KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 04/02/2013
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ hai | Hà Nội |
ĐB | 87155 |
G.Nhất | 84027 |
G.Nhì | 95931 99056 |
G.Ba | 49518 28054 58473 15489 53935 83344 |
G.Tư | 8341 5159 0884 9743 |
G.Năm | 2460 9571 1834 5395 2005 1693 |
G.Sáu | 697 585 012 |
G.Bảy | 43 56 25 08 |
Hà Nội - 04/02/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2460 | 5931 8341 9571 | 012 | 8473 9743 1693 43 | 8054 3344 0884 1834 | 3935 5395 2005 585 25 7155 | 9056 56 | 4027 697 | 9518 08 | 5489 5159 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 2B2 |
100N | 75 |
200N | 347 |
400N | 4797 1935 9782 |
1TR | 7129 |
3TR | 19830 59958 26069 85655 64931 06381 99155 |
10TR | 64125 75584 |
15TR | 31442 |
30TR | 99597 |
2TỶ | 160440 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 04/02/13
0 | 5 | 58 55 55 | |
1 | 6 | 69 | |
2 | 25 29 | 7 | 75 |
3 | 30 31 35 | 8 | 84 81 82 |
4 | 40 42 47 | 9 | 97 97 |
TP. HCM - 04/02/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9830 0440 | 4931 6381 | 9782 1442 | 5584 | 75 1935 5655 9155 4125 | 347 4797 9597 | 9958 | 7129 6069 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Tháp
|
|
Thứ hai | Loại vé: M06 |
100N | 34 |
200N | 820 |
400N | 5791 5686 7969 |
1TR | 7161 |
3TR | 14048 63522 92587 74527 52730 03754 86328 |
10TR | 97461 13417 |
15TR | 39828 |
30TR | 06074 |
2TỶ | 406540 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Tháp ngày 04/02/13
0 | 5 | 54 | |
1 | 17 | 6 | 61 61 69 |
2 | 28 22 27 28 20 | 7 | 74 |
3 | 30 34 | 8 | 87 86 |
4 | 40 48 | 9 | 91 |
Đồng Tháp - 04/02/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
820 2730 6540 | 5791 7161 7461 | 3522 | 34 3754 6074 | 5686 | 2587 4527 3417 | 4048 6328 9828 | 7969 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cà Mau
|
|
Thứ hai | Loại vé: T02K1 |
100N | 64 |
200N | 583 |
400N | 4443 2472 3742 |
1TR | 1576 |
3TR | 05935 51800 25082 32073 48636 79497 62088 |
10TR | 99403 08790 |
15TR | 95912 |
30TR | 81711 |
2TỶ | 429500 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cà Mau ngày 04/02/13
0 | 00 03 00 | 5 | |
1 | 11 12 | 6 | 64 |
2 | 7 | 73 76 72 | |
3 | 35 36 | 8 | 82 88 83 |
4 | 43 42 | 9 | 90 97 |
Cà Mau - 04/02/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1800 8790 9500 | 1711 | 2472 3742 5082 5912 | 583 4443 2073 9403 | 64 | 5935 | 1576 8636 | 9497 | 2088 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế
|
|
Thứ hai | Loại vé: TTH |
100N | 25 |
200N | 102 |
400N | 8758 4063 4459 |
1TR | 8215 |
3TR | 33043 33651 67262 62860 86330 16590 03539 |
10TR | 39385 88753 |
15TR | 87502 |
30TR | 25308 |
2TỶ | 218726 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 04/02/13
0 | 08 02 02 | 5 | 53 51 58 59 |
1 | 15 | 6 | 62 60 63 |
2 | 26 25 | 7 | |
3 | 30 39 | 8 | 85 |
4 | 43 | 9 | 90 |
Thừa T. Huế - 04/02/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2860 6330 6590 | 3651 | 102 7262 7502 | 4063 3043 8753 | 25 8215 9385 | 8726 | 8758 5308 | 4459 3539 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Phú Yên
|
|
Thứ hai | Loại vé: PY |
100N | 27 |
200N | 450 |
400N | 9949 5703 3476 |
1TR | 0247 |
3TR | 94473 40771 77222 11536 46105 69047 95034 |
10TR | 53805 76421 |
15TR | 14610 |
30TR | 48842 |
2TỶ | 140184 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Phú Yên ngày 04/02/13
0 | 05 05 03 | 5 | 50 |
1 | 10 | 6 | |
2 | 21 22 27 | 7 | 73 71 76 |
3 | 36 34 | 8 | 84 |
4 | 42 47 47 49 | 9 |
Phú Yên - 04/02/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
450 4610 | 0771 6421 | 7222 8842 | 5703 4473 | 5034 0184 | 6105 3805 | 3476 1536 | 27 0247 9047 | 9949 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Thống kê XSMN 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100