KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 06/01/2021
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 3VY-15VY-5VY-6VY-7VY-9VY 90402 |
G.Nhất | 75947 |
G.Nhì | 74911 44677 |
G.Ba | 73443 21480 97489 88629 59071 00881 |
G.Tư | 2510 4621 6853 2119 |
G.Năm | 7445 3419 6129 6096 9127 9897 |
G.Sáu | 467 040 049 |
G.Bảy | 12 08 46 32 |
Bắc Ninh - 06/01/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1480 2510 040 | 4911 9071 0881 4621 | 12 32 0402 | 3443 6853 | 7445 | 6096 46 | 5947 4677 9127 9897 467 | 08 | 7489 8629 2119 3419 6129 049 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai
|
|
Thứ tư | Loại vé: 1K1 |
100N | 01 |
200N | 958 |
400N | 3118 9746 6665 |
1TR | 5388 |
3TR | 81552 64284 88010 52758 57044 21306 18921 |
10TR | 52123 56397 |
15TR | 41860 |
30TR | 55607 |
2TỶ | 768660 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 06/01/21
0 | 07 06 01 | 5 | 52 58 58 |
1 | 10 18 | 6 | 60 60 65 |
2 | 23 21 | 7 | |
3 | 8 | 84 88 | |
4 | 44 46 | 9 | 97 |
Đồng Nai - 06/01/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8010 1860 8660 | 01 8921 | 1552 | 2123 | 4284 7044 | 6665 | 9746 1306 | 6397 5607 | 958 3118 5388 2758 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ
|
|
Thứ tư | Loại vé: K1T1 |
100N | 29 |
200N | 243 |
400N | 7179 4662 3522 |
1TR | 0695 |
3TR | 37204 33896 23448 06823 24201 97774 55185 |
10TR | 68183 12304 |
15TR | 59067 |
30TR | 06540 |
2TỶ | 643304 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 06/01/21
0 | 04 04 04 01 | 5 | |
1 | 6 | 67 62 | |
2 | 23 22 29 | 7 | 74 79 |
3 | 8 | 83 85 | |
4 | 40 48 43 | 9 | 96 95 |
Cần Thơ - 06/01/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6540 | 4201 | 4662 3522 | 243 6823 8183 | 7204 7774 2304 3304 | 0695 5185 | 3896 | 9067 | 3448 | 29 7179 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng
|
|
Thứ tư | Loại vé: T1K1 |
100N | 61 |
200N | 087 |
400N | 6928 8129 1804 |
1TR | 8938 |
3TR | 69110 23804 11088 48017 45120 79333 59901 |
10TR | 19157 90661 |
15TR | 79612 |
30TR | 76893 |
2TỶ | 804803 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 06/01/21
0 | 03 04 01 04 | 5 | 57 |
1 | 12 10 17 | 6 | 61 61 |
2 | 20 28 29 | 7 | |
3 | 33 38 | 8 | 88 87 |
4 | 9 | 93 |
Sóc Trăng - 06/01/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9110 5120 | 61 9901 0661 | 9612 | 9333 6893 4803 | 1804 3804 | 087 8017 9157 | 6928 8938 1088 | 8129 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Nẵng
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 81 |
200N | 112 |
400N | 7989 5121 6280 |
1TR | 0998 |
3TR | 49440 16551 15279 98564 04120 30463 46077 |
10TR | 00386 17596 |
15TR | 14028 |
30TR | 83227 |
2TỶ | 062301 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Nẵng ngày 06/01/21
0 | 01 | 5 | 51 |
1 | 12 | 6 | 64 63 |
2 | 27 28 20 21 | 7 | 79 77 |
3 | 8 | 86 89 80 81 | |
4 | 40 | 9 | 96 98 |
Đà Nẵng - 06/01/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6280 9440 4120 | 81 5121 6551 2301 | 112 | 0463 | 8564 | 0386 7596 | 6077 3227 | 0998 4028 | 7989 5279 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 50 |
200N | 550 |
400N | 9843 7105 5777 |
1TR | 7186 |
3TR | 57557 50994 57208 72725 83725 44924 96492 |
10TR | 06329 06144 |
15TR | 66600 |
30TR | 22725 |
2TỶ | 821823 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 06/01/21
0 | 00 08 05 | 5 | 57 50 50 |
1 | 6 | ||
2 | 23 25 29 25 25 24 | 7 | 77 |
3 | 8 | 86 | |
4 | 44 43 | 9 | 94 92 |
Khánh Hòa - 06/01/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
50 550 6600 | 6492 | 9843 1823 | 0994 4924 6144 | 7105 2725 3725 2725 | 7186 | 5777 7557 | 7208 | 6329 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100