KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 04/01/2024
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 16-15-6-14-19-12-18-11 EA 10240 |
G.Nhất | 34474 |
G.Nhì | 50418 44965 |
G.Ba | 09694 12063 98849 11096 80662 43064 |
G.Tư | 1261 9934 1267 7227 |
G.Năm | 0113 5320 3130 4972 0271 6073 |
G.Sáu | 278 247 228 |
G.Bảy | 62 12 36 02 |
Hà Nội - 04/01/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5320 3130 0240 | 1261 0271 | 0662 4972 62 12 02 | 2063 0113 6073 | 4474 9694 3064 9934 | 4965 | 1096 36 | 1267 7227 247 | 0418 278 228 | 8849 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
|
|
Thứ năm | Loại vé: 1K1 |
100N | 31 |
200N | 519 |
400N | 9139 9205 4740 |
1TR | 1842 |
3TR | 89133 02529 26804 17231 46535 61662 09991 |
10TR | 18773 69133 |
15TR | 21661 |
30TR | 40440 |
2TỶ | 411630 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 04/01/24
0 | 04 05 | 5 | |
1 | 19 | 6 | 61 62 |
2 | 29 | 7 | 73 |
3 | 30 33 33 31 35 39 31 | 8 | |
4 | 40 42 40 | 9 | 91 |
Tây Ninh - 04/01/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4740 0440 1630 | 31 7231 9991 1661 | 1842 1662 | 9133 8773 9133 | 6804 | 9205 6535 | 519 9139 2529 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG-1K1 |
100N | 21 |
200N | 023 |
400N | 9514 8226 9027 |
1TR | 1386 |
3TR | 17701 38183 10195 06543 88723 16187 62235 |
10TR | 78556 96094 |
15TR | 96488 |
30TR | 50447 |
2TỶ | 053455 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 04/01/24
0 | 01 | 5 | 55 56 |
1 | 14 | 6 | |
2 | 23 26 27 23 21 | 7 | |
3 | 35 | 8 | 88 83 87 86 |
4 | 47 43 | 9 | 94 95 |
An Giang - 04/01/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
21 7701 | 023 8183 6543 8723 | 9514 6094 | 0195 2235 3455 | 8226 1386 8556 | 9027 6187 0447 | 6488 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận
|
|
Thứ năm | Loại vé: 1K1 |
100N | 95 |
200N | 152 |
400N | 5941 9173 5656 |
1TR | 6041 |
3TR | 13649 19290 56692 87940 27063 50087 91262 |
10TR | 87778 89631 |
15TR | 72699 |
30TR | 95764 |
2TỶ | 521804 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 04/01/24
0 | 04 | 5 | 56 52 |
1 | 6 | 64 63 62 | |
2 | 7 | 78 73 | |
3 | 31 | 8 | 87 |
4 | 49 40 41 41 | 9 | 99 90 92 95 |
Bình Thuận - 04/01/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9290 7940 | 5941 6041 9631 | 152 6692 1262 | 9173 7063 | 5764 1804 | 95 | 5656 | 0087 | 7778 | 3649 2699 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 32 |
200N | 920 |
400N | 2310 7738 8208 |
1TR | 0040 |
3TR | 07061 70745 04549 27717 68576 18265 26626 |
10TR | 23021 34424 |
15TR | 86251 |
30TR | 48209 |
2TỶ | 443605 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 04/01/24
0 | 05 09 08 | 5 | 51 |
1 | 17 10 | 6 | 61 65 |
2 | 21 24 26 20 | 7 | 76 |
3 | 38 32 | 8 | |
4 | 45 49 40 | 9 |
Bình Định - 04/01/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
920 2310 0040 | 7061 3021 6251 | 32 | 4424 | 0745 8265 3605 | 8576 6626 | 7717 | 7738 8208 | 4549 8209 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 49 |
200N | 360 |
400N | 2519 2708 6971 |
1TR | 7842 |
3TR | 10606 31893 70686 14090 20284 55175 13633 |
10TR | 09225 42994 |
15TR | 82132 |
30TR | 90808 |
2TỶ | 790475 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 04/01/24
0 | 08 06 08 | 5 | |
1 | 19 | 6 | 60 |
2 | 25 | 7 | 75 75 71 |
3 | 32 33 | 8 | 86 84 |
4 | 42 49 | 9 | 94 93 90 |
Quảng Bình - 04/01/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
360 4090 | 6971 | 7842 2132 | 1893 3633 | 0284 2994 | 5175 9225 0475 | 0606 0686 | 2708 0808 | 49 2519 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 53 |
200N | 383 |
400N | 6125 5190 4675 |
1TR | 4437 |
3TR | 06141 04902 39707 60605 70805 02661 28749 |
10TR | 55721 01574 |
15TR | 65957 |
30TR | 04491 |
2TỶ | 192601 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 04/01/24
0 | 01 02 07 05 05 | 5 | 57 53 |
1 | 6 | 61 | |
2 | 21 25 | 7 | 74 75 |
3 | 37 | 8 | 83 |
4 | 41 49 | 9 | 91 90 |
Quảng Trị - 04/01/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5190 | 6141 2661 5721 4491 2601 | 4902 | 53 383 | 1574 | 6125 4675 0605 0805 | 4437 9707 5957 | 8749 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Thống kê XSMN 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100