KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 04/06/2013
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 78098 |
G.Nhất | 60974 |
G.Nhì | 92341 57070 |
G.Ba | 66555 45095 74636 88202 94995 01485 |
G.Tư | 0819 1596 2806 1755 |
G.Năm | 7281 7927 5636 5669 7511 5343 |
G.Sáu | 083 754 164 |
G.Bảy | 88 04 09 95 |
Quảng Ninh - 04/06/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7070 | 2341 7281 7511 | 8202 | 5343 083 | 0974 754 164 04 | 6555 5095 4995 1485 1755 95 | 4636 1596 2806 5636 | 7927 | 88 8098 | 0819 5669 09 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bến Tre
|
|
Thứ ba | Loại vé: K23T6 |
100N | 13 |
200N | 841 |
400N | 5622 0390 5944 |
1TR | 9148 |
3TR | 56114 80093 44798 12852 83144 60029 00670 |
10TR | 06539 23649 |
15TR | 69810 |
30TR | 49665 |
2TỶ | 026777 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bến Tre ngày 04/06/13
0 | 5 | 52 | |
1 | 10 14 13 | 6 | 65 |
2 | 29 22 | 7 | 77 70 |
3 | 39 | 8 | |
4 | 49 44 48 44 41 | 9 | 93 98 90 |
Bến Tre - 04/06/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0390 0670 9810 | 841 | 5622 2852 | 13 0093 | 5944 6114 3144 | 9665 | 6777 | 9148 4798 | 0029 6539 3649 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu
|
|
Thứ ba | Loại vé: 6A |
100N | 52 |
200N | 997 |
400N | 1185 6557 7651 |
1TR | 5917 |
3TR | 63509 81611 69848 94268 87009 96965 31255 |
10TR | 68641 24073 |
15TR | 80719 |
30TR | 45838 |
2TỶ | 886136 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 04/06/13
0 | 09 09 | 5 | 55 57 51 52 |
1 | 19 11 17 | 6 | 68 65 |
2 | 7 | 73 | |
3 | 36 38 | 8 | 85 |
4 | 41 48 | 9 | 97 |
Vũng Tàu - 04/06/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7651 1611 8641 | 52 | 4073 | 1185 6965 1255 | 6136 | 997 6557 5917 | 9848 4268 5838 | 3509 7009 0719 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bạc Liêu
|
|
Thứ ba | Loại vé: T06K1 |
100N | 53 |
200N | 334 |
400N | 6638 9526 5574 |
1TR | 6340 |
3TR | 24624 35103 64151 93797 09484 94435 47569 |
10TR | 04579 43352 |
15TR | 60719 |
30TR | 65703 |
2TỶ | 117994 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bạc Liêu ngày 04/06/13
0 | 03 03 | 5 | 52 51 53 |
1 | 19 | 6 | 69 |
2 | 24 26 | 7 | 79 74 |
3 | 35 38 34 | 8 | 84 |
4 | 40 | 9 | 94 97 |
Bạc Liêu - 04/06/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6340 | 4151 | 3352 | 53 5103 5703 | 334 5574 4624 9484 7994 | 4435 | 9526 | 3797 | 6638 | 7569 4579 0719 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đắk Lắk
|
|
Thứ ba | Loại vé: DLK |
100N | 69 |
200N | 369 |
400N | 1563 2414 4443 |
1TR | 0309 |
3TR | 38293 69394 96838 39144 52169 64847 67782 |
10TR | 06538 64468 |
15TR | 93602 |
30TR | 89164 |
2TỶ | 883765 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đắk Lắk ngày 04/06/13
0 | 02 09 | 5 | |
1 | 14 | 6 | 65 64 68 69 63 69 69 |
2 | 7 | ||
3 | 38 38 | 8 | 82 |
4 | 44 47 43 | 9 | 93 94 |
Đắk Lắk - 04/06/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7782 3602 | 1563 4443 8293 | 2414 9394 9144 9164 | 3765 | 4847 | 6838 6538 4468 | 69 369 0309 2169 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Nam
|
|
Thứ ba | Loại vé: QNG |
100N | 54 |
200N | 531 |
400N | 0626 4057 8455 |
1TR | 1387 |
3TR | 93214 90358 11998 96844 52291 70113 26993 |
10TR | 00445 28707 |
15TR | 25249 |
30TR | 98778 |
2TỶ | 884311 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Nam ngày 04/06/13
0 | 07 | 5 | 58 57 55 54 |
1 | 11 14 13 | 6 | |
2 | 26 | 7 | 78 |
3 | 31 | 8 | 87 |
4 | 49 45 44 | 9 | 98 91 93 |
Quảng Nam - 04/06/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
531 2291 4311 | 0113 6993 | 54 3214 6844 | 8455 0445 | 0626 | 4057 1387 8707 | 0358 1998 8778 | 5249 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Thống kê XSMN 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100