|
Thứ sáu | Loại vé: GL |
100N | 57 |
200N | 916 |
400N | 4172 0707 8912 |
1TR | 1440 |
3TR | 83562 95424 41383 14613 72933 88845 19380 |
10TR | 61257 58857 |
15TR | 59884 |
30TR | 00908 |
2TỶ | 180096 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Gia Lai ngày 01/02/13
0 | 08 07 | 5 | 57 57 57 |
1 | 13 12 16 | 6 | 62 |
2 | 24 | 7 | 72 |
3 | 33 | 8 | 84 83 80 |
4 | 45 40 | 9 | 96 |
Gia Lai - 01/02/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1440 9380 | 4172 8912 3562 | 1383 4613 2933 | 5424 9884 | 8845 | 916 0096 | 57 0707 1257 8857 | 0908 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận
|
|
Thứ sáu | Loại vé: NT |
100N | 36 |
200N | 883 |
400N | 6099 5995 7301 |
1TR | 5146 |
3TR | 94523 80972 59814 86723 87525 40696 83425 |
10TR | 11112 75919 |
15TR | 91092 |
30TR | 43322 |
2TỶ | 294538 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 01/02/13
0 | 01 | 5 | |
1 | 12 19 14 | 6 | |
2 | 22 23 23 25 25 | 7 | 72 |
3 | 38 36 | 8 | 83 |
4 | 46 | 9 | 92 96 99 95 |
Ninh Thuận - 01/02/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7301 | 0972 1112 1092 3322 | 883 4523 6723 | 9814 | 5995 7525 3425 | 36 5146 0696 | 4538 | 6099 5919 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Thống kê XSMN 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100