KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 29/04/2013
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ hai | Hà Nội |
ĐB | 69043 |
G.Nhất | 57195 |
G.Nhì | 97222 40084 |
G.Ba | 94247 63408 48166 51549 28250 76029 |
G.Tư | 5668 9929 0273 4746 |
G.Năm | 0354 2212 3531 2524 2723 7260 |
G.Sáu | 740 008 035 |
G.Bảy | 29 81 92 68 |
Hà Nội - 29/04/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8250 7260 740 | 3531 81 | 7222 2212 92 | 0273 2723 9043 | 0084 0354 2524 | 7195 035 | 8166 4746 | 4247 | 3408 5668 008 68 | 1549 6029 9929 29 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 4E2 |
100N | 84 |
200N | 192 |
400N | 2368 1163 4408 |
1TR | 8791 |
3TR | 47392 02137 22834 60790 44629 42196 45200 |
10TR | 71102 35641 |
15TR | 37703 |
30TR | 52010 |
2TỶ | 691898 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 29/04/13
0 | 03 02 00 08 | 5 | |
1 | 10 | 6 | 68 63 |
2 | 29 | 7 | |
3 | 37 34 | 8 | 84 |
4 | 41 | 9 | 98 92 90 96 91 92 |
TP. HCM - 29/04/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0790 5200 2010 | 8791 5641 | 192 7392 1102 | 1163 7703 | 84 2834 | 2196 | 2137 | 2368 4408 1898 | 4629 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Tháp
|
|
Thứ hai | Loại vé: M18 |
100N | 20 |
200N | 102 |
400N | 8407 6735 6117 |
1TR | 7669 |
3TR | 55317 12093 24310 45823 05544 81788 33350 |
10TR | 55221 18891 |
15TR | 09522 |
30TR | 96989 |
2TỶ | 394595 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Tháp ngày 29/04/13
0 | 07 02 | 5 | 50 |
1 | 17 10 17 | 6 | 69 |
2 | 22 21 23 20 | 7 | |
3 | 35 | 8 | 89 88 |
4 | 44 | 9 | 95 91 93 |
Đồng Tháp - 29/04/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
20 4310 3350 | 5221 8891 | 102 9522 | 2093 5823 | 5544 | 6735 4595 | 8407 6117 5317 | 1788 | 7669 6989 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cà Mau
|
|
Thứ hai | Loại vé: T04K5 |
100N | 94 |
200N | 916 |
400N | 3293 3202 4784 |
1TR | 7816 |
3TR | 59920 98326 16290 11488 04122 06930 16430 |
10TR | 09867 63819 |
15TR | 98824 |
30TR | 47368 |
2TỶ | 971027 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cà Mau ngày 29/04/13
0 | 02 | 5 | |
1 | 19 16 16 | 6 | 68 67 |
2 | 27 24 20 26 22 | 7 | |
3 | 30 30 | 8 | 88 84 |
4 | 9 | 90 93 94 |
Cà Mau - 29/04/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9920 6290 6930 6430 | 3202 4122 | 3293 | 94 4784 8824 | 916 7816 8326 | 9867 1027 | 1488 7368 | 3819 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế
|
|
Thứ hai | Loại vé: TTH |
100N | 89 |
200N | 943 |
400N | 9948 4387 1386 |
1TR | 6525 |
3TR | 03118 19573 02077 98081 47010 10774 12898 |
10TR | 09941 14966 |
15TR | 84695 |
30TR | 24578 |
2TỶ | 612525 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 29/04/13
0 | 5 | ||
1 | 18 10 | 6 | 66 |
2 | 25 25 | 7 | 78 73 77 74 |
3 | 8 | 81 87 86 89 | |
4 | 41 48 43 | 9 | 95 98 |
Thừa T. Huế - 29/04/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7010 | 8081 9941 | 943 9573 | 0774 | 6525 4695 2525 | 1386 4966 | 4387 2077 | 9948 3118 2898 4578 | 89 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Phú Yên
|
|
Thứ hai | Loại vé: PY |
100N | 11 |
200N | 584 |
400N | 0115 9498 2919 |
1TR | 1549 |
3TR | 82151 00237 26472 34901 82999 33557 75062 |
10TR | 93048 06198 |
15TR | 73337 |
30TR | 26270 |
2TỶ | 301378 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Phú Yên ngày 29/04/13
0 | 01 | 5 | 51 57 |
1 | 15 19 11 | 6 | 62 |
2 | 7 | 78 70 72 | |
3 | 37 37 | 8 | 84 |
4 | 48 49 | 9 | 98 99 98 |
Phú Yên - 29/04/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6270 | 11 2151 4901 | 6472 5062 | 584 | 0115 | 0237 3557 3337 | 9498 3048 6198 1378 | 2919 1549 2999 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Thống kê XSMN 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100