KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 05/02/2013
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 23094 |
G.Nhất | 38104 |
G.Nhì | 63937 56073 |
G.Ba | 28569 20428 76436 70431 01585 24159 |
G.Tư | 0592 0313 8727 4459 |
G.Năm | 6771 5585 1298 4852 5142 8089 |
G.Sáu | 357 067 586 |
G.Bảy | 15 39 93 87 |
Quảng Ninh - 05/02/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0431 6771 | 0592 4852 5142 | 6073 0313 93 | 8104 3094 | 1585 5585 15 | 6436 586 | 3937 8727 357 067 87 | 0428 1298 | 8569 4159 4459 8089 39 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bến Tre
|
|
Thứ ba | Loại vé: K06T02 |
100N | 47 |
200N | 044 |
400N | 9454 8987 5196 |
1TR | 7727 |
3TR | 00345 00157 26417 63234 30314 39289 68287 |
10TR | 52513 36763 |
15TR | 36047 |
30TR | 31751 |
2TỶ | 239647 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bến Tre ngày 05/02/13
0 | 5 | 51 57 54 | |
1 | 13 17 14 | 6 | 63 |
2 | 27 | 7 | |
3 | 34 | 8 | 89 87 87 |
4 | 47 47 45 44 47 | 9 | 96 |
Bến Tre - 05/02/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1751 | 2513 6763 | 044 9454 3234 0314 | 0345 | 5196 | 47 8987 7727 0157 6417 8287 6047 9647 | 9289 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu
|
|
Thứ ba | Loại vé: 2A |
100N | 16 |
200N | 650 |
400N | 0712 1870 2340 |
1TR | 3955 |
3TR | 46355 59004 29366 95718 73195 65991 20988 |
10TR | 85842 96801 |
15TR | 99273 |
30TR | 15424 |
2TỶ | 142332 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 05/02/13
0 | 01 04 | 5 | 55 55 50 |
1 | 18 12 16 | 6 | 66 |
2 | 24 | 7 | 73 70 |
3 | 32 | 8 | 88 |
4 | 42 40 | 9 | 95 91 |
Vũng Tàu - 05/02/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
650 1870 2340 | 5991 6801 | 0712 5842 2332 | 9273 | 9004 5424 | 3955 6355 3195 | 16 9366 | 5718 0988 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bạc Liêu
|
|
Thứ ba | Loại vé: T02K1 |
100N | 47 |
200N | 262 |
400N | 5405 5392 2267 |
1TR | 8701 |
3TR | 74112 89894 34226 56346 97625 59782 65957 |
10TR | 59013 76867 |
15TR | 16688 |
30TR | 83047 |
2TỶ | 265896 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bạc Liêu ngày 05/02/13
0 | 01 05 | 5 | 57 |
1 | 13 12 | 6 | 67 67 62 |
2 | 26 25 | 7 | |
3 | 8 | 88 82 | |
4 | 47 46 47 | 9 | 96 94 92 |
Bạc Liêu - 05/02/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8701 | 262 5392 4112 9782 | 9013 | 9894 | 5405 7625 | 4226 6346 5896 | 47 2267 5957 6867 3047 | 6688 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đắk Lắk
|
|
Thứ ba | Loại vé: DLK |
100N | 69 |
200N | 510 |
400N | 9001 5246 9747 |
1TR | 0272 |
3TR | 27680 34411 16649 17459 71798 71546 32050 |
10TR | 88324 78020 |
15TR | 28485 |
30TR | 55745 |
2TỶ | 982480 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đắk Lắk ngày 05/02/13
0 | 01 | 5 | 59 50 |
1 | 11 10 | 6 | 69 |
2 | 24 20 | 7 | 72 |
3 | 8 | 80 85 80 | |
4 | 45 49 46 46 47 | 9 | 98 |
Đắk Lắk - 05/02/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
510 7680 2050 8020 2480 | 9001 4411 | 0272 | 8324 | 8485 5745 | 5246 1546 | 9747 | 1798 | 69 6649 7459 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Nam
|
|
Thứ ba | Loại vé: QNM |
100N | 14 |
200N | 947 |
400N | 5682 0168 2012 |
1TR | 3729 |
3TR | 00249 11193 90046 31952 74895 93356 13489 |
10TR | 46083 38255 |
15TR | 15274 |
30TR | 12410 |
2TỶ | 409454 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Nam ngày 05/02/13
0 | 5 | 54 55 52 56 | |
1 | 10 12 14 | 6 | 68 |
2 | 29 | 7 | 74 |
3 | 8 | 83 89 82 | |
4 | 49 46 47 | 9 | 93 95 |
Quảng Nam - 05/02/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2410 | 5682 2012 1952 | 1193 6083 | 14 5274 9454 | 4895 8255 | 0046 3356 | 947 | 0168 | 3729 0249 3489 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Thống kê XSMN 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100