KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 05/10/2014
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 14165 |
G.Nhất | 34399 |
G.Nhì | 53132 29500 |
G.Ba | 31159 98060 69145 81831 04292 61004 |
G.Tư | 8655 2444 8353 9021 |
G.Năm | 2214 4601 5395 8873 3529 7511 |
G.Sáu | 123 648 275 |
G.Bảy | 99 13 62 59 |
Thái Bình - 05/10/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9500 8060 | 1831 9021 4601 7511 | 3132 4292 62 | 8353 8873 123 13 | 1004 2444 2214 | 9145 8655 5395 275 4165 | 648 | 4399 1159 3529 99 59 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TGA10 |
100N | 49 |
200N | 247 |
400N | 7971 0133 5455 |
1TR | 4636 |
3TR | 11287 63116 47301 59181 81355 88153 36178 |
10TR | 13323 03771 |
15TR | 60474 |
30TR | 31786 |
2TỶ | 026624 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 05/10/14
0 | 01 | 5 | 55 53 55 |
1 | 16 | 6 | |
2 | 24 23 | 7 | 74 71 78 71 |
3 | 36 33 | 8 | 86 87 81 |
4 | 47 49 | 9 |
Tiền Giang - 05/10/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7971 7301 9181 3771 | 0133 8153 3323 | 0474 6624 | 5455 1355 | 4636 3116 1786 | 247 1287 | 6178 | 49 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 10K1 |
100N | 89 |
200N | 160 |
400N | 4116 4122 9110 |
1TR | 7389 |
3TR | 43044 61272 66928 56651 19739 47993 96146 |
10TR | 21675 39351 |
15TR | 60436 |
30TR | 71558 |
2TỶ | 302572 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 05/10/14
0 | 5 | 58 51 51 | |
1 | 16 10 | 6 | 60 |
2 | 28 22 | 7 | 72 75 72 |
3 | 36 39 | 8 | 89 89 |
4 | 44 46 | 9 | 93 |
Kiên Giang - 05/10/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
160 9110 | 6651 9351 | 4122 1272 2572 | 7993 | 3044 | 1675 | 4116 6146 0436 | 6928 1558 | 89 7389 9739 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt
|
|
Chủ nhật | Loại vé: ĐL10K1 |
100N | 94 |
200N | 133 |
400N | 3215 6378 9897 |
1TR | 4288 |
3TR | 74227 03975 82816 14548 71432 72163 40936 |
10TR | 51872 55953 |
15TR | 41421 |
30TR | 46339 |
2TỶ | 552429 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 05/10/14
0 | 5 | 53 | |
1 | 16 15 | 6 | 63 |
2 | 29 21 27 | 7 | 72 75 78 |
3 | 39 32 36 33 | 8 | 88 |
4 | 48 | 9 | 97 94 |
Đà Lạt - 05/10/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1421 | 1432 1872 | 133 2163 5953 | 94 | 3215 3975 | 2816 0936 | 9897 4227 | 6378 4288 4548 | 6339 2429 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Chủ nhật | Loại vé: KH |
100N | 26 |
200N | 603 |
400N | 8207 5770 1834 |
1TR | 8324 |
3TR | 90877 34659 87759 64491 63935 78852 93385 |
10TR | 79693 94941 |
15TR | 08847 |
30TR | 04674 |
2TỶ | 695787 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 05/10/14
0 | 07 03 | 5 | 59 59 52 |
1 | 6 | ||
2 | 24 26 | 7 | 74 77 70 |
3 | 35 34 | 8 | 87 85 |
4 | 47 41 | 9 | 93 91 |
Khánh Hòa - 05/10/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5770 | 4491 4941 | 8852 | 603 9693 | 1834 8324 4674 | 3935 3385 | 26 | 8207 0877 8847 5787 | 4659 7759 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kon Tum
|
|
Chủ nhật | Loại vé: KT |
100N | 23 |
200N | 360 |
400N | 8097 0781 4596 |
1TR | 1345 |
3TR | 93601 57625 69006 67257 76854 35487 30729 |
10TR | 84861 01199 |
15TR | 52957 |
30TR | 79740 |
2TỶ | 252423 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kon Tum ngày 05/10/14
0 | 01 06 | 5 | 57 57 54 |
1 | 6 | 61 60 | |
2 | 23 25 29 23 | 7 | |
3 | 8 | 87 81 | |
4 | 40 45 | 9 | 99 97 96 |
Kon Tum - 05/10/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
360 9740 | 0781 3601 4861 | 23 2423 | 6854 | 1345 7625 | 4596 9006 | 8097 7257 5487 2957 | 0729 1199 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100