KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 04/09/2021
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 13HQ-15HQ-1HQ-5HQ-4HQ-10HQ 29855 |
G.Nhất | 28539 |
G.Nhì | 81656 35270 |
G.Ba | 52786 21877 28766 80636 88321 37142 |
G.Tư | 2287 8360 9211 3355 |
G.Năm | 9497 6858 4094 1111 9263 1312 |
G.Sáu | 945 111 675 |
G.Bảy | 38 80 06 35 |
Nam Định - 04/09/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5270 8360 80 | 8321 9211 1111 111 | 7142 1312 | 9263 | 4094 | 3355 945 675 35 9855 | 1656 2786 8766 0636 06 | 1877 2287 9497 | 6858 38 | 8539 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Nẵng
|
|
Thứ bảy | Loại vé: |
100N | 74 |
200N | 041 |
400N | 9382 2437 7835 |
1TR | 1444 |
3TR | 51188 39421 05701 61344 75532 46405 76624 |
10TR | 02314 13016 |
15TR | 28942 |
30TR | 69914 |
2TỶ | 618260 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Nẵng ngày 04/09/21
0 | 01 05 | 5 | |
1 | 14 14 16 | 6 | 60 |
2 | 21 24 | 7 | 74 |
3 | 32 37 35 | 8 | 88 82 |
4 | 42 44 44 41 | 9 |
Đà Nẵng - 04/09/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8260 | 041 9421 5701 | 9382 5532 8942 | 74 1444 1344 6624 2314 9914 | 7835 6405 | 3016 | 2437 | 1188 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đắk Nông
|
|
Thứ bảy | Loại vé: |
100N | 95 |
200N | 930 |
400N | 3637 3239 0037 |
1TR | 2546 |
3TR | 80565 99345 17665 15848 00863 44550 12863 |
10TR | 21095 64522 |
15TR | 73664 |
30TR | 66651 |
2TỶ | 126283 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đắk Nông ngày 04/09/21
0 | 5 | 51 50 | |
1 | 6 | 64 65 65 63 63 | |
2 | 22 | 7 | |
3 | 37 39 37 30 | 8 | 83 |
4 | 45 48 46 | 9 | 95 95 |
Đắk Nông - 04/09/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
930 4550 | 6651 | 4522 | 0863 2863 6283 | 3664 | 95 0565 9345 7665 1095 | 2546 | 3637 0037 | 5848 | 3239 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100