KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 29/09/2013
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 27245 |
G.Nhất | 64376 |
G.Nhì | 75621 88722 |
G.Ba | 01896 16783 62521 32968 25499 94898 |
G.Tư | 9021 4046 6921 7625 |
G.Năm | 2801 4376 7732 7513 4208 7475 |
G.Sáu | 675 939 233 |
G.Bảy | 80 35 31 09 |
Thái Bình - 29/09/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
80 | 5621 2521 9021 6921 2801 31 | 8722 7732 | 6783 7513 233 | 7625 7475 675 35 7245 | 4376 1896 4046 4376 | 2968 4898 4208 | 5499 939 09 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG9E |
100N | 73 |
200N | 096 |
400N | 8538 4675 9169 |
1TR | 6018 |
3TR | 75967 07675 37821 72603 46709 26392 19259 |
10TR | 48039 47104 |
15TR | 46566 |
30TR | 01622 |
2TỶ | 108012 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 29/09/13
0 | 04 03 09 | 5 | 59 |
1 | 12 18 | 6 | 66 67 69 |
2 | 22 21 | 7 | 75 75 73 |
3 | 39 38 | 8 | |
4 | 9 | 92 96 |
Tiền Giang - 29/09/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7821 | 6392 1622 8012 | 73 2603 | 7104 | 4675 7675 | 096 6566 | 5967 | 8538 6018 | 9169 6709 9259 8039 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 9K5 |
100N | 05 |
200N | 862 |
400N | 4361 8816 8318 |
1TR | 7801 |
3TR | 09909 44956 95655 74780 81765 78289 91555 |
10TR | 75324 43619 |
15TR | 50916 |
30TR | 27715 |
2TỶ | 795074 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 29/09/13
0 | 09 01 05 | 5 | 56 55 55 |
1 | 15 16 19 16 18 | 6 | 65 61 62 |
2 | 24 | 7 | 74 |
3 | 8 | 80 89 | |
4 | 9 |
Kiên Giang - 29/09/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4780 | 4361 7801 | 862 | 5324 5074 | 05 5655 1765 1555 7715 | 8816 4956 0916 | 8318 | 9909 8289 3619 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt
|
|
Chủ nhật | Loại vé: ĐL9K5 |
100N | 30 |
200N | 978 |
400N | 7564 4578 4329 |
1TR | 6590 |
3TR | 80070 20642 58390 64217 26208 58409 65841 |
10TR | 05682 36095 |
15TR | 89138 |
30TR | 53298 |
2TỶ | 680824 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 29/09/13
0 | 08 09 | 5 | |
1 | 17 | 6 | 64 |
2 | 24 29 | 7 | 70 78 78 |
3 | 38 30 | 8 | 82 |
4 | 42 41 | 9 | 98 95 90 90 |
Đà Lạt - 29/09/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
30 6590 0070 8390 | 5841 | 0642 5682 | 7564 0824 | 6095 | 4217 | 978 4578 6208 9138 3298 | 4329 8409 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Chủ nhật | Loại vé: KH |
100N | 26 |
200N | 123 |
400N | 3772 1254 6855 |
1TR | 0031 |
3TR | 21466 85655 06144 18041 40731 04905 03731 |
10TR | 74869 09469 |
15TR | 30547 |
30TR | 13817 |
2TỶ | 875004 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 29/09/13
0 | 04 05 | 5 | 55 54 55 |
1 | 17 | 6 | 69 69 66 |
2 | 23 26 | 7 | 72 |
3 | 31 31 31 | 8 | |
4 | 47 44 41 | 9 |
Khánh Hòa - 29/09/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0031 8041 0731 3731 | 3772 | 123 | 1254 6144 5004 | 6855 5655 4905 | 26 1466 | 0547 3817 | 4869 9469 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kon Tum
|
|
Chủ nhật | Loại vé: KT |
100N | 15 |
200N | 715 |
400N | 2434 5993 9049 |
1TR | 1640 |
3TR | 02647 83899 58774 37960 47420 74464 94296 |
10TR | 00780 51049 |
15TR | 26766 |
30TR | 75493 |
2TỶ | 633271 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kon Tum ngày 29/09/13
0 | 5 | ||
1 | 15 15 | 6 | 66 60 64 |
2 | 20 | 7 | 71 74 |
3 | 34 | 8 | 80 |
4 | 49 47 40 49 | 9 | 93 99 96 93 |
Kon Tum - 29/09/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1640 7960 7420 0780 | 3271 | 5993 5493 | 2434 8774 4464 | 15 715 | 4296 6766 | 2647 | 9049 3899 1049 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Thống kê XSMN 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100