KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 06/02/2013
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 27690 |
G.Nhất | 73527 |
G.Nhì | 42489 94764 |
G.Ba | 33369 10066 09357 72302 66635 79697 |
G.Tư | 4552 0391 2898 8441 |
G.Năm | 0987 1432 5352 6033 7009 4171 |
G.Sáu | 438 054 238 |
G.Bảy | 87 97 91 75 |
Bắc Ninh - 06/02/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7690 | 0391 8441 4171 91 | 2302 4552 1432 5352 | 6033 | 4764 054 | 6635 75 | 0066 | 3527 9357 9697 0987 87 97 | 2898 438 238 | 2489 3369 7009 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai
|
|
Thứ tư | Loại vé: 2K1 |
100N | 64 |
200N | 348 |
400N | 9358 0586 8324 |
1TR | 0833 |
3TR | 38947 40921 29772 62235 77747 12604 98741 |
10TR | 35293 48171 |
15TR | 54444 |
30TR | 29381 |
2TỶ | 815555 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 06/02/13
0 | 04 | 5 | 55 58 |
1 | 6 | 64 | |
2 | 21 24 | 7 | 71 72 |
3 | 35 33 | 8 | 81 86 |
4 | 44 47 47 41 48 | 9 | 93 |
Đồng Nai - 06/02/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0921 8741 8171 9381 | 9772 | 0833 5293 | 64 8324 2604 4444 | 2235 5555 | 0586 | 8947 7747 | 348 9358 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ
|
|
Thứ tư | Loại vé: K1T2 |
100N | 61 |
200N | 915 |
400N | 2192 5260 7348 |
1TR | 9025 |
3TR | 45173 09658 88841 93229 48075 33115 65926 |
10TR | 60234 53768 |
15TR | 52067 |
30TR | 61690 |
2TỶ | 321974 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 06/02/13
0 | 5 | 58 | |
1 | 15 15 | 6 | 67 68 60 61 |
2 | 29 26 25 | 7 | 74 73 75 |
3 | 34 | 8 | |
4 | 41 48 | 9 | 90 92 |
Cần Thơ - 06/02/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5260 1690 | 61 8841 | 2192 | 5173 | 0234 1974 | 915 9025 8075 3115 | 5926 | 2067 | 7348 9658 3768 | 3229 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng
|
|
Thứ tư | Loại vé: K1T2 |
100N | 73 |
200N | 900 |
400N | 2308 3423 8871 |
1TR | 4010 |
3TR | 67228 47381 18616 92629 59316 38152 84640 |
10TR | 24813 29870 |
15TR | 70741 |
30TR | 95738 |
2TỶ | 337030 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 06/02/13
0 | 08 00 | 5 | 52 |
1 | 13 16 16 10 | 6 | |
2 | 28 29 23 | 7 | 70 71 73 |
3 | 30 38 | 8 | 81 |
4 | 41 40 | 9 |
Sóc Trăng - 06/02/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
900 4010 4640 9870 7030 | 8871 7381 0741 | 8152 | 73 3423 4813 | 8616 9316 | 2308 7228 5738 | 2629 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Nẵng
|
|
Thứ tư | Loại vé: DNG |
100N | 06 |
200N | 968 |
400N | 7834 6655 4212 |
1TR | 9513 |
3TR | 42802 48659 23863 03426 81596 23878 86600 |
10TR | 23853 09804 |
15TR | 88960 |
30TR | 01228 |
2TỶ | 465610 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Nẵng ngày 06/02/13
0 | 04 02 00 06 | 5 | 53 59 55 |
1 | 10 13 12 | 6 | 60 63 68 |
2 | 28 26 | 7 | 78 |
3 | 34 | 8 | |
4 | 9 | 96 |
Đà Nẵng - 06/02/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6600 8960 5610 | 4212 2802 | 9513 3863 3853 | 7834 9804 | 6655 | 06 3426 1596 | 968 3878 1228 | 8659 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Thứ tư | Loại vé: KH |
100N | 72 |
200N | 072 |
400N | 7457 1498 1171 |
1TR | 0013 |
3TR | 93526 11582 96142 04490 32865 98471 64174 |
10TR | 55194 24520 |
15TR | 64778 |
30TR | 08020 |
2TỶ | 442133 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 06/02/13
0 | 5 | 57 | |
1 | 13 | 6 | 65 |
2 | 20 20 26 | 7 | 78 71 74 71 72 72 |
3 | 33 | 8 | 82 |
4 | 42 | 9 | 94 90 98 |
Khánh Hòa - 06/02/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4490 4520 8020 | 1171 8471 | 72 072 1582 6142 | 0013 2133 | 4174 5194 | 2865 | 3526 | 7457 | 1498 4778 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Thống kê XSMN 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100