KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 05/02/2014
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 81966 |
G.Nhất | 45509 |
G.Nhì | 59829 29195 |
G.Ba | 10803 81483 50244 27903 64457 83810 |
G.Tư | 7931 2052 7010 8497 |
G.Năm | 0227 9462 8234 9074 9129 2990 |
G.Sáu | 132 913 040 |
G.Bảy | 26 85 35 71 |
Bắc Ninh - 05/02/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3810 7010 2990 040 | 7931 71 | 2052 9462 132 | 0803 1483 7903 913 | 0244 8234 9074 | 9195 85 35 | 26 1966 | 4457 8497 0227 | 5509 9829 9129 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai
|
|
Thứ tư | Loại vé: 2K1 |
100N | 96 |
200N | 052 |
400N | 2958 5275 7309 |
1TR | 8585 |
3TR | 40423 59226 79407 56277 23639 74060 37146 |
10TR | 08616 24729 |
15TR | 83387 |
30TR | 79049 |
2TỶ | 459190 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 05/02/14
0 | 07 09 | 5 | 58 52 |
1 | 16 | 6 | 60 |
2 | 29 23 26 | 7 | 77 75 |
3 | 39 | 8 | 87 85 |
4 | 49 46 | 9 | 90 96 |
Đồng Nai - 05/02/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4060 9190 | 052 | 0423 | 5275 8585 | 96 9226 7146 8616 | 9407 6277 3387 | 2958 | 7309 3639 4729 9049 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ
|
|
Thứ tư | Loại vé: K1T2 |
100N | 20 |
200N | 377 |
400N | 5660 9681 7590 |
1TR | 0397 |
3TR | 10427 30214 73985 00107 21690 44256 62345 |
10TR | 36680 92579 |
15TR | 86946 |
30TR | 74536 |
2TỶ | 204698 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 05/02/14
0 | 07 | 5 | 56 |
1 | 14 | 6 | 60 |
2 | 27 20 | 7 | 79 77 |
3 | 36 | 8 | 80 85 81 |
4 | 46 45 | 9 | 98 90 97 90 |
Cần Thơ - 05/02/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
20 5660 7590 1690 6680 | 9681 | 0214 | 3985 2345 | 4256 6946 4536 | 377 0397 0427 0107 | 4698 | 2579 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng
|
|
Thứ tư | Loại vé: K1T02 |
100N | 05 |
200N | 132 |
400N | 7375 5004 6463 |
1TR | 4675 |
3TR | 03688 76255 58241 06691 76134 94035 45580 |
10TR | 67723 01499 |
15TR | 94863 |
30TR | 27419 |
2TỶ | 610140 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 05/02/14
0 | 04 05 | 5 | 55 |
1 | 19 | 6 | 63 63 |
2 | 23 | 7 | 75 75 |
3 | 34 35 32 | 8 | 88 80 |
4 | 40 41 | 9 | 99 91 |
Sóc Trăng - 05/02/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5580 0140 | 8241 6691 | 132 | 6463 7723 4863 | 5004 6134 | 05 7375 4675 6255 4035 | 3688 | 1499 7419 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Nẵng
|
|
Thứ tư | Loại vé: DNG |
100N | 14 |
200N | 463 |
400N | 6502 4846 6817 |
1TR | 1158 |
3TR | 54190 48815 62547 19492 19007 41904 36695 |
10TR | 46721 66623 |
15TR | 83082 |
30TR | 83381 |
2TỶ | 601480 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Nẵng ngày 05/02/14
0 | 07 04 02 | 5 | 58 |
1 | 15 17 14 | 6 | 63 |
2 | 21 23 | 7 | |
3 | 8 | 80 81 82 | |
4 | 47 46 | 9 | 90 92 95 |
Đà Nẵng - 05/02/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4190 1480 | 6721 3381 | 6502 9492 3082 | 463 6623 | 14 1904 | 8815 6695 | 4846 | 6817 2547 9007 | 1158 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Thứ tư | Loại vé: KH |
100N | 47 |
200N | 917 |
400N | 6558 3485 6536 |
1TR | 1471 |
3TR | 18524 51494 21535 58665 03521 97401 28359 |
10TR | 34928 56506 |
15TR | 78610 |
30TR | 29577 |
2TỶ | 946663 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 05/02/14
0 | 06 01 | 5 | 59 58 |
1 | 10 17 | 6 | 63 65 |
2 | 28 24 21 | 7 | 77 71 |
3 | 35 36 | 8 | 85 |
4 | 47 | 9 | 94 |
Khánh Hòa - 05/02/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8610 | 1471 3521 7401 | 6663 | 8524 1494 | 3485 1535 8665 | 6536 6506 | 47 917 9577 | 6558 4928 | 8359 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Thống kê XSMN 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100