KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 01/03/2018
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 8ME 94228 |
G.Nhất | 65600 |
G.Nhì | 73694 73812 |
G.Ba | 55015 58515 05560 36882 89568 13143 |
G.Tư | 0799 7129 1657 8504 |
G.Năm | 8526 6144 0473 2154 1135 7883 |
G.Sáu | 924 809 559 |
G.Bảy | 24 99 91 12 |
Hà Nội - 01/03/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5600 5560 | 91 | 3812 6882 12 | 3143 0473 7883 | 3694 8504 6144 2154 924 24 | 5015 8515 1135 | 8526 | 1657 | 9568 4228 | 0799 7129 809 559 99 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
|
|
Thứ năm | Loại vé: 3K1 |
100N | 74 |
200N | 323 |
400N | 1656 9627 6144 |
1TR | 6166 |
3TR | 00969 02855 89632 83603 96766 69650 38313 |
10TR | 92331 66891 |
15TR | 93283 |
30TR | 87606 |
2TỶ | 134302 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 01/03/18
0 | 02 06 03 | 5 | 55 50 56 |
1 | 13 | 6 | 69 66 66 |
2 | 27 23 | 7 | 74 |
3 | 31 32 | 8 | 83 |
4 | 44 | 9 | 91 |
Tây Ninh - 01/03/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9650 | 2331 6891 | 9632 4302 | 323 3603 8313 3283 | 74 6144 | 2855 | 1656 6166 6766 7606 | 9627 | 0969 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG3K1 |
100N | 68 |
200N | 989 |
400N | 2847 2379 4852 |
1TR | 8579 |
3TR | 48236 20814 26116 54698 86810 86735 80393 |
10TR | 08002 17993 |
15TR | 75140 |
30TR | 80070 |
2TỶ | 998577 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 01/03/18
0 | 02 | 5 | 52 |
1 | 14 16 10 | 6 | 68 |
2 | 7 | 77 70 79 79 | |
3 | 36 35 | 8 | 89 |
4 | 40 47 | 9 | 93 98 93 |
An Giang - 01/03/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6810 5140 0070 | 4852 8002 | 0393 7993 | 0814 | 6735 | 8236 6116 | 2847 8577 | 68 4698 | 989 2379 8579 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận
|
|
Thứ năm | Loại vé: 3K1 |
100N | 35 |
200N | 860 |
400N | 3547 1661 9607 |
1TR | 2088 |
3TR | 51003 20208 63317 68023 16797 08779 62163 |
10TR | 11203 31226 |
15TR | 06686 |
30TR | 47595 |
2TỶ | 091919 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 01/03/18
0 | 03 03 08 07 | 5 | |
1 | 19 17 | 6 | 63 61 60 |
2 | 26 23 | 7 | 79 |
3 | 35 | 8 | 86 88 |
4 | 47 | 9 | 95 97 |
Bình Thuận - 01/03/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
860 | 1661 | 1003 8023 2163 1203 | 35 7595 | 1226 6686 | 3547 9607 3317 6797 | 2088 0208 | 8779 1919 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 10 |
200N | 018 |
400N | 2453 2423 7190 |
1TR | 2896 |
3TR | 02221 20897 22287 00536 10648 93148 72611 |
10TR | 66279 49367 |
15TR | 92407 |
30TR | 88489 |
2TỶ | 280325 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 01/03/18
0 | 07 | 5 | 53 |
1 | 11 18 10 | 6 | 67 |
2 | 25 21 23 | 7 | 79 |
3 | 36 | 8 | 89 87 |
4 | 48 48 | 9 | 97 96 90 |
Bình Định - 01/03/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
10 7190 | 2221 2611 | 2453 2423 | 0325 | 2896 0536 | 0897 2287 9367 2407 | 018 0648 3148 | 6279 8489 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 45 |
200N | 686 |
400N | 2111 0774 6661 |
1TR | 7450 |
3TR | 93838 35752 50472 15868 60351 86458 59160 |
10TR | 11348 56253 |
15TR | 62155 |
30TR | 27469 |
2TỶ | 977597 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 01/03/18
0 | 5 | 55 53 52 51 58 50 | |
1 | 11 | 6 | 69 68 60 61 |
2 | 7 | 72 74 | |
3 | 38 | 8 | 86 |
4 | 48 45 | 9 | 97 |
Quảng Bình - 01/03/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7450 9160 | 2111 6661 0351 | 5752 0472 | 6253 | 0774 | 45 2155 | 686 | 7597 | 3838 5868 6458 1348 | 7469 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 22 |
200N | 839 |
400N | 9254 6408 9495 |
1TR | 7300 |
3TR | 40051 96910 49882 35171 82768 78878 86382 |
10TR | 69746 56442 |
15TR | 49960 |
30TR | 97864 |
2TỶ | 862765 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 01/03/18
0 | 00 08 | 5 | 51 54 |
1 | 10 | 6 | 65 64 60 68 |
2 | 22 | 7 | 71 78 |
3 | 39 | 8 | 82 82 |
4 | 46 42 | 9 | 95 |
Quảng Trị - 01/03/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7300 6910 9960 | 0051 5171 | 22 9882 6382 6442 | 9254 7864 | 9495 2765 | 9746 | 6408 2768 8878 | 839 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 27/12/2024
Thống kê XSMN 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 27/12/2024
Thống kê XSMB 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 27/12/2024
Thống kê XSMT 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 26/12/2024
Thống kê XSMN 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 26/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100