KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 03/10/2022
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ hai | Hà Nội |
ĐB | 1-6-12-15-8-13EU 65169 |
G.Nhất | 74026 |
G.Nhì | 63525 28014 |
G.Ba | 47655 30419 12277 98801 28492 67966 |
G.Tư | 7946 0562 8432 6252 |
G.Năm | 4135 4435 8511 6451 6270 0406 |
G.Sáu | 430 459 116 |
G.Bảy | 70 41 84 77 |
Hà Nội - 03/10/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6270 430 70 | 8801 8511 6451 41 | 8492 0562 8432 6252 | 8014 84 | 3525 7655 4135 4435 | 4026 7966 7946 0406 116 | 2277 77 | 0419 459 5169 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 10B2 |
100N | 52 |
200N | 990 |
400N | 0974 3113 1081 |
1TR | 6125 |
3TR | 24239 73064 19183 49412 99708 66385 18857 |
10TR | 59337 47724 |
15TR | 47517 |
30TR | 70803 |
2TỶ | 085720 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 03/10/22
0 | 03 08 | 5 | 57 52 |
1 | 17 12 13 | 6 | 64 |
2 | 20 24 25 | 7 | 74 |
3 | 37 39 | 8 | 83 85 81 |
4 | 9 | 90 |
TP. HCM - 03/10/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
990 5720 | 1081 | 52 9412 | 3113 9183 0803 | 0974 3064 7724 | 6125 6385 | 8857 9337 7517 | 9708 | 4239 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Tháp
|
|
Thứ hai | Loại vé: L40 |
100N | 20 |
200N | 492 |
400N | 3106 4779 3650 |
1TR | 3094 |
3TR | 41482 13683 28993 32067 48844 58169 55029 |
10TR | 18316 52975 |
15TR | 41346 |
30TR | 60179 |
2TỶ | 265535 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Tháp ngày 03/10/22
0 | 06 | 5 | 50 |
1 | 16 | 6 | 67 69 |
2 | 29 20 | 7 | 79 75 79 |
3 | 35 | 8 | 82 83 |
4 | 46 44 | 9 | 93 94 92 |
Đồng Tháp - 03/10/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
20 3650 | 492 1482 | 3683 8993 | 3094 8844 | 2975 5535 | 3106 8316 1346 | 2067 | 4779 8169 5029 0179 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cà Mau
|
|
Thứ hai | Loại vé: T10K1 |
100N | 48 |
200N | 848 |
400N | 4448 7923 2582 |
1TR | 5984 |
3TR | 65567 13555 46320 90537 28042 38561 70822 |
10TR | 47832 06481 |
15TR | 91782 |
30TR | 22734 |
2TỶ | 285053 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cà Mau ngày 03/10/22
0 | 5 | 53 55 | |
1 | 6 | 67 61 | |
2 | 20 22 23 | 7 | |
3 | 34 32 37 | 8 | 82 81 84 82 |
4 | 42 48 48 48 | 9 |
Cà Mau - 03/10/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6320 | 8561 6481 | 2582 8042 0822 7832 1782 | 7923 5053 | 5984 2734 | 3555 | 5567 0537 | 48 848 4448 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế
|
|
Thứ hai | Loại vé: |
100N | 51 |
200N | 290 |
400N | 2261 2988 7918 |
1TR | 5194 |
3TR | 88427 25839 07001 11929 67031 73994 37250 |
10TR | 03385 67397 |
15TR | 58133 |
30TR | 09709 |
2TỶ | 990337 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 03/10/22
0 | 09 01 | 5 | 50 51 |
1 | 18 | 6 | 61 |
2 | 27 29 | 7 | |
3 | 37 33 39 31 | 8 | 85 88 |
4 | 9 | 97 94 94 90 |
Thừa T. Huế - 03/10/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
290 7250 | 51 2261 7001 7031 | 8133 | 5194 3994 | 3385 | 8427 7397 0337 | 2988 7918 | 5839 1929 9709 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Phú Yên
|
|
Thứ hai | Loại vé: |
100N | 52 |
200N | 686 |
400N | 8867 5969 0066 |
1TR | 5162 |
3TR | 35810 22644 65047 64627 32853 64059 67131 |
10TR | 88157 56365 |
15TR | 64979 |
30TR | 18007 |
2TỶ | 052774 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Phú Yên ngày 03/10/22
0 | 07 | 5 | 57 53 59 52 |
1 | 10 | 6 | 65 62 67 69 66 |
2 | 27 | 7 | 74 79 |
3 | 31 | 8 | 86 |
4 | 44 47 | 9 |
Phú Yên - 03/10/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5810 | 7131 | 52 5162 | 2853 | 2644 2774 | 6365 | 686 0066 | 8867 5047 4627 8157 8007 | 5969 4059 4979 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Thống kê XSMN 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100