KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 02/11/2023
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 12-13-8-11-14-9-18-7BA 93127 |
G.Nhất | 54327 |
G.Nhì | 25283 02829 |
G.Ba | 30079 05452 64446 73945 16590 87922 |
G.Tư | 2606 9611 1221 0026 |
G.Năm | 0668 6940 7478 8435 1725 5577 |
G.Sáu | 276 183 585 |
G.Bảy | 14 12 69 84 |
Hà Nội - 02/11/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6590 6940 | 9611 1221 | 5452 7922 12 | 5283 183 | 14 84 | 3945 8435 1725 585 | 4446 2606 0026 276 | 4327 5577 3127 | 0668 7478 | 2829 0079 69 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
|
|
Thứ năm | Loại vé: 11K1 |
100N | 09 |
200N | 156 |
400N | 1430 1318 8002 |
1TR | 2146 |
3TR | 57909 55041 40341 54275 81483 96969 63913 |
10TR | 15162 51764 |
15TR | 29891 |
30TR | 07404 |
2TỶ | 406603 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 02/11/23
0 | 03 04 09 02 09 | 5 | 56 |
1 | 13 18 | 6 | 62 64 69 |
2 | 7 | 75 | |
3 | 30 | 8 | 83 |
4 | 41 41 46 | 9 | 91 |
Tây Ninh - 02/11/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1430 | 5041 0341 9891 | 8002 5162 | 1483 3913 6603 | 1764 7404 | 4275 | 156 2146 | 1318 | 09 7909 6969 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG11K1 |
100N | 66 |
200N | 994 |
400N | 6860 4364 2054 |
1TR | 0191 |
3TR | 06164 83226 11202 04363 33035 62185 55896 |
10TR | 73132 51806 |
15TR | 99034 |
30TR | 69069 |
2TỶ | 397520 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 02/11/23
0 | 06 02 | 5 | 54 |
1 | 6 | 69 64 63 60 64 66 | |
2 | 20 26 | 7 | |
3 | 34 32 35 | 8 | 85 |
4 | 9 | 96 91 94 |
An Giang - 02/11/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6860 7520 | 0191 | 1202 3132 | 4363 | 994 4364 2054 6164 9034 | 3035 2185 | 66 3226 5896 1806 | 9069 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận
|
|
Thứ năm | Loại vé: 11K1 |
100N | 85 |
200N | 042 |
400N | 7376 7851 8614 |
1TR | 3063 |
3TR | 26271 27357 21351 93354 67380 88392 32612 |
10TR | 05303 67104 |
15TR | 40524 |
30TR | 49803 |
2TỶ | 604114 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 02/11/23
0 | 03 03 04 | 5 | 57 51 54 51 |
1 | 14 12 14 | 6 | 63 |
2 | 24 | 7 | 71 76 |
3 | 8 | 80 85 | |
4 | 42 | 9 | 92 |
Bình Thuận - 02/11/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7380 | 7851 6271 1351 | 042 8392 2612 | 3063 5303 9803 | 8614 3354 7104 0524 4114 | 85 | 7376 | 7357 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 75 |
200N | 007 |
400N | 0089 0229 8044 |
1TR | 3969 |
3TR | 53638 20097 96611 14817 66097 92055 92625 |
10TR | 23694 17712 |
15TR | 01401 |
30TR | 79029 |
2TỶ | 943306 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 02/11/23
0 | 06 01 07 | 5 | 55 |
1 | 12 11 17 | 6 | 69 |
2 | 29 25 29 | 7 | 75 |
3 | 38 | 8 | 89 |
4 | 44 | 9 | 94 97 97 |
Bình Định - 02/11/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6611 1401 | 7712 | 8044 3694 | 75 2055 2625 | 3306 | 007 0097 4817 6097 | 3638 | 0089 0229 3969 9029 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 89 |
200N | 912 |
400N | 7891 2539 5494 |
1TR | 2516 |
3TR | 43729 35624 68174 85307 54352 26364 16988 |
10TR | 72105 88213 |
15TR | 89310 |
30TR | 28603 |
2TỶ | 652366 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 02/11/23
0 | 03 05 07 | 5 | 52 |
1 | 10 13 16 12 | 6 | 66 64 |
2 | 29 24 | 7 | 74 |
3 | 39 | 8 | 88 89 |
4 | 9 | 91 94 |
Quảng Bình - 02/11/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9310 | 7891 | 912 4352 | 8213 8603 | 5494 5624 8174 6364 | 2105 | 2516 2366 | 5307 | 6988 | 89 2539 3729 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 49 |
200N | 883 |
400N | 6937 2640 2039 |
1TR | 5774 |
3TR | 97168 17715 66253 65116 81630 98720 87214 |
10TR | 36002 94846 |
15TR | 10554 |
30TR | 75250 |
2TỶ | 434240 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 02/11/23
0 | 02 | 5 | 50 54 53 |
1 | 15 16 14 | 6 | 68 |
2 | 20 | 7 | 74 |
3 | 30 37 39 | 8 | 83 |
4 | 40 46 40 49 | 9 |
Quảng Trị - 02/11/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2640 1630 8720 5250 4240 | 6002 | 883 6253 | 5774 7214 0554 | 7715 | 5116 4846 | 6937 | 7168 | 49 2039 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Thống kê XSMN 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100