KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 05/06/2013
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 86032 |
G.Nhất | 27372 |
G.Nhì | 37118 98998 |
G.Ba | 61568 77343 10545 96554 94240 95638 |
G.Tư | 0462 1300 4195 7635 |
G.Năm | 1592 8593 4095 2396 6387 0029 |
G.Sáu | 967 253 618 |
G.Bảy | 80 03 98 75 |
Bắc Ninh - 05/06/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4240 1300 80 | 7372 0462 1592 6032 | 7343 8593 253 03 | 6554 | 0545 4195 7635 4095 75 | 2396 | 6387 967 | 7118 8998 1568 5638 618 98 | 0029 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai
|
|
Thứ tư | Loại vé: 6K1 |
100N | 76 |
200N | 844 |
400N | 7003 8061 5463 |
1TR | 6448 |
3TR | 88157 98148 06029 54518 02868 98212 25639 |
10TR | 79069 00402 |
15TR | 13342 |
30TR | 76375 |
2TỶ | 338518 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 05/06/13
0 | 02 03 | 5 | 57 |
1 | 18 18 12 | 6 | 69 68 61 63 |
2 | 29 | 7 | 75 76 |
3 | 39 | 8 | |
4 | 42 48 48 44 | 9 |
Đồng Nai - 05/06/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8061 | 8212 0402 3342 | 7003 5463 | 844 | 6375 | 76 | 8157 | 6448 8148 4518 2868 8518 | 6029 5639 9069 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ
|
|
Thứ tư | Loại vé: K1T6 |
100N | 70 |
200N | 938 |
400N | 8725 9645 8172 |
1TR | 4822 |
3TR | 28475 49942 85580 62451 51929 75884 95086 |
10TR | 94637 78074 |
15TR | 79214 |
30TR | 97863 |
2TỶ | 476427 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 05/06/13
0 | 5 | 51 | |
1 | 14 | 6 | 63 |
2 | 27 29 22 25 | 7 | 74 75 72 70 |
3 | 37 38 | 8 | 80 84 86 |
4 | 42 45 | 9 |
Cần Thơ - 05/06/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
70 5580 | 2451 | 8172 4822 9942 | 7863 | 5884 8074 9214 | 8725 9645 8475 | 5086 | 4637 6427 | 938 | 1929 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng
|
|
Thứ tư | Loại vé: K1T6 |
100N | 72 |
200N | 611 |
400N | 1384 4138 6649 |
1TR | 9257 |
3TR | 90325 59750 24742 09201 07385 26757 45588 |
10TR | 69798 80626 |
15TR | 16472 |
30TR | 45302 |
2TỶ | 952104 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 05/06/13
0 | 04 02 01 | 5 | 50 57 57 |
1 | 11 | 6 | |
2 | 26 25 | 7 | 72 72 |
3 | 38 | 8 | 85 88 84 |
4 | 42 49 | 9 | 98 |
Sóc Trăng - 05/06/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9750 | 611 9201 | 72 4742 6472 5302 | 1384 2104 | 0325 7385 | 0626 | 9257 6757 | 4138 5588 9798 | 6649 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Nẵng
|
|
Thứ tư | Loại vé: DNG |
100N | 44 |
200N | 564 |
400N | 2926 8367 2675 |
1TR | 5387 |
3TR | 96422 58659 29395 78632 22395 97583 76785 |
10TR | 25055 95731 |
15TR | 85167 |
30TR | 42917 |
2TỶ | 883887 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Nẵng ngày 05/06/13
0 | 5 | 55 59 | |
1 | 17 | 6 | 67 67 64 |
2 | 22 26 | 7 | 75 |
3 | 31 32 | 8 | 87 83 85 87 |
4 | 44 | 9 | 95 95 |
Đà Nẵng - 05/06/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5731 | 6422 8632 | 7583 | 44 564 | 2675 9395 2395 6785 5055 | 2926 | 8367 5387 5167 2917 3887 | 8659 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Thứ tư | Loại vé: KH |
100N | 12 |
200N | 466 |
400N | 2587 1906 6572 |
1TR | 8240 |
3TR | 17942 65619 80279 98608 25368 12375 76134 |
10TR | 65878 16956 |
15TR | 67599 |
30TR | 33944 |
2TỶ | 714022 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 05/06/13
0 | 08 06 | 5 | 56 |
1 | 19 12 | 6 | 68 66 |
2 | 22 | 7 | 78 79 75 72 |
3 | 34 | 8 | 87 |
4 | 44 42 40 | 9 | 99 |
Khánh Hòa - 05/06/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8240 | 12 6572 7942 4022 | 6134 3944 | 2375 | 466 1906 6956 | 2587 | 8608 5368 5878 | 5619 0279 7599 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Thống kê XSMN 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100