KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 02/09/2022
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 15-8-11-7-5-9CG 03138 |
G.Nhất | 55336 |
G.Nhì | 16287 50610 |
G.Ba | 23213 94611 93054 99001 36062 64565 |
G.Tư | 7738 6383 2433 9941 |
G.Năm | 2750 0335 6575 3757 2714 9100 |
G.Sáu | 469 117 171 |
G.Bảy | 10 09 33 02 |
Hải Phòng - 02/09/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0610 2750 9100 10 | 4611 9001 9941 171 | 6062 02 | 3213 6383 2433 33 | 3054 2714 | 4565 0335 6575 | 5336 | 6287 3757 117 | 7738 3138 | 469 09 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vĩnh Long
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 43VL35 |
100N | 27 |
200N | 348 |
400N | 4007 6827 3201 |
1TR | 2919 |
3TR | 83970 81115 73891 42267 46510 14621 52228 |
10TR | 30726 64744 |
15TR | 09077 |
30TR | 16984 |
2TỶ | 518800 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vĩnh Long ngày 02/09/22
0 | 00 07 01 | 5 | |
1 | 15 10 19 | 6 | 67 |
2 | 26 21 28 27 27 | 7 | 77 70 |
3 | 8 | 84 | |
4 | 44 48 | 9 | 91 |
Vĩnh Long - 02/09/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3970 6510 8800 | 3201 3891 4621 | 4744 6984 | 1115 | 0726 | 27 4007 6827 2267 9077 | 348 2228 | 2919 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Dương
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 09K35 |
100N | 13 |
200N | 238 |
400N | 5496 4354 7107 |
1TR | 0242 |
3TR | 78120 99792 59427 15554 69924 84564 91106 |
10TR | 84756 16739 |
15TR | 27753 |
30TR | 26274 |
2TỶ | 681259 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Dương ngày 02/09/22
0 | 06 07 | 5 | 59 53 56 54 54 |
1 | 13 | 6 | 64 |
2 | 20 27 24 | 7 | 74 |
3 | 39 38 | 8 | |
4 | 42 | 9 | 92 96 |
Bình Dương - 02/09/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8120 | 0242 9792 | 13 7753 | 4354 5554 9924 4564 6274 | 5496 1106 4756 | 7107 9427 | 238 | 6739 1259 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 31TV35 |
100N | 60 |
200N | 657 |
400N | 7816 5818 8128 |
1TR | 6476 |
3TR | 06097 50110 75409 10031 50301 21670 02690 |
10TR | 81417 80230 |
15TR | 77977 |
30TR | 77139 |
2TỶ | 867187 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 02/09/22
0 | 09 01 | 5 | 57 |
1 | 17 10 16 18 | 6 | 60 |
2 | 28 | 7 | 77 70 76 |
3 | 39 30 31 | 8 | 87 |
4 | 9 | 97 90 |
Trà Vinh - 02/09/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
60 0110 1670 2690 0230 | 0031 0301 | 7816 6476 | 657 6097 1417 7977 7187 | 5818 8128 | 5409 7139 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Gia Lai
|
|
Thứ sáu | Loại vé: |
100N | 81 |
200N | 759 |
400N | 1637 5373 7158 |
1TR | 9241 |
3TR | 74383 24103 00071 57284 63952 49146 68094 |
10TR | 68653 11093 |
15TR | 68745 |
30TR | 06658 |
2TỶ | 567290 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Gia Lai ngày 02/09/22
0 | 03 | 5 | 58 53 52 58 59 |
1 | 6 | ||
2 | 7 | 71 73 | |
3 | 37 | 8 | 83 84 81 |
4 | 45 46 41 | 9 | 90 93 94 |
Gia Lai - 02/09/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7290 | 81 9241 0071 | 3952 | 5373 4383 4103 8653 1093 | 7284 8094 | 8745 | 9146 | 1637 | 7158 6658 | 759 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận
|
|
Thứ sáu | Loại vé: |
100N | 11 |
200N | 094 |
400N | 6754 1683 2332 |
1TR | 8039 |
3TR | 00134 21423 59662 35303 88067 72590 52824 |
10TR | 95318 38714 |
15TR | 89671 |
30TR | 12178 |
2TỶ | 237488 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 02/09/22
0 | 03 | 5 | 54 |
1 | 18 14 11 | 6 | 62 67 |
2 | 23 24 | 7 | 78 71 |
3 | 34 39 32 | 8 | 88 83 |
4 | 9 | 90 94 |
Ninh Thuận - 02/09/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2590 | 11 9671 | 2332 9662 | 1683 1423 5303 | 094 6754 0134 2824 8714 | 8067 | 5318 2178 7488 | 8039 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100