KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 03/04/2017
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ hai | Hà Nội |
ĐB | 3TL-2TL-9TL 06143 |
G.Nhất | 99550 |
G.Nhì | 74513 07903 |
G.Ba | 11293 00254 95919 66410 17871 64456 |
G.Tư | 7227 8802 7736 4350 |
G.Năm | 6903 3697 9334 6907 6681 8636 |
G.Sáu | 430 325 020 |
G.Bảy | 86 89 28 38 |
Hà Nội - 03/04/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9550 6410 4350 430 020 | 7871 6681 | 8802 | 4513 7903 1293 6903 6143 | 0254 9334 | 325 | 4456 7736 8636 86 | 7227 3697 6907 | 28 38 | 5919 89 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 4B2 |
100N | 16 |
200N | 629 |
400N | 3537 7102 8427 |
1TR | 8969 |
3TR | 66323 86924 46428 29640 55720 48301 80858 |
10TR | 31884 50635 |
15TR | 07515 |
30TR | 07350 |
2TỶ | 048332 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 03/04/17
0 | 01 02 | 5 | 50 58 |
1 | 15 16 | 6 | 69 |
2 | 23 24 28 20 27 29 | 7 | |
3 | 32 35 37 | 8 | 84 |
4 | 40 | 9 |
TP. HCM - 03/04/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9640 5720 7350 | 8301 | 7102 8332 | 6323 | 6924 1884 | 0635 7515 | 16 | 3537 8427 | 6428 0858 | 629 8969 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Tháp
|
|
Thứ hai | Loại vé: C14 |
100N | 88 |
200N | 965 |
400N | 4270 3188 1016 |
1TR | 2025 |
3TR | 55716 65298 47243 92548 68076 82072 30211 |
10TR | 38302 69810 |
15TR | 84532 |
30TR | 97593 |
2TỶ | 371882 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Tháp ngày 03/04/17
0 | 02 | 5 | |
1 | 10 16 11 16 | 6 | 65 |
2 | 25 | 7 | 76 72 70 |
3 | 32 | 8 | 82 88 88 |
4 | 43 48 | 9 | 93 98 |
Đồng Tháp - 03/04/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4270 9810 | 0211 | 2072 8302 4532 1882 | 7243 7593 | 965 2025 | 1016 5716 8076 | 88 3188 5298 2548 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cà Mau
|
|
Thứ hai | Loại vé: T04K1 |
100N | 60 |
200N | 257 |
400N | 3806 7666 3569 |
1TR | 2907 |
3TR | 51905 74066 89050 55290 00570 99260 98144 |
10TR | 59316 61061 |
15TR | 89326 |
30TR | 24933 |
2TỶ | 186895 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cà Mau ngày 03/04/17
0 | 05 07 06 | 5 | 50 57 |
1 | 16 | 6 | 61 66 60 66 69 60 |
2 | 26 | 7 | 70 |
3 | 33 | 8 | |
4 | 44 | 9 | 95 90 |
Cà Mau - 03/04/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
60 9050 5290 0570 9260 | 1061 | 4933 | 8144 | 1905 6895 | 3806 7666 4066 9316 9326 | 257 2907 | 3569 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế
|
|
Thứ hai | Loại vé: |
100N | 91 |
200N | 127 |
400N | 0895 5608 8909 |
1TR | 8761 |
3TR | 85489 84371 48914 35082 36520 69386 59606 |
10TR | 13068 10222 |
15TR | 79550 |
30TR | 14001 |
2TỶ | 560973 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 03/04/17
0 | 01 06 08 09 | 5 | 50 |
1 | 14 | 6 | 68 61 |
2 | 22 20 27 | 7 | 73 71 |
3 | 8 | 89 82 86 | |
4 | 9 | 95 91 |
Thừa T. Huế - 03/04/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6520 9550 | 91 8761 4371 4001 | 5082 0222 | 0973 | 8914 | 0895 | 9386 9606 | 127 | 5608 3068 | 8909 5489 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Phú Yên
|
|
Thứ hai | Loại vé: |
100N | 85 |
200N | 757 |
400N | 7955 1092 0552 |
1TR | 9023 |
3TR | 64108 01432 67147 65754 11925 92443 72370 |
10TR | 21590 70009 |
15TR | 81692 |
30TR | 77889 |
2TỶ | 085314 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Phú Yên ngày 03/04/17
0 | 09 08 | 5 | 54 55 52 57 |
1 | 14 | 6 | |
2 | 25 23 | 7 | 70 |
3 | 32 | 8 | 89 85 |
4 | 47 43 | 9 | 92 90 92 |
Phú Yên - 03/04/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2370 1590 | 1092 0552 1432 1692 | 9023 2443 | 5754 5314 | 85 7955 1925 | 757 7147 | 4108 | 0009 7889 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 28/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 28/12/2024
Thống kê XSMN 28/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 28/12/2024
Thống kê XSMB 28/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 28/12/2024
Thống kê XSMT 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 27/12/2024
Thống kê XSMN 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 27/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100