KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 02/09/2021
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 11HN-7HN-5HN-1HN-15HN-6HN 77764 |
G.Nhất | 46570 |
G.Nhì | 92077 43731 |
G.Ba | 11539 32838 00741 00686 29751 38293 |
G.Tư | 0734 2048 9688 5902 |
G.Năm | 5943 8433 6675 2531 7940 9787 |
G.Sáu | 655 119 853 |
G.Bảy | 27 09 41 90 |
Hà Nội - 02/09/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6570 7940 90 | 3731 0741 9751 2531 41 | 5902 | 8293 5943 8433 853 | 0734 7764 | 6675 655 | 0686 | 2077 9787 27 | 2838 2048 9688 | 1539 119 09 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 68 |
200N | 016 |
400N | 9774 8447 9940 |
1TR | 6165 |
3TR | 81881 10008 65318 27500 69227 81970 96769 |
10TR | 91845 42036 |
15TR | 73883 |
30TR | 06933 |
2TỶ | 844599 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 02/09/21
0 | 08 00 | 5 | |
1 | 18 16 | 6 | 69 65 68 |
2 | 27 | 7 | 70 74 |
3 | 33 36 | 8 | 83 81 |
4 | 45 47 40 | 9 | 99 |
Bình Định - 02/09/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9940 7500 1970 | 1881 | 3883 6933 | 9774 | 6165 1845 | 016 2036 | 8447 9227 | 68 0008 5318 | 6769 4599 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 45 |
200N | 098 |
400N | 2059 1885 3231 |
1TR | 1991 |
3TR | 96048 23541 12187 17829 39000 32489 30498 |
10TR | 37629 77750 |
15TR | 28148 |
30TR | 80714 |
2TỶ | 423730 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 02/09/21
0 | 00 | 5 | 50 59 |
1 | 14 | 6 | |
2 | 29 29 | 7 | |
3 | 30 31 | 8 | 87 89 85 |
4 | 48 48 41 45 | 9 | 98 91 98 |
Quảng Bình - 02/09/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9000 7750 3730 | 3231 1991 3541 | 0714 | 45 1885 | 2187 | 098 6048 0498 8148 | 2059 7829 2489 7629 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 81 |
200N | 548 |
400N | 3372 1314 5720 |
1TR | 1644 |
3TR | 35627 81934 27782 88549 12526 73167 65320 |
10TR | 37599 97439 |
15TR | 46282 |
30TR | 91820 |
2TỶ | 493965 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 02/09/21
0 | 5 | ||
1 | 14 | 6 | 65 67 |
2 | 20 27 26 20 20 | 7 | 72 |
3 | 39 34 | 8 | 82 82 81 |
4 | 49 44 48 | 9 | 99 |
Quảng Trị - 02/09/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5720 5320 1820 | 81 | 3372 7782 6282 | 1314 1644 1934 | 3965 | 2526 | 5627 3167 | 548 | 8549 7599 7439 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100