KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 01/12/2022
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 3-12-7-11-14-5HX 52770 |
G.Nhất | 72632 |
G.Nhì | 94230 01290 |
G.Ba | 00944 60752 38682 13546 09037 56528 |
G.Tư | 7236 6255 7117 5805 |
G.Năm | 6024 4076 7706 6242 5151 5198 |
G.Sáu | 515 311 771 |
G.Bảy | 40 65 69 32 |
Hà Nội - 01/12/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4230 1290 40 2770 | 5151 311 771 | 2632 0752 8682 6242 32 | 0944 6024 | 6255 5805 515 65 | 3546 7236 4076 7706 | 9037 7117 | 6528 5198 | 69 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
|
|
Thứ năm | Loại vé: 12K1 |
100N | 74 |
200N | 653 |
400N | 3139 4067 0737 |
1TR | 2980 |
3TR | 70739 52947 11276 86513 64654 57366 34908 |
10TR | 71262 00391 |
15TR | 56354 |
30TR | 55663 |
2TỶ | 807836 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 01/12/22
0 | 08 | 5 | 54 54 53 |
1 | 13 | 6 | 63 62 66 67 |
2 | 7 | 76 74 | |
3 | 36 39 39 37 | 8 | 80 |
4 | 47 | 9 | 91 |
Tây Ninh - 01/12/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2980 | 0391 | 1262 | 653 6513 5663 | 74 4654 6354 | 1276 7366 7836 | 4067 0737 2947 | 4908 | 3139 0739 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG12K1 |
100N | 43 |
200N | 479 |
400N | 7647 0983 6534 |
1TR | 4628 |
3TR | 93606 43932 36637 77047 93477 66702 49638 |
10TR | 14898 23378 |
15TR | 13913 |
30TR | 19038 |
2TỶ | 916101 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 01/12/22
0 | 01 06 02 | 5 | |
1 | 13 | 6 | |
2 | 28 | 7 | 78 77 79 |
3 | 38 32 37 38 34 | 8 | 83 |
4 | 47 47 43 | 9 | 98 |
An Giang - 01/12/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6101 | 3932 6702 | 43 0983 3913 | 6534 | 3606 | 7647 6637 7047 3477 | 4628 9638 4898 3378 9038 | 479 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận
|
|
Thứ năm | Loại vé: 12K1 |
100N | 29 |
200N | 489 |
400N | 6624 4878 6633 |
1TR | 7646 |
3TR | 73118 92235 14711 95385 93994 04986 17171 |
10TR | 38820 93115 |
15TR | 85805 |
30TR | 75166 |
2TỶ | 210867 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 01/12/22
0 | 05 | 5 | |
1 | 15 18 11 | 6 | 67 66 |
2 | 20 24 29 | 7 | 71 78 |
3 | 35 33 | 8 | 85 86 89 |
4 | 46 | 9 | 94 |
Bình Thuận - 01/12/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8820 | 4711 7171 | 6633 | 6624 3994 | 2235 5385 3115 5805 | 7646 4986 5166 | 0867 | 4878 3118 | 29 489 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 69 |
200N | 239 |
400N | 8889 1266 4364 |
1TR | 7791 |
3TR | 96637 05216 15611 24227 34582 42398 60553 |
10TR | 75671 24438 |
15TR | 30257 |
30TR | 42478 |
2TỶ | 044031 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 01/12/22
0 | 5 | 57 53 | |
1 | 16 11 | 6 | 66 64 69 |
2 | 27 | 7 | 78 71 |
3 | 31 38 37 39 | 8 | 82 89 |
4 | 9 | 98 91 |
Bình Định - 01/12/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7791 5611 5671 4031 | 4582 | 0553 | 4364 | 1266 5216 | 6637 4227 0257 | 2398 4438 2478 | 69 239 8889 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 29 |
200N | 114 |
400N | 3065 8619 9834 |
1TR | 6917 |
3TR | 29331 52873 30641 32491 34205 15790 51228 |
10TR | 71214 50361 |
15TR | 43733 |
30TR | 60655 |
2TỶ | 120545 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 01/12/22
0 | 05 | 5 | 55 |
1 | 14 17 19 14 | 6 | 61 65 |
2 | 28 29 | 7 | 73 |
3 | 33 31 34 | 8 | |
4 | 45 41 | 9 | 91 90 |
Quảng Bình - 01/12/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5790 | 9331 0641 2491 0361 | 2873 3733 | 114 9834 1214 | 3065 4205 0655 0545 | 6917 | 1228 | 29 8619 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 06 |
200N | 530 |
400N | 5755 6112 8797 |
1TR | 6028 |
3TR | 87179 63500 64690 98861 25959 73170 64865 |
10TR | 64614 91237 |
15TR | 58229 |
30TR | 60121 |
2TỶ | 315809 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 01/12/22
0 | 09 00 06 | 5 | 59 55 |
1 | 14 12 | 6 | 61 65 |
2 | 21 29 28 | 7 | 79 70 |
3 | 37 30 | 8 | |
4 | 9 | 90 97 |
Quảng Trị - 01/12/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
530 3500 4690 3170 | 8861 0121 | 6112 | 4614 | 5755 4865 | 06 | 8797 1237 | 6028 | 7179 5959 8229 5809 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Thống kê XSMN 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100