KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 28/02/2018
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 15MF-8MF-2MF 71657 |
G.Nhất | 84700 |
G.Nhì | 16392 62229 |
G.Ba | 73686 30479 43699 51572 62815 14625 |
G.Tư | 1915 0637 2911 5413 |
G.Năm | 0491 2987 1792 7133 6978 3660 |
G.Sáu | 387 786 585 |
G.Bảy | 82 56 87 61 |
Bắc Ninh - 28/02/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4700 3660 | 2911 0491 61 | 6392 1572 1792 82 | 5413 7133 | 2815 4625 1915 585 | 3686 786 56 | 0637 2987 387 87 1657 | 6978 | 2229 0479 3699 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai
|
|
Thứ tư | Loại vé: 2K4 |
100N | 59 |
200N | 757 |
400N | 6756 6745 3307 |
1TR | 1904 |
3TR | 82987 79000 48310 07254 81856 73914 83594 |
10TR | 82634 35362 |
15TR | 56168 |
30TR | 53257 |
2TỶ | 044977 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 28/02/18
0 | 00 04 07 | 5 | 57 54 56 56 57 59 |
1 | 10 14 | 6 | 68 62 |
2 | 7 | 77 | |
3 | 34 | 8 | 87 |
4 | 45 | 9 | 94 |
Đồng Nai - 28/02/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9000 8310 | 5362 | 1904 7254 3914 3594 2634 | 6745 | 6756 1856 | 757 3307 2987 3257 4977 | 6168 | 59 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ
|
|
Thứ tư | Loại vé: K4T2 |
100N | 25 |
200N | 861 |
400N | 8628 7998 9632 |
1TR | 6895 |
3TR | 98592 20732 47741 93273 84596 94895 37808 |
10TR | 31204 88865 |
15TR | 66516 |
30TR | 86851 |
2TỶ | 978077 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 28/02/18
0 | 04 08 | 5 | 51 |
1 | 16 | 6 | 65 61 |
2 | 28 25 | 7 | 77 73 |
3 | 32 32 | 8 | |
4 | 41 | 9 | 92 96 95 95 98 |
Cần Thơ - 28/02/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
861 7741 6851 | 9632 8592 0732 | 3273 | 1204 | 25 6895 4895 8865 | 4596 6516 | 8077 | 8628 7998 7808 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng
|
|
Thứ tư | Loại vé: K4T02 |
100N | 17 |
200N | 126 |
400N | 2906 8878 7676 |
1TR | 0837 |
3TR | 08050 25823 08199 97984 99805 38476 78141 |
10TR | 51223 07596 |
15TR | 04611 |
30TR | 00135 |
2TỶ | 743586 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 28/02/18
0 | 05 06 | 5 | 50 |
1 | 11 17 | 6 | |
2 | 23 23 26 | 7 | 76 78 76 |
3 | 35 37 | 8 | 86 84 |
4 | 41 | 9 | 96 99 |
Sóc Trăng - 28/02/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8050 | 8141 4611 | 5823 1223 | 7984 | 9805 0135 | 126 2906 7676 8476 7596 3586 | 17 0837 | 8878 | 8199 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Nẵng
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 28 |
200N | 317 |
400N | 7752 5846 9295 |
1TR | 5022 |
3TR | 76842 13601 30838 39433 77478 54504 04199 |
10TR | 35940 20916 |
15TR | 69083 |
30TR | 84780 |
2TỶ | 443127 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Nẵng ngày 28/02/18
0 | 01 04 | 5 | 52 |
1 | 16 17 | 6 | |
2 | 27 22 28 | 7 | 78 |
3 | 38 33 | 8 | 80 83 |
4 | 40 42 46 | 9 | 99 95 |
Đà Nẵng - 28/02/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5940 4780 | 3601 | 7752 5022 6842 | 9433 9083 | 4504 | 9295 | 5846 0916 | 317 3127 | 28 0838 7478 | 4199 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 19 |
200N | 372 |
400N | 9512 5426 1146 |
1TR | 1390 |
3TR | 61591 59183 83850 49465 14626 80733 08903 |
10TR | 01354 71444 |
15TR | 31396 |
30TR | 30742 |
2TỶ | 649481 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 28/02/18
0 | 03 | 5 | 54 50 |
1 | 12 19 | 6 | 65 |
2 | 26 26 | 7 | 72 |
3 | 33 | 8 | 81 83 |
4 | 42 44 46 | 9 | 96 91 90 |
Khánh Hòa - 28/02/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1390 3850 | 1591 9481 | 372 9512 0742 | 9183 0733 8903 | 1354 1444 | 9465 | 5426 1146 4626 1396 | 19 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 26/12/2024
Thống kê XSMN 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 26/12/2024
Thống kê XSMB 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 26/12/2024
Thống kê XSMT 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 25/12/2024
Thống kê XSMN 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 25/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100