KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 03/10/2014
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 10491 |
G.Nhất | 68716 |
G.Nhì | 86309 28671 |
G.Ba | 82629 09245 49598 64440 52335 51536 |
G.Tư | 2707 9389 4273 5241 |
G.Năm | 2378 3340 9747 5895 9354 6608 |
G.Sáu | 294 025 507 |
G.Bảy | 28 50 36 14 |
Hải Phòng - 03/10/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4440 3340 50 | 8671 5241 0491 | 4273 | 9354 294 14 | 9245 2335 5895 025 | 8716 1536 36 | 2707 9747 507 | 9598 2378 6608 28 | 6309 2629 9389 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vĩnh Long
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 35VL40 |
100N | 26 |
200N | 542 |
400N | 6072 4928 9117 |
1TR | 3611 |
3TR | 77579 38989 23359 65737 08224 87865 55214 |
10TR | 65280 95619 |
15TR | 66402 |
30TR | 87758 |
2TỶ | 585690 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vĩnh Long ngày 03/10/14
0 | 02 | 5 | 58 59 |
1 | 19 14 11 17 | 6 | 65 |
2 | 24 28 26 | 7 | 79 72 |
3 | 37 | 8 | 80 89 |
4 | 42 | 9 | 90 |
Vĩnh Long - 03/10/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5280 5690 | 3611 | 542 6072 6402 | 8224 5214 | 7865 | 26 | 9117 5737 | 4928 7758 | 7579 8989 3359 5619 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Dương
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 10KS40 |
100N | 30 |
200N | 364 |
400N | 2493 6373 8730 |
1TR | 5501 |
3TR | 52062 67912 31180 16679 34085 43531 80718 |
10TR | 47145 48146 |
15TR | 03969 |
30TR | 60768 |
2TỶ | 034285 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Dương ngày 03/10/14
0 | 01 | 5 | |
1 | 12 18 | 6 | 68 69 62 64 |
2 | 7 | 79 73 | |
3 | 31 30 30 | 8 | 85 80 85 |
4 | 45 46 | 9 | 93 |
Bình Dương - 03/10/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
30 8730 1180 | 5501 3531 | 2062 7912 | 2493 6373 | 364 | 4085 7145 4285 | 8146 | 0718 0768 | 6679 3969 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 23TV40 |
100N | 56 |
200N | 313 |
400N | 3842 2892 0671 |
1TR | 7240 |
3TR | 88956 93192 77080 48056 26595 74907 92295 |
10TR | 72751 74646 |
15TR | 61128 |
30TR | 31732 |
2TỶ | 087948 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 03/10/14
0 | 07 | 5 | 51 56 56 56 |
1 | 13 | 6 | |
2 | 28 | 7 | 71 |
3 | 32 | 8 | 80 |
4 | 48 46 40 42 | 9 | 92 95 95 92 |
Trà Vinh - 03/10/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7240 7080 | 0671 2751 | 3842 2892 3192 1732 | 313 | 6595 2295 | 56 8956 8056 4646 | 4907 | 1128 7948 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Gia Lai
|
|
Thứ sáu | Loại vé: GL |
100N | 47 |
200N | 968 |
400N | 0921 2118 0404 |
1TR | 5002 |
3TR | 12037 81463 76131 62137 97721 14126 16902 |
10TR | 40339 75915 |
15TR | 65567 |
30TR | 70699 |
2TỶ | 308538 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Gia Lai ngày 03/10/14
0 | 02 02 04 | 5 | |
1 | 15 18 | 6 | 67 63 68 |
2 | 21 26 21 | 7 | |
3 | 38 39 37 31 37 | 8 | |
4 | 47 | 9 | 99 |
Gia Lai - 03/10/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0921 6131 7721 | 5002 6902 | 1463 | 0404 | 5915 | 4126 | 47 2037 2137 5567 | 968 2118 8538 | 0339 0699 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận
|
|
Thứ sáu | Loại vé: NT |
100N | 87 |
200N | 157 |
400N | 6711 3693 4214 |
1TR | 3409 |
3TR | 65601 95774 10242 01172 30506 83093 81848 |
10TR | 30597 31654 |
15TR | 85800 |
30TR | 99224 |
2TỶ | 544282 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 03/10/14
0 | 00 01 06 09 | 5 | 54 57 |
1 | 11 14 | 6 | |
2 | 24 | 7 | 74 72 |
3 | 8 | 82 87 | |
4 | 42 48 | 9 | 97 93 93 |
Ninh Thuận - 03/10/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5800 | 6711 5601 | 0242 1172 4282 | 3693 3093 | 4214 5774 1654 9224 | 0506 | 87 157 0597 | 1848 | 3409 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100