KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 04/01/2021
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ hai | Hà Nội |
ĐB | 13UA-12UA-14UA-10UA-15UA-9UA 42988 |
G.Nhất | 92795 |
G.Nhì | 19046 79580 |
G.Ba | 87526 92979 11171 46875 96595 73614 |
G.Tư | 7434 0809 5921 5509 |
G.Năm | 1512 3716 3814 4143 8088 9851 |
G.Sáu | 880 797 927 |
G.Bảy | 39 14 63 71 |
Hà Nội - 04/01/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9580 880 | 1171 5921 9851 71 | 1512 | 4143 63 | 3614 7434 3814 14 | 2795 6875 6595 | 9046 7526 3716 | 797 927 | 8088 2988 | 2979 0809 5509 39 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 1B2 |
100N | 61 |
200N | 242 |
400N | 8986 9330 4614 |
1TR | 1310 |
3TR | 63662 27298 61142 75318 62941 11731 07145 |
10TR | 92732 32906 |
15TR | 97786 |
30TR | 30428 |
2TỶ | 693324 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 04/01/21
0 | 06 | 5 | |
1 | 18 10 14 | 6 | 62 61 |
2 | 24 28 | 7 | |
3 | 32 31 30 | 8 | 86 86 |
4 | 42 41 45 42 | 9 | 98 |
TP. HCM - 04/01/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9330 1310 | 61 2941 1731 | 242 3662 1142 2732 | 4614 3324 | 7145 | 8986 2906 7786 | 7298 5318 0428 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Tháp
|
|
Thứ hai | Loại vé: K01 |
100N | 82 |
200N | 867 |
400N | 8781 2462 3583 |
1TR | 9583 |
3TR | 46790 23150 67045 87984 14232 21700 14255 |
10TR | 90104 74861 |
15TR | 62069 |
30TR | 74349 |
2TỶ | 244959 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Tháp ngày 04/01/21
0 | 04 00 | 5 | 59 50 55 |
1 | 6 | 69 61 62 67 | |
2 | 7 | ||
3 | 32 | 8 | 84 83 81 83 82 |
4 | 49 45 | 9 | 90 |
Đồng Tháp - 04/01/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6790 3150 1700 | 8781 4861 | 82 2462 4232 | 3583 9583 | 7984 0104 | 7045 4255 | 867 | 2069 4349 4959 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cà Mau
|
|
Thứ hai | Loại vé: T01K1 |
100N | 37 |
200N | 962 |
400N | 0194 7632 2994 |
1TR | 2074 |
3TR | 89574 49644 64940 85086 76303 37312 41101 |
10TR | 38849 08647 |
15TR | 67390 |
30TR | 67621 |
2TỶ | 482455 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cà Mau ngày 04/01/21
0 | 03 01 | 5 | 55 |
1 | 12 | 6 | 62 |
2 | 21 | 7 | 74 74 |
3 | 32 37 | 8 | 86 |
4 | 49 47 44 40 | 9 | 90 94 94 |
Cà Mau - 04/01/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4940 7390 | 1101 7621 | 962 7632 7312 | 6303 | 0194 2994 2074 9574 9644 | 2455 | 5086 | 37 8647 | 8849 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế
|
|
Thứ hai | Loại vé: |
100N | 70 |
200N | 901 |
400N | 5339 6916 5558 |
1TR | 7835 |
3TR | 61013 71418 54618 36026 23462 91879 34151 |
10TR | 83028 84272 |
15TR | 97736 |
30TR | 14712 |
2TỶ | 328464 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 04/01/21
0 | 01 | 5 | 51 58 |
1 | 12 13 18 18 16 | 6 | 64 62 |
2 | 28 26 | 7 | 72 79 70 |
3 | 36 35 39 | 8 | |
4 | 9 |
Thừa T. Huế - 04/01/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
70 | 901 4151 | 3462 4272 4712 | 1013 | 8464 | 7835 | 6916 6026 7736 | 5558 1418 4618 3028 | 5339 1879 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Phú Yên
|
|
Thứ hai | Loại vé: |
100N | 45 |
200N | 155 |
400N | 9357 7005 2438 |
1TR | 8286 |
3TR | 35192 72568 00871 59013 56821 57548 44510 |
10TR | 10249 31568 |
15TR | 21124 |
30TR | 97725 |
2TỶ | 674382 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Phú Yên ngày 04/01/21
0 | 05 | 5 | 57 55 |
1 | 13 10 | 6 | 68 68 |
2 | 25 24 21 | 7 | 71 |
3 | 38 | 8 | 82 86 |
4 | 49 48 45 | 9 | 92 |
Phú Yên - 04/01/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4510 | 0871 6821 | 5192 4382 | 9013 | 1124 | 45 155 7005 7725 | 8286 | 9357 | 2438 2568 7548 1568 | 0249 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100