KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 04/02/2014
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 53024 |
G.Nhất | 67402 |
G.Nhì | 06815 96990 |
G.Ba | 03981 47294 31619 73825 53926 51849 |
G.Tư | 4641 9672 0887 5309 |
G.Năm | 8425 6816 2615 8321 1359 2460 |
G.Sáu | 766 537 562 |
G.Bảy | 64 55 91 67 |
Quảng Ninh - 04/02/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6990 2460 | 3981 4641 8321 91 | 7402 9672 562 | 7294 64 3024 | 6815 3825 8425 2615 55 | 3926 6816 766 | 0887 537 67 | 1619 1849 5309 1359 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bến Tre
|
|
Thứ ba | Loại vé: K1T02 |
100N | 74 |
200N | 413 |
400N | 3858 2367 7569 |
1TR | 0687 |
3TR | 07716 89788 22883 81416 96135 25293 95955 |
10TR | 89817 77705 |
15TR | 64455 |
30TR | 73047 |
2TỶ | 241737 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bến Tre ngày 04/02/14
0 | 05 | 5 | 55 55 58 |
1 | 17 16 16 13 | 6 | 67 69 |
2 | 7 | 74 | |
3 | 37 35 | 8 | 88 83 87 |
4 | 47 | 9 | 93 |
Bến Tre - 04/02/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
413 2883 5293 | 74 | 6135 5955 7705 4455 | 7716 1416 | 2367 0687 9817 3047 1737 | 3858 9788 | 7569 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu
|
|
Thứ ba | Loại vé: 2A |
100N | 25 |
200N | 019 |
400N | 6259 7290 5364 |
1TR | 5203 |
3TR | 64156 90182 66095 19316 08199 51283 21663 |
10TR | 08047 22230 |
15TR | 88765 |
30TR | 69743 |
2TỶ | 857221 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 04/02/14
0 | 03 | 5 | 56 59 |
1 | 16 19 | 6 | 65 63 64 |
2 | 21 25 | 7 | |
3 | 30 | 8 | 82 83 |
4 | 43 47 | 9 | 95 99 90 |
Vũng Tàu - 04/02/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7290 2230 | 7221 | 0182 | 5203 1283 1663 9743 | 5364 | 25 6095 8765 | 4156 9316 | 8047 | 019 6259 8199 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bạc Liêu
|
|
Thứ ba | Loại vé: T02K1 |
100N | 06 |
200N | 310 |
400N | 7007 3076 1669 |
1TR | 7146 |
3TR | 78245 41820 23064 85211 17672 75037 89404 |
10TR | 48524 62691 |
15TR | 62352 |
30TR | 87459 |
2TỶ | 783164 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bạc Liêu ngày 04/02/14
0 | 04 07 06 | 5 | 59 52 |
1 | 11 10 | 6 | 64 64 69 |
2 | 24 20 | 7 | 72 76 |
3 | 37 | 8 | |
4 | 45 46 | 9 | 91 |
Bạc Liêu - 04/02/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
310 1820 | 5211 2691 | 7672 2352 | 3064 9404 8524 3164 | 8245 | 06 3076 7146 | 7007 5037 | 1669 7459 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đắk Lắk
|
|
Thứ ba | Loại vé: DLK |
100N | 71 |
200N | 560 |
400N | 1309 7147 3525 |
1TR | 1440 |
3TR | 61167 65681 37953 29127 17901 83567 89538 |
10TR | 78630 86530 |
15TR | 77695 |
30TR | 75071 |
2TỶ | 635286 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đắk Lắk ngày 04/02/14
0 | 01 09 | 5 | 53 |
1 | 6 | 67 67 60 | |
2 | 27 25 | 7 | 71 71 |
3 | 30 30 38 | 8 | 86 81 |
4 | 40 47 | 9 | 95 |
Đắk Lắk - 04/02/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
560 1440 8630 6530 | 71 5681 7901 5071 | 7953 | 3525 7695 | 5286 | 7147 1167 9127 3567 | 9538 | 1309 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Nam
|
|
Thứ ba | Loại vé: QNM |
100N | 55 |
200N | 062 |
400N | 3339 1087 5055 |
1TR | 5521 |
3TR | 63867 27890 44904 77069 60834 83901 98722 |
10TR | 73148 41429 |
15TR | 76484 |
30TR | 80878 |
2TỶ | 957823 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Nam ngày 04/02/14
0 | 04 01 | 5 | 55 55 |
1 | 6 | 67 69 62 | |
2 | 23 29 22 21 | 7 | 78 |
3 | 34 39 | 8 | 84 87 |
4 | 48 | 9 | 90 |
Quảng Nam - 04/02/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7890 | 5521 3901 | 062 8722 | 7823 | 4904 0834 6484 | 55 5055 | 1087 3867 | 3148 0878 | 3339 7069 1429 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100