KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 30/04/2013
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 13627 |
G.Nhất | 32048 |
G.Nhì | 83747 04516 |
G.Ba | 85677 83543 38586 21879 55672 99265 |
G.Tư | 6842 5265 4751 1373 |
G.Năm | 1855 7961 3164 5471 9265 0389 |
G.Sáu | 378 370 470 |
G.Bảy | 22 73 07 77 |
Quảng Ninh - 30/04/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
370 470 | 4751 7961 5471 | 5672 6842 22 | 3543 1373 73 | 3164 | 9265 5265 1855 9265 | 4516 8586 | 3747 5677 07 77 3627 | 2048 378 | 1879 0389 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bến Tre
|
|
Thứ ba | Loại vé: K18T4 |
100N | 17 |
200N | 452 |
400N | 5613 0955 0256 |
1TR | 8872 |
3TR | 21062 08248 98960 30494 68640 06537 13134 |
10TR | 94885 13239 |
15TR | 04699 |
30TR | 54584 |
2TỶ | 256341 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bến Tre ngày 30/04/13
0 | 5 | 55 56 52 | |
1 | 13 17 | 6 | 62 60 |
2 | 7 | 72 | |
3 | 39 37 34 | 8 | 84 85 |
4 | 41 48 40 | 9 | 99 94 |
Bến Tre - 30/04/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8960 8640 | 6341 | 452 8872 1062 | 5613 | 0494 3134 4584 | 0955 4885 | 0256 | 17 6537 | 8248 | 3239 4699 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu
|
|
Thứ ba | Loại vé: 4E |
100N | 11 |
200N | 456 |
400N | 2545 7106 5472 |
1TR | 2117 |
3TR | 10498 10850 11232 54256 34370 77924 69641 |
10TR | 83058 68758 |
15TR | 93468 |
30TR | 66672 |
2TỶ | 837205 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 30/04/13
0 | 05 06 | 5 | 58 58 50 56 56 |
1 | 17 11 | 6 | 68 |
2 | 24 | 7 | 72 70 72 |
3 | 32 | 8 | |
4 | 41 45 | 9 | 98 |
Vũng Tàu - 30/04/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0850 4370 | 11 9641 | 5472 1232 6672 | 7924 | 2545 7205 | 456 7106 4256 | 2117 | 0498 3058 8758 3468 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bạc Liêu
|
|
Thứ ba | Loại vé: T04K5 |
100N | 13 |
200N | 501 |
400N | 8413 7968 1337 |
1TR | 0251 |
3TR | 77295 21304 93880 04719 30222 56271 05455 |
10TR | 23646 66800 |
15TR | 29271 |
30TR | 21272 |
2TỶ | 917246 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bạc Liêu ngày 30/04/13
0 | 00 04 01 | 5 | 55 51 |
1 | 19 13 13 | 6 | 68 |
2 | 22 | 7 | 72 71 71 |
3 | 37 | 8 | 80 |
4 | 46 46 | 9 | 95 |
Bạc Liêu - 30/04/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3880 6800 | 501 0251 6271 9271 | 0222 1272 | 13 8413 | 1304 | 7295 5455 | 3646 7246 | 1337 | 7968 | 4719 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đắk Lắk
|
|
Thứ ba | Loại vé: DLK |
100N | 29 |
200N | 256 |
400N | 4724 9042 1493 |
1TR | 8756 |
3TR | 33745 15832 88447 92891 22109 36123 29634 |
10TR | 08724 92711 |
15TR | 10255 |
30TR | 74826 |
2TỶ | 765063 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đắk Lắk ngày 30/04/13
0 | 09 | 5 | 55 56 56 |
1 | 11 | 6 | 63 |
2 | 26 24 23 24 29 | 7 | |
3 | 32 34 | 8 | |
4 | 45 47 42 | 9 | 91 93 |
Đắk Lắk - 30/04/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2891 2711 | 9042 5832 | 1493 6123 5063 | 4724 9634 8724 | 3745 0255 | 256 8756 4826 | 8447 | 29 2109 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Nam
|
|
Thứ ba | Loại vé: QNM |
100N | 08 |
200N | 492 |
400N | 3499 6538 0917 |
1TR | 9188 |
3TR | 09900 89838 38429 79767 01665 69343 72764 |
10TR | 82487 87814 |
15TR | 39754 |
30TR | 80751 |
2TỶ | 738024 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Nam ngày 30/04/13
0 | 00 08 | 5 | 51 54 |
1 | 14 17 | 6 | 67 65 64 |
2 | 24 29 | 7 | |
3 | 38 38 | 8 | 87 88 |
4 | 43 | 9 | 99 92 |
Quảng Nam - 30/04/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9900 | 0751 | 492 | 9343 | 2764 7814 9754 8024 | 1665 | 0917 9767 2487 | 08 6538 9188 9838 | 3499 8429 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Thống kê XSMN 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100