KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 01/10/2013
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 38960 |
G.Nhất | 25030 |
G.Nhì | 68648 12028 |
G.Ba | 04759 57546 95182 01316 89052 24666 |
G.Tư | 6778 2308 3515 1386 |
G.Năm | 4613 8966 6383 9165 5211 3384 |
G.Sáu | 797 857 778 |
G.Bảy | 96 72 91 20 |
Quảng Ninh - 01/10/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5030 20 8960 | 5211 91 | 5182 9052 72 | 4613 6383 | 3384 | 3515 9165 | 7546 1316 4666 1386 8966 96 | 797 857 | 8648 2028 6778 2308 778 | 4759 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bến Tre
|
|
Thứ ba | Loại vé: K40T10 |
100N | 55 |
200N | 995 |
400N | 0766 6478 3124 |
1TR | 2581 |
3TR | 99387 91698 77527 01053 93782 14560 28054 |
10TR | 69527 14719 |
15TR | 10892 |
30TR | 16382 |
2TỶ | 609205 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bến Tre ngày 01/10/13
0 | 05 | 5 | 53 54 55 |
1 | 19 | 6 | 60 66 |
2 | 27 27 24 | 7 | 78 |
3 | 8 | 82 87 82 81 | |
4 | 9 | 92 98 95 |
Bến Tre - 01/10/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4560 | 2581 | 3782 0892 6382 | 1053 | 3124 8054 | 55 995 9205 | 0766 | 9387 7527 9527 | 6478 1698 | 4719 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu
|
|
Thứ ba | Loại vé: 10A |
100N | 74 |
200N | 644 |
400N | 2025 6125 1493 |
1TR | 7172 |
3TR | 23645 02551 77802 70870 91076 14558 86258 |
10TR | 94335 17303 |
15TR | 32179 |
30TR | 95845 |
2TỶ | 058656 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 01/10/13
0 | 03 02 | 5 | 56 51 58 58 |
1 | 6 | ||
2 | 25 25 | 7 | 79 70 76 72 74 |
3 | 35 | 8 | |
4 | 45 45 44 | 9 | 93 |
Vũng Tàu - 01/10/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0870 | 2551 | 7172 7802 | 1493 7303 | 74 644 | 2025 6125 3645 4335 5845 | 1076 8656 | 4558 6258 | 2179 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bạc Liêu
|
|
Thứ ba | Loại vé: T10K1 |
100N | 92 |
200N | 991 |
400N | 8188 8877 9218 |
1TR | 1982 |
3TR | 87120 44383 79867 36420 99713 19623 76597 |
10TR | 67693 30145 |
15TR | 29018 |
30TR | 61526 |
2TỶ | 794918 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bạc Liêu ngày 01/10/13
0 | 5 | ||
1 | 18 18 13 18 | 6 | 67 |
2 | 26 20 20 23 | 7 | 77 |
3 | 8 | 83 82 88 | |
4 | 45 | 9 | 93 97 91 92 |
Bạc Liêu - 01/10/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7120 6420 | 991 | 92 1982 | 4383 9713 9623 7693 | 0145 | 1526 | 8877 9867 6597 | 8188 9218 9018 4918 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đắk Lắk
|
|
Thứ ba | Loại vé: DLK |
100N | 94 |
200N | 015 |
400N | 0395 7688 1880 |
1TR | 4758 |
3TR | 56690 85728 30371 21438 16690 50005 55970 |
10TR | 90611 61032 |
15TR | 71941 |
30TR | 98349 |
2TỶ | 870952 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đắk Lắk ngày 01/10/13
0 | 05 | 5 | 52 58 |
1 | 11 15 | 6 | |
2 | 28 | 7 | 71 70 |
3 | 32 38 | 8 | 88 80 |
4 | 49 41 | 9 | 90 90 95 94 |
Đắk Lắk - 01/10/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1880 6690 6690 5970 | 0371 0611 1941 | 1032 0952 | 94 | 015 0395 0005 | 7688 4758 5728 1438 | 8349 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Nam
|
|
Thứ ba | Loại vé: QNM |
100N | 71 |
200N | 721 |
400N | 8992 0468 2345 |
1TR | 4909 |
3TR | 67930 29126 66826 58460 97224 11741 93565 |
10TR | 55168 77094 |
15TR | 24470 |
30TR | 47439 |
2TỶ | 887083 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Nam ngày 01/10/13
0 | 09 | 5 | |
1 | 6 | 68 60 65 68 | |
2 | 26 26 24 21 | 7 | 70 71 |
3 | 39 30 | 8 | 83 |
4 | 41 45 | 9 | 94 92 |
Quảng Nam - 01/10/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7930 8460 4470 | 71 721 1741 | 8992 | 7083 | 7224 7094 | 2345 3565 | 9126 6826 | 0468 5168 | 4909 7439 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100