KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 06/06/2013
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 87636 |
G.Nhất | 18885 |
G.Nhì | 65007 24454 |
G.Ba | 21140 96754 80980 71750 70993 08927 |
G.Tư | 1088 9831 5649 0562 |
G.Năm | 6718 5851 1743 3589 5434 9854 |
G.Sáu | 646 520 233 |
G.Bảy | 73 50 16 88 |
Hà Nội - 06/06/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1140 0980 1750 520 50 | 9831 5851 | 0562 | 0993 1743 233 73 | 4454 6754 5434 9854 | 8885 | 646 16 7636 | 5007 8927 | 1088 6718 88 | 5649 3589 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
|
|
Thứ năm | Loại vé: 6K1 |
100N | 25 |
200N | 841 |
400N | 2452 0835 0474 |
1TR | 4966 |
3TR | 56615 85862 19400 71938 30435 21285 23337 |
10TR | 28062 52901 |
15TR | 36353 |
30TR | 37833 |
2TỶ | 197890 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 06/06/13
0 | 01 00 | 5 | 53 52 |
1 | 15 | 6 | 62 62 66 |
2 | 25 | 7 | 74 |
3 | 33 38 35 37 35 | 8 | 85 |
4 | 41 | 9 | 90 |
Tây Ninh - 06/06/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9400 7890 | 841 2901 | 2452 5862 8062 | 6353 7833 | 0474 | 25 0835 6615 0435 1285 | 4966 | 3337 | 1938 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG6K1 |
100N | 41 |
200N | 048 |
400N | 7753 7259 9178 |
1TR | 8404 |
3TR | 55403 72884 42737 49337 26697 55482 22672 |
10TR | 73650 12204 |
15TR | 62775 |
30TR | 20196 |
2TỶ | 647434 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 06/06/13
0 | 04 03 04 | 5 | 50 53 59 |
1 | 6 | ||
2 | 7 | 75 72 78 | |
3 | 34 37 37 | 8 | 84 82 |
4 | 48 41 | 9 | 96 97 |
An Giang - 06/06/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3650 | 41 | 5482 2672 | 7753 5403 | 8404 2884 2204 7434 | 2775 | 0196 | 2737 9337 6697 | 048 9178 | 7259 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận
|
|
Thứ năm | Loại vé: 6K1 |
100N | 57 |
200N | 201 |
400N | 1147 3769 2018 |
1TR | 1484 |
3TR | 10603 48301 40271 20873 57559 64013 96608 |
10TR | 02613 40757 |
15TR | 02310 |
30TR | 46555 |
2TỶ | 260772 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 06/06/13
0 | 03 01 08 01 | 5 | 55 57 59 57 |
1 | 10 13 13 18 | 6 | 69 |
2 | 7 | 72 71 73 | |
3 | 8 | 84 | |
4 | 47 | 9 |
Bình Thuận - 06/06/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2310 | 201 8301 0271 | 0772 | 0603 0873 4013 2613 | 1484 | 6555 | 57 1147 0757 | 2018 6608 | 3769 7559 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định
|
|
Thứ năm | Loại vé: BDI |
100N | 01 |
200N | 880 |
400N | 8895 3818 4768 |
1TR | 3020 |
3TR | 12138 40505 68858 07351 66318 78683 91643 |
10TR | 78945 78372 |
15TR | 14798 |
30TR | 77381 |
2TỶ | 137269 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 06/06/13
0 | 05 01 | 5 | 58 51 |
1 | 18 18 | 6 | 69 68 |
2 | 20 | 7 | 72 |
3 | 38 | 8 | 81 83 80 |
4 | 45 43 | 9 | 98 95 |
Bình Định - 06/06/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
880 3020 | 01 7351 7381 | 8372 | 8683 1643 | 8895 0505 8945 | 3818 4768 2138 8858 6318 4798 | 7269 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình
|
|
Thứ năm | Loại vé: QB |
100N | 03 |
200N | 077 |
400N | 6535 0117 9323 |
1TR | 5892 |
3TR | 96950 64297 18781 43092 69051 92791 30632 |
10TR | 40891 49888 |
15TR | 39822 |
30TR | 34484 |
2TỶ | 277444 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 06/06/13
0 | 03 | 5 | 50 51 |
1 | 17 | 6 | |
2 | 22 23 | 7 | 77 |
3 | 32 35 | 8 | 84 88 81 |
4 | 44 | 9 | 91 97 92 91 92 |
Quảng Bình - 06/06/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6950 | 8781 9051 2791 0891 | 5892 3092 0632 9822 | 03 9323 | 4484 7444 | 6535 | 077 0117 4297 | 9888 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị
|
|
Thứ năm | Loại vé: QT |
100N | 41 |
200N | 869 |
400N | 1767 4270 2067 |
1TR | 0943 |
3TR | 25376 25780 03984 77332 89947 50837 58574 |
10TR | 32167 87700 |
15TR | 82824 |
30TR | 23170 |
2TỶ | 369257 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 06/06/13
0 | 00 | 5 | 57 |
1 | 6 | 67 67 67 69 | |
2 | 24 | 7 | 70 76 74 70 |
3 | 32 37 | 8 | 80 84 |
4 | 47 43 41 | 9 |
Quảng Trị - 06/06/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4270 5780 7700 3170 | 41 | 7332 | 0943 | 3984 8574 2824 | 5376 | 1767 2067 9947 0837 2167 9257 | 869 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Thống kê XSMN 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100