KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 31/01/2013
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 98944 |
G.Nhất | 07587 |
G.Nhì | 67973 63382 |
G.Ba | 53981 86785 98483 11235 52288 53726 |
G.Tư | 6246 6501 4402 4884 |
G.Năm | 5646 1247 4040 4323 2341 5306 |
G.Sáu | 308 465 140 |
G.Bảy | 18 09 52 17 |
Hà Nội - 31/01/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4040 140 | 3981 6501 2341 | 3382 4402 52 | 7973 8483 4323 | 4884 8944 | 6785 1235 465 | 3726 6246 5646 5306 | 7587 1247 17 | 2288 308 18 | 09 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
|
|
Thứ năm | Loại vé: 1K5 |
100N | 76 |
200N | 253 |
400N | 7864 4557 7609 |
1TR | 9073 |
3TR | 25082 92913 09453 49382 38888 32694 77997 |
10TR | 39737 31479 |
15TR | 83994 |
30TR | 03361 |
2TỶ | 040818 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 31/01/13
0 | 09 | 5 | 53 57 53 |
1 | 18 13 | 6 | 61 64 |
2 | 7 | 79 73 76 | |
3 | 37 | 8 | 82 82 88 |
4 | 9 | 94 94 97 |
Tây Ninh - 31/01/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3361 | 5082 9382 | 253 9073 2913 9453 | 7864 2694 3994 | 76 | 4557 7997 9737 | 8888 0818 | 7609 1479 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG1K5 |
100N | 40 |
200N | 491 |
400N | 8433 9199 4897 |
1TR | 9588 |
3TR | 35393 71086 50463 90727 97732 47405 17999 |
10TR | 49363 68866 |
15TR | 58852 |
30TR | 12487 |
2TỶ | 903345 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 31/01/13
0 | 05 | 5 | 52 |
1 | 6 | 63 66 63 | |
2 | 27 | 7 | |
3 | 32 33 | 8 | 87 86 88 |
4 | 45 40 | 9 | 93 99 99 97 91 |
An Giang - 31/01/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
40 | 491 | 7732 8852 | 8433 5393 0463 9363 | 7405 3345 | 1086 8866 | 4897 0727 2487 | 9588 | 9199 7999 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận
|
|
Thứ năm | Loại vé: 1K5 |
100N | 37 |
200N | 935 |
400N | 6584 7286 9046 |
1TR | 6918 |
3TR | 24633 44174 29805 98568 87519 21246 25820 |
10TR | 79938 99416 |
15TR | 20677 |
30TR | 35300 |
2TỶ | 114949 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 31/01/13
0 | 00 05 | 5 | |
1 | 16 19 18 | 6 | 68 |
2 | 20 | 7 | 77 74 |
3 | 38 33 35 37 | 8 | 84 86 |
4 | 49 46 46 | 9 |
Bình Thuận - 31/01/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5820 5300 | 4633 | 6584 4174 | 935 9805 | 7286 9046 1246 9416 | 37 0677 | 6918 8568 9938 | 7519 4949 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định
|
|
Thứ năm | Loại vé: BDI |
100N | 44 |
200N | 504 |
400N | 2282 5940 3404 |
1TR | 1847 |
3TR | 15907 80645 13122 48297 01830 82849 58735 |
10TR | 08870 31446 |
15TR | 23841 |
30TR | 19219 |
2TỶ | 614492 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 31/01/13
0 | 07 04 04 | 5 | |
1 | 19 | 6 | |
2 | 22 | 7 | 70 |
3 | 30 35 | 8 | 82 |
4 | 41 46 45 49 47 40 44 | 9 | 92 97 |
Bình Định - 31/01/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5940 1830 8870 | 3841 | 2282 3122 4492 | 44 504 3404 | 0645 8735 | 1446 | 1847 5907 8297 | 2849 9219 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình
|
|
Thứ năm | Loại vé: QB |
100N | 17 |
200N | 684 |
400N | 4131 6830 2950 |
1TR | 2303 |
3TR | 28461 77492 83152 42589 81319 31545 99693 |
10TR | 20175 95358 |
15TR | 89674 |
30TR | 67026 |
2TỶ | 18075 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 31/01/13
0 | 03 | 5 | 58 52 50 |
1 | 19 17 | 6 | 61 |
2 | 26 | 7 | 75 74 75 |
3 | 31 30 | 8 | 89 84 |
4 | 45 | 9 | 92 93 |
Quảng Bình - 31/01/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6830 2950 | 4131 8461 | 7492 3152 | 2303 9693 | 684 9674 | 1545 0175 8075 | 7026 | 17 | 5358 | 2589 1319 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị
|
|
Thứ năm | Loại vé: QT |
100N | 19 |
200N | 727 |
400N | 3250 1353 2008 |
1TR | 6798 |
3TR | 31381 84224 84245 40085 57335 81241 47684 |
10TR | 26876 66414 |
15TR | 04290 |
30TR | 55833 |
2TỶ | 162194 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 31/01/13
0 | 08 | 5 | 50 53 |
1 | 14 19 | 6 | |
2 | 24 27 | 7 | 76 |
3 | 33 35 | 8 | 81 85 84 |
4 | 45 41 | 9 | 94 90 98 |
Quảng Trị - 31/01/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3250 4290 | 1381 1241 | 1353 5833 | 4224 7684 6414 2194 | 4245 0085 7335 | 6876 | 727 | 2008 6798 | 19 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Thống kê XSMN 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100