KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 07/10/2022
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 8-6-10-11-12-4EQ 13037 |
G.Nhất | 25059 |
G.Nhì | 77426 43042 |
G.Ba | 30301 11715 75441 91042 10694 00556 |
G.Tư | 2600 9426 3762 4148 |
G.Năm | 8352 4926 0137 7010 1972 0691 |
G.Sáu | 470 428 686 |
G.Bảy | 40 59 18 55 |
Hải Phòng - 07/10/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2600 7010 470 40 | 0301 5441 0691 | 3042 1042 3762 8352 1972 | 0694 | 1715 55 | 7426 0556 9426 4926 686 | 0137 3037 | 4148 428 18 | 5059 59 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vĩnh Long
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 43VL40 |
100N | 29 |
200N | 547 |
400N | 8534 3983 7660 |
1TR | 9823 |
3TR | 29101 96168 43338 87462 59310 56417 58969 |
10TR | 62353 64052 |
15TR | 37968 |
30TR | 03749 |
2TỶ | 608564 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vĩnh Long ngày 07/10/22
0 | 01 | 5 | 53 52 |
1 | 10 17 | 6 | 64 68 68 62 69 60 |
2 | 23 29 | 7 | |
3 | 38 34 | 8 | 83 |
4 | 49 47 | 9 |
Vĩnh Long - 07/10/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7660 9310 | 9101 | 7462 4052 | 3983 9823 2353 | 8534 8564 | 547 6417 | 6168 3338 7968 | 29 8969 3749 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Dương
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 10K40 |
100N | 50 |
200N | 947 |
400N | 4108 3594 6689 |
1TR | 3044 |
3TR | 11723 12457 95483 29354 07480 07135 28168 |
10TR | 33490 60610 |
15TR | 35871 |
30TR | 23167 |
2TỶ | 331442 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Dương ngày 07/10/22
0 | 08 | 5 | 57 54 50 |
1 | 10 | 6 | 67 68 |
2 | 23 | 7 | 71 |
3 | 35 | 8 | 83 80 89 |
4 | 42 44 47 | 9 | 90 94 |
Bình Dương - 07/10/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
50 7480 3490 0610 | 5871 | 1442 | 1723 5483 | 3594 3044 9354 | 7135 | 947 2457 3167 | 4108 8168 | 6689 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 31TV40 |
100N | 94 |
200N | 694 |
400N | 8093 7194 7544 |
1TR | 5919 |
3TR | 68936 09306 95362 85698 93122 43914 00746 |
10TR | 10308 82191 |
15TR | 93367 |
30TR | 58967 |
2TỶ | 716515 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 07/10/22
0 | 08 06 | 5 | |
1 | 15 14 19 | 6 | 67 67 62 |
2 | 22 | 7 | |
3 | 36 | 8 | |
4 | 46 44 | 9 | 91 98 93 94 94 94 |
Trà Vinh - 07/10/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2191 | 5362 3122 | 8093 | 94 694 7194 7544 3914 | 6515 | 8936 9306 0746 | 3367 8967 | 5698 0308 | 5919 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Gia Lai
|
|
Thứ sáu | Loại vé: |
100N | 65 |
200N | 623 |
400N | 5917 7350 1330 |
1TR | 7093 |
3TR | 90338 15040 55398 54462 14574 32020 72334 |
10TR | 07813 78761 |
15TR | 79953 |
30TR | 28204 |
2TỶ | 339588 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Gia Lai ngày 07/10/22
0 | 04 | 5 | 53 50 |
1 | 13 17 | 6 | 61 62 65 |
2 | 20 23 | 7 | 74 |
3 | 38 34 30 | 8 | 88 |
4 | 40 | 9 | 98 93 |
Gia Lai - 07/10/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7350 1330 5040 2020 | 8761 | 4462 | 623 7093 7813 9953 | 4574 2334 8204 | 65 | 5917 | 0338 5398 9588 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận
|
|
Thứ sáu | Loại vé: |
100N | 76 |
200N | 088 |
400N | 7308 0323 0005 |
1TR | 7502 |
3TR | 58876 00460 63587 94804 63634 38633 29289 |
10TR | 89439 39661 |
15TR | 21355 |
30TR | 61432 |
2TỶ | 763134 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 07/10/22
0 | 04 02 08 05 | 5 | 55 |
1 | 6 | 61 60 | |
2 | 23 | 7 | 76 76 |
3 | 34 32 39 34 33 | 8 | 87 89 88 |
4 | 9 |
Ninh Thuận - 07/10/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0460 | 9661 | 7502 1432 | 0323 8633 | 4804 3634 3134 | 0005 1355 | 76 8876 | 3587 | 088 7308 | 9289 9439 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Thống kê XSMN 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100