KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 06/02/2014
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 66933 |
G.Nhất | 32798 |
G.Nhì | 71557 13999 |
G.Ba | 56916 58631 19267 34768 17130 68673 |
G.Tư | 7842 9173 0292 0649 |
G.Năm | 5473 8691 9917 9343 8933 8334 |
G.Sáu | 972 053 717 |
G.Bảy | 96 74 62 18 |
Hà Nội - 06/02/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7130 | 8631 8691 | 7842 0292 972 62 | 8673 9173 5473 9343 8933 053 6933 | 8334 74 | 6916 96 | 1557 9267 9917 717 | 2798 4768 18 | 3999 0649 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
|
|
Thứ năm | Loại vé: 2K1 |
100N | 89 |
200N | 155 |
400N | 0276 0266 6592 |
1TR | 6569 |
3TR | 05787 29556 25503 60227 22701 07661 64303 |
10TR | 78738 00926 |
15TR | 67825 |
30TR | 43775 |
2TỶ | 045356 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 06/02/14
0 | 03 01 03 | 5 | 56 56 55 |
1 | 6 | 61 69 66 | |
2 | 25 26 27 | 7 | 75 76 |
3 | 38 | 8 | 87 89 |
4 | 9 | 92 |
Tây Ninh - 06/02/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2701 7661 | 6592 | 5503 4303 | 155 7825 3775 | 0276 0266 9556 0926 5356 | 5787 0227 | 8738 | 89 6569 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG2K1 |
100N | 37 |
200N | 928 |
400N | 7167 7955 3652 |
1TR | 5498 |
3TR | 68789 37683 59118 34188 78355 82862 22508 |
10TR | 54711 30358 |
15TR | 08284 |
30TR | 30410 |
2TỶ | 005947 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 06/02/14
0 | 08 | 5 | 58 55 55 52 |
1 | 10 11 18 | 6 | 62 67 |
2 | 28 | 7 | |
3 | 37 | 8 | 84 89 83 88 |
4 | 47 | 9 | 98 |
An Giang - 06/02/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0410 | 4711 | 3652 2862 | 7683 | 8284 | 7955 8355 | 37 7167 5947 | 928 5498 9118 4188 2508 0358 | 8789 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận
|
|
Thứ năm | Loại vé: 2K1 |
100N | 47 |
200N | 718 |
400N | 1204 8395 0901 |
1TR | 7440 |
3TR | 45429 73684 71910 16750 35282 93223 59272 |
10TR | 18914 08539 |
15TR | 15674 |
30TR | 17112 |
2TỶ | 138111 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 06/02/14
0 | 04 01 | 5 | 50 |
1 | 11 12 14 10 18 | 6 | |
2 | 29 23 | 7 | 74 72 |
3 | 39 | 8 | 84 82 |
4 | 40 47 | 9 | 95 |
Bình Thuận - 06/02/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7440 1910 6750 | 0901 8111 | 5282 9272 7112 | 3223 | 1204 3684 8914 5674 | 8395 | 47 | 718 | 5429 8539 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định
|
|
Thứ năm | Loại vé: BDI |
100N | 71 |
200N | 436 |
400N | 2013 0402 0617 |
1TR | 7081 |
3TR | 31905 31968 63738 60111 05378 15338 64649 |
10TR | 24212 54083 |
15TR | 00837 |
30TR | 47194 |
2TỶ | 457057 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 06/02/14
0 | 05 02 | 5 | 57 |
1 | 12 11 13 17 | 6 | 68 |
2 | 7 | 78 71 | |
3 | 37 38 38 36 | 8 | 83 81 |
4 | 49 | 9 | 94 |
Bình Định - 06/02/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
71 7081 0111 | 0402 4212 | 2013 4083 | 7194 | 1905 | 436 | 0617 0837 7057 | 1968 3738 5378 5338 | 4649 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình
|
|
Thứ năm | Loại vé: QB |
100N | 49 |
200N | 790 |
400N | 0867 3749 2209 |
1TR | 4647 |
3TR | 70432 08121 68897 10896 08686 99323 62093 |
10TR | 22889 89331 |
15TR | 98963 |
30TR | 49589 |
2TỶ | 289332 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 06/02/14
0 | 09 | 5 | |
1 | 6 | 63 67 | |
2 | 21 23 | 7 | |
3 | 32 31 32 | 8 | 89 89 86 |
4 | 47 49 49 | 9 | 97 96 93 90 |
Quảng Bình - 06/02/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
790 | 8121 9331 | 0432 9332 | 9323 2093 8963 | 0896 8686 | 0867 4647 8897 | 49 3749 2209 2889 9589 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị
|
|
Thứ năm | Loại vé: QT |
100N | 64 |
200N | 914 |
400N | 1993 2892 1615 |
1TR | 8564 |
3TR | 40911 98103 63069 69200 61513 23716 75121 |
10TR | 87121 63496 |
15TR | 03075 |
30TR | 34468 |
2TỶ | 670354 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 06/02/14
0 | 03 00 | 5 | 54 |
1 | 11 13 16 15 14 | 6 | 68 69 64 64 |
2 | 21 21 | 7 | 75 |
3 | 8 | ||
4 | 9 | 96 93 92 |
Quảng Trị - 06/02/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9200 | 0911 5121 7121 | 2892 | 1993 8103 1513 | 64 914 8564 0354 | 1615 3075 | 3716 3496 | 4468 | 3069 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100