KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 02/10/2022
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 15-6-10-3-11-7EV 64668 |
G.Nhất | 12669 |
G.Nhì | 30412 40677 |
G.Ba | 43964 77103 31566 95498 58551 53578 |
G.Tư | 3780 9427 9341 1822 |
G.Năm | 8682 2452 1507 1839 2299 0283 |
G.Sáu | 634 766 963 |
G.Bảy | 19 51 91 62 |
Thái Bình - 02/10/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3780 | 8551 9341 51 91 | 0412 1822 8682 2452 62 | 7103 0283 963 | 3964 634 | 1566 766 | 0677 9427 1507 | 5498 3578 4668 | 2669 1839 2299 19 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TGA10 |
100N | 19 |
200N | 338 |
400N | 7182 5564 3388 |
1TR | 8582 |
3TR | 55746 62098 72582 68722 30328 26331 03492 |
10TR | 56645 08196 |
15TR | 93865 |
30TR | 37763 |
2TỶ | 540162 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 02/10/22
0 | 5 | ||
1 | 19 | 6 | 62 63 65 64 |
2 | 22 28 | 7 | |
3 | 31 38 | 8 | 82 82 82 88 |
4 | 45 46 | 9 | 96 98 92 |
Tiền Giang - 02/10/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6331 | 7182 8582 2582 8722 3492 0162 | 7763 | 5564 | 6645 3865 | 5746 8196 | 338 3388 2098 0328 | 19 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 10K1 |
100N | 77 |
200N | 831 |
400N | 0777 6518 3488 |
1TR | 1520 |
3TR | 94999 73230 38335 50362 02724 46736 31253 |
10TR | 79706 01169 |
15TR | 10851 |
30TR | 17409 |
2TỶ | 029437 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 02/10/22
0 | 09 06 | 5 | 51 53 |
1 | 18 | 6 | 69 62 |
2 | 24 20 | 7 | 77 77 |
3 | 37 30 35 36 31 | 8 | 88 |
4 | 9 | 99 |
Kiên Giang - 02/10/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1520 3230 | 831 0851 | 0362 | 1253 | 2724 | 8335 | 6736 9706 | 77 0777 9437 | 6518 3488 | 4999 1169 7409 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt
|
|
Chủ nhật | Loại vé: ĐL10K1 |
100N | 93 |
200N | 113 |
400N | 1052 2036 8342 |
1TR | 6557 |
3TR | 46705 70847 59850 13492 92947 61263 79279 |
10TR | 03455 54299 |
15TR | 39548 |
30TR | 66225 |
2TỶ | 928141 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 02/10/22
0 | 05 | 5 | 55 50 57 52 |
1 | 13 | 6 | 63 |
2 | 25 | 7 | 79 |
3 | 36 | 8 | |
4 | 41 48 47 47 42 | 9 | 99 92 93 |
Đà Lạt - 02/10/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9850 | 8141 | 1052 8342 3492 | 93 113 1263 | 6705 3455 6225 | 2036 | 6557 0847 2947 | 9548 | 9279 4299 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế
|
|
Chủ nhật | Loại vé: |
100N | 24 |
200N | 152 |
400N | 7620 9162 2935 |
1TR | 3750 |
3TR | 36594 28521 10778 90561 74019 23674 36071 |
10TR | 23129 82259 |
15TR | 62696 |
30TR | 59179 |
2TỶ | 887035 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 02/10/22
0 | 5 | 59 50 52 | |
1 | 19 | 6 | 61 62 |
2 | 29 21 20 24 | 7 | 79 78 74 71 |
3 | 35 35 | 8 | |
4 | 9 | 96 94 |
Thừa T. Huế - 02/10/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7620 3750 | 8521 0561 6071 | 152 9162 | 24 6594 3674 | 2935 7035 | 2696 | 0778 | 4019 3129 2259 9179 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Chủ nhật | Loại vé: |
100N | 63 |
200N | 887 |
400N | 8381 7275 4217 |
1TR | 7840 |
3TR | 72968 92352 57442 89805 86137 90680 95519 |
10TR | 24170 19368 |
15TR | 84681 |
30TR | 48153 |
2TỶ | 580058 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 02/10/22
0 | 05 | 5 | 58 53 52 |
1 | 19 17 | 6 | 68 68 63 |
2 | 7 | 70 75 | |
3 | 37 | 8 | 81 80 81 87 |
4 | 42 40 | 9 |
Khánh Hòa - 02/10/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7840 0680 4170 | 8381 4681 | 2352 7442 | 63 8153 | 7275 9805 | 887 4217 6137 | 2968 9368 0058 | 5519 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kon Tum
|
|
Chủ nhật | Loại vé: |
100N | 00 |
200N | 673 |
400N | 7349 7745 7457 |
1TR | 1603 |
3TR | 15391 06159 95430 36402 05978 60909 50411 |
10TR | 30037 36924 |
15TR | 04376 |
30TR | 69922 |
2TỶ | 597297 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kon Tum ngày 02/10/22
0 | 02 09 03 00 | 5 | 59 57 |
1 | 11 | 6 | |
2 | 22 24 | 7 | 76 78 73 |
3 | 37 30 | 8 | |
4 | 49 45 | 9 | 97 91 |
Kon Tum - 02/10/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
00 5430 | 5391 0411 | 6402 9922 | 673 1603 | 6924 | 7745 | 4376 | 7457 0037 7297 | 5978 | 7349 6159 0909 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Thống kê XSMN 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100