KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 05/04/2017
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 1TN-12TN-6TN 66007 |
G.Nhất | 94419 |
G.Nhì | 42889 04609 |
G.Ba | 35372 83300 60710 47979 45914 68887 |
G.Tư | 0908 5250 9795 4341 |
G.Năm | 9915 1539 5220 0898 3822 9265 |
G.Sáu | 651 661 879 |
G.Bảy | 78 45 44 30 |
Bắc Ninh - 05/04/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3300 0710 5250 5220 30 | 4341 651 661 | 5372 3822 | 5914 44 | 9795 9915 9265 45 | 8887 6007 | 0908 0898 78 | 4419 2889 4609 7979 1539 879 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai
|
|
Thứ tư | Loại vé: 4K1 |
100N | 78 |
200N | 880 |
400N | 4480 3080 8074 |
1TR | 1292 |
3TR | 98082 24729 07234 29045 28334 26633 88134 |
10TR | 16085 00292 |
15TR | 44106 |
30TR | 36294 |
2TỶ | 569695 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 05/04/17
0 | 06 | 5 | |
1 | 6 | ||
2 | 29 | 7 | 74 78 |
3 | 34 34 33 34 | 8 | 85 82 80 80 80 |
4 | 45 | 9 | 95 94 92 92 |
Đồng Nai - 05/04/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
880 4480 3080 | 1292 8082 0292 | 6633 | 8074 7234 8334 8134 6294 | 9045 6085 9695 | 4106 | 78 | 4729 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ
|
|
Thứ tư | Loại vé: K1T4 |
100N | 78 |
200N | 387 |
400N | 4533 8710 0792 |
1TR | 7272 |
3TR | 48157 00409 87416 73532 53079 95797 97688 |
10TR | 55149 39348 |
15TR | 59084 |
30TR | 40732 |
2TỶ | 702863 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 05/04/17
0 | 09 | 5 | 57 |
1 | 16 10 | 6 | 63 |
2 | 7 | 79 72 78 | |
3 | 32 32 33 | 8 | 84 88 87 |
4 | 49 48 | 9 | 97 92 |
Cần Thơ - 05/04/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8710 | 0792 7272 3532 0732 | 4533 2863 | 9084 | 7416 | 387 8157 5797 | 78 7688 9348 | 0409 3079 5149 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng
|
|
Thứ tư | Loại vé: K1T04 |
100N | 86 |
200N | 860 |
400N | 8150 9596 8296 |
1TR | 7658 |
3TR | 33239 78554 47029 94139 40552 73586 74065 |
10TR | 76082 05457 |
15TR | 96015 |
30TR | 48175 |
2TỶ | 942736 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 05/04/17
0 | 5 | 57 54 52 58 50 | |
1 | 15 | 6 | 65 60 |
2 | 29 | 7 | 75 |
3 | 36 39 39 | 8 | 82 86 86 |
4 | 9 | 96 96 |
Sóc Trăng - 05/04/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
860 8150 | 0552 6082 | 8554 | 4065 6015 8175 | 86 9596 8296 3586 2736 | 5457 | 7658 | 3239 7029 4139 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Nẵng
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 68 |
200N | 708 |
400N | 8219 4345 4713 |
1TR | 9498 |
3TR | 56412 80559 46950 90769 03452 87937 05212 |
10TR | 61126 16616 |
15TR | 13897 |
30TR | 26191 |
2TỶ | 957755 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Nẵng ngày 05/04/17
0 | 08 | 5 | 55 59 50 52 |
1 | 16 12 12 19 13 | 6 | 69 68 |
2 | 26 | 7 | |
3 | 37 | 8 | |
4 | 45 | 9 | 91 97 98 |
Đà Nẵng - 05/04/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6950 | 6191 | 6412 3452 5212 | 4713 | 4345 7755 | 1126 6616 | 7937 3897 | 68 708 9498 | 8219 0559 0769 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 94 |
200N | 434 |
400N | 3743 0059 4812 |
1TR | 7199 |
3TR | 56939 84817 94570 54590 80593 39922 97546 |
10TR | 26786 79111 |
15TR | 44085 |
30TR | 75532 |
2TỶ | 390522 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 05/04/17
0 | 5 | 59 | |
1 | 11 17 12 | 6 | |
2 | 22 22 | 7 | 70 |
3 | 32 39 34 | 8 | 85 86 |
4 | 46 43 | 9 | 90 93 99 94 |
Khánh Hòa - 05/04/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4570 4590 | 9111 | 4812 9922 5532 0522 | 3743 0593 | 94 434 | 4085 | 7546 6786 | 4817 | 0059 7199 6939 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 27/12/2024
Thống kê XSMN 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 27/12/2024
Thống kê XSMB 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 27/12/2024
Thống kê XSMT 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 26/12/2024
Thống kê XSMN 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 26/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100