KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 05/10/2022
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 1-9-14-8-4-2ES 80983 |
G.Nhất | 09046 |
G.Nhì | 29399 08507 |
G.Ba | 72726 62831 85711 88004 51568 54046 |
G.Tư | 3784 1825 7897 5657 |
G.Năm | 0729 8051 5357 9572 5889 8522 |
G.Sáu | 953 112 874 |
G.Bảy | 37 64 78 79 |
Bắc Ninh - 05/10/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2831 5711 8051 | 9572 8522 112 | 953 0983 | 8004 3784 874 64 | 1825 | 9046 2726 4046 | 8507 7897 5657 5357 37 | 1568 78 | 9399 0729 5889 79 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai
|
|
Thứ tư | Loại vé: 10K1 |
100N | 27 |
200N | 865 |
400N | 9302 3354 0371 |
1TR | 9766 |
3TR | 18744 52929 57988 23410 54737 86554 34839 |
10TR | 61136 01303 |
15TR | 15067 |
30TR | 35039 |
2TỶ | 058747 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 05/10/22
0 | 03 02 | 5 | 54 54 |
1 | 10 | 6 | 67 66 65 |
2 | 29 27 | 7 | 71 |
3 | 39 36 37 39 | 8 | 88 |
4 | 47 44 | 9 |
Đồng Nai - 05/10/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3410 | 0371 | 9302 | 1303 | 3354 8744 6554 | 865 | 9766 1136 | 27 4737 5067 8747 | 7988 | 2929 4839 5039 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ
|
|
Thứ tư | Loại vé: K1T10 |
100N | 96 |
200N | 400 |
400N | 7102 5541 0387 |
1TR | 5306 |
3TR | 66058 09918 33885 43557 56803 61070 68192 |
10TR | 62281 64713 |
15TR | 60092 |
30TR | 50659 |
2TỶ | 327356 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 05/10/22
0 | 03 06 02 00 | 5 | 56 59 58 57 |
1 | 13 18 | 6 | |
2 | 7 | 70 | |
3 | 8 | 81 85 87 | |
4 | 41 | 9 | 92 92 96 |
Cần Thơ - 05/10/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
400 1070 | 5541 2281 | 7102 8192 0092 | 6803 4713 | 3885 | 96 5306 7356 | 0387 3557 | 6058 9918 | 0659 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng
|
|
Thứ tư | Loại vé: T10K1 |
100N | 80 |
200N | 906 |
400N | 1217 7450 7883 |
1TR | 3435 |
3TR | 40784 71065 13103 34977 27797 82069 48412 |
10TR | 26545 86874 |
15TR | 13960 |
30TR | 64971 |
2TỶ | 638087 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 05/10/22
0 | 03 06 | 5 | 50 |
1 | 12 17 | 6 | 60 65 69 |
2 | 7 | 71 74 77 | |
3 | 35 | 8 | 87 84 83 80 |
4 | 45 | 9 | 97 |
Sóc Trăng - 05/10/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
80 7450 3960 | 4971 | 8412 | 7883 3103 | 0784 6874 | 3435 1065 6545 | 906 | 1217 4977 7797 8087 | 2069 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Nẵng
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 10 |
200N | 989 |
400N | 3227 8905 7948 |
1TR | 7084 |
3TR | 15997 49912 83328 50465 95708 69679 77193 |
10TR | 09499 27102 |
15TR | 45913 |
30TR | 07481 |
2TỶ | 374753 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Nẵng ngày 05/10/22
0 | 02 08 05 | 5 | 53 |
1 | 13 12 10 | 6 | 65 |
2 | 28 27 | 7 | 79 |
3 | 8 | 81 84 89 | |
4 | 48 | 9 | 99 97 93 |
Đà Nẵng - 05/10/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
10 | 7481 | 9912 7102 | 7193 5913 4753 | 7084 | 8905 0465 | 3227 5997 | 7948 3328 5708 | 989 9679 9499 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 72 |
200N | 483 |
400N | 6392 2971 8310 |
1TR | 0975 |
3TR | 32405 55858 25315 79189 47012 27193 87999 |
10TR | 36897 21164 |
15TR | 88510 |
30TR | 17042 |
2TỶ | 992630 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 05/10/22
0 | 05 | 5 | 58 |
1 | 10 15 12 10 | 6 | 64 |
2 | 7 | 75 71 72 | |
3 | 30 | 8 | 89 83 |
4 | 42 | 9 | 97 93 99 92 |
Khánh Hòa - 05/10/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8310 8510 2630 | 2971 | 72 6392 7012 7042 | 483 7193 | 1164 | 0975 2405 5315 | 6897 | 5858 | 9189 7999 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Thống kê XSMN 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100