KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 01/05/2013
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 43000 |
G.Nhất | 76651 |
G.Nhì | 63441 32317 |
G.Ba | 20651 95023 49680 29621 44165 54853 |
G.Tư | 6937 8492 2134 9314 |
G.Năm | 9134 5491 1765 4042 4018 6714 |
G.Sáu | 818 356 345 |
G.Bảy | 78 32 63 62 |
Bắc Ninh - 01/05/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9680 3000 | 6651 3441 0651 9621 5491 | 8492 4042 32 62 | 5023 4853 63 | 2134 9314 9134 6714 | 4165 1765 345 | 356 | 2317 6937 | 4018 818 78 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai
|
|
Thứ tư | Loại vé: 5K1 |
100N | 80 |
200N | 434 |
400N | 8277 1413 8077 |
1TR | 9476 |
3TR | 45051 38018 29120 70924 30539 65302 95286 |
10TR | 41485 66759 |
15TR | 33006 |
30TR | 91395 |
2TỶ | 095768 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 01/05/13
0 | 06 02 | 5 | 59 51 |
1 | 18 13 | 6 | 68 |
2 | 20 24 | 7 | 76 77 77 |
3 | 39 34 | 8 | 85 86 80 |
4 | 9 | 95 |
Đồng Nai - 01/05/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
80 9120 | 5051 | 5302 | 1413 | 434 0924 | 1485 1395 | 9476 5286 3006 | 8277 8077 | 8018 5768 | 0539 6759 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ
|
|
Thứ tư | Loại vé: K1T5 |
100N | 09 |
200N | 147 |
400N | 2410 0949 3572 |
1TR | 1994 |
3TR | 76620 57018 97806 15892 59452 11551 05410 |
10TR | 90250 17168 |
15TR | 13288 |
30TR | 39560 |
2TỶ | 083262 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 01/05/13
0 | 06 09 | 5 | 50 52 51 |
1 | 18 10 10 | 6 | 62 60 68 |
2 | 20 | 7 | 72 |
3 | 8 | 88 | |
4 | 49 47 | 9 | 92 94 |
Cần Thơ - 01/05/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2410 6620 5410 0250 9560 | 1551 | 3572 5892 9452 3262 | 1994 | 7806 | 147 | 7018 7168 3288 | 09 0949 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng
|
|
Thứ tư | Loại vé: K1T05 |
100N | 66 |
200N | 847 |
400N | 1636 8776 8030 |
1TR | 6968 |
3TR | 29042 23770 05988 59777 28744 55545 72730 |
10TR | 58311 49054 |
15TR | 13693 |
30TR | 88914 |
2TỶ | 929575 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 01/05/13
0 | 5 | 54 | |
1 | 14 11 | 6 | 68 66 |
2 | 7 | 75 70 77 76 | |
3 | 30 36 30 | 8 | 88 |
4 | 42 44 45 47 | 9 | 93 |
Sóc Trăng - 01/05/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8030 3770 2730 | 8311 | 9042 | 3693 | 8744 9054 8914 | 5545 9575 | 66 1636 8776 | 847 9777 | 6968 5988 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Nẵng
|
|
Thứ tư | Loại vé: DNG |
100N | 97 |
200N | 499 |
400N | 4428 2367 3281 |
1TR | 5720 |
3TR | 84357 80140 01871 49050 91561 98881 78494 |
10TR | 68688 42529 |
15TR | 57240 |
30TR | 93240 |
2TỶ | 149124 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Nẵng ngày 01/05/13
0 | 5 | 57 50 | |
1 | 6 | 61 67 | |
2 | 24 29 20 28 | 7 | 71 |
3 | 8 | 88 81 81 | |
4 | 40 40 40 | 9 | 94 99 97 |
Đà Nẵng - 01/05/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5720 0140 9050 7240 3240 | 3281 1871 1561 8881 | 8494 9124 | 97 2367 4357 | 4428 8688 | 499 2529 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Thứ tư | Loại vé: KH |
100N | 77 |
200N | 151 |
400N | 0188 7924 2178 |
1TR | 7224 |
3TR | 54686 61969 75147 28529 26544 09138 02275 |
10TR | 89194 44827 |
15TR | 52248 |
30TR | 99564 |
2TỶ | 733459 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 01/05/13
0 | 5 | 59 51 | |
1 | 6 | 64 69 | |
2 | 27 29 24 24 | 7 | 75 78 77 |
3 | 38 | 8 | 86 88 |
4 | 48 47 44 | 9 | 94 |
Khánh Hòa - 01/05/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
151 | 7924 7224 6544 9194 9564 | 2275 | 4686 | 77 5147 4827 | 0188 2178 9138 2248 | 1969 8529 3459 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Thống kê XSMN 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100