KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 05/11/2023
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 5-14-19-18-11-13-10-16BE 13484 |
G.Nhất | 62472 |
G.Nhì | 97647 30290 |
G.Ba | 96683 64645 65882 83382 20464 22682 |
G.Tư | 6452 9102 3170 3977 |
G.Năm | 7528 6996 3815 7783 1529 0445 |
G.Sáu | 698 485 457 |
G.Bảy | 02 44 33 77 |
Thái Bình - 05/11/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0290 3170 | 2472 5882 3382 2682 6452 9102 02 | 6683 7783 33 | 0464 44 3484 | 4645 3815 0445 485 | 6996 | 7647 3977 457 77 | 7528 698 | 1529 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TGA11 |
100N | 96 |
200N | 767 |
400N | 6837 7572 8765 |
1TR | 2707 |
3TR | 93594 80337 52171 92866 18887 97016 30933 |
10TR | 18456 16016 |
15TR | 55622 |
30TR | 77677 |
2TỶ | 413022 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 05/11/23
0 | 07 | 5 | 56 |
1 | 16 16 | 6 | 66 65 67 |
2 | 22 22 | 7 | 77 71 72 |
3 | 37 33 37 | 8 | 87 |
4 | 9 | 94 96 |
Tiền Giang - 05/11/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2171 | 7572 5622 3022 | 0933 | 3594 | 8765 | 96 2866 7016 8456 6016 | 767 6837 2707 0337 8887 7677 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 11K1 |
100N | 77 |
200N | 666 |
400N | 0705 6862 3803 |
1TR | 2672 |
3TR | 89408 00472 70149 74233 09701 96830 89001 |
10TR | 61125 79331 |
15TR | 27584 |
30TR | 25893 |
2TỶ | 456669 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 05/11/23
0 | 08 01 01 05 03 | 5 | |
1 | 6 | 69 62 66 | |
2 | 25 | 7 | 72 72 77 |
3 | 31 33 30 | 8 | 84 |
4 | 49 | 9 | 93 |
Kiên Giang - 05/11/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6830 | 9701 9001 9331 | 6862 2672 0472 | 3803 4233 5893 | 7584 | 0705 1125 | 666 | 77 | 9408 | 0149 6669 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt
|
|
Chủ nhật | Loại vé: ĐL11K1 |
100N | 48 |
200N | 677 |
400N | 9951 2627 6931 |
1TR | 4245 |
3TR | 00135 66599 80472 44344 03086 26085 52350 |
10TR | 28580 97394 |
15TR | 04060 |
30TR | 62031 |
2TỶ | 893292 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 05/11/23
0 | 5 | 50 51 | |
1 | 6 | 60 | |
2 | 27 | 7 | 72 77 |
3 | 31 35 31 | 8 | 80 86 85 |
4 | 44 45 48 | 9 | 92 94 99 |
Đà Lạt - 05/11/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2350 8580 4060 | 9951 6931 2031 | 0472 3292 | 4344 7394 | 4245 0135 6085 | 3086 | 677 2627 | 48 | 6599 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế
|
|
Chủ nhật | Loại vé: |
100N | 15 |
200N | 791 |
400N | 7318 8238 5633 |
1TR | 5363 |
3TR | 23876 33024 96844 30716 26730 12374 92763 |
10TR | 57023 89302 |
15TR | 49806 |
30TR | 83778 |
2TỶ | 802913 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 05/11/23
0 | 06 02 | 5 | |
1 | 13 16 18 15 | 6 | 63 63 |
2 | 23 24 | 7 | 78 76 74 |
3 | 30 38 33 | 8 | |
4 | 44 | 9 | 91 |
Thừa T. Huế - 05/11/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6730 | 791 | 9302 | 5633 5363 2763 7023 2913 | 3024 6844 2374 | 15 | 3876 0716 9806 | 7318 8238 3778 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Chủ nhật | Loại vé: |
100N | 06 |
200N | 674 |
400N | 9019 6046 7742 |
1TR | 9896 |
3TR | 30571 31299 17022 30211 02267 83484 28092 |
10TR | 93693 77085 |
15TR | 58839 |
30TR | 22128 |
2TỶ | 508714 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 05/11/23
0 | 06 | 5 | |
1 | 14 11 19 | 6 | 67 |
2 | 28 22 | 7 | 71 74 |
3 | 39 | 8 | 85 84 |
4 | 46 42 | 9 | 93 99 92 96 |
Khánh Hòa - 05/11/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0571 0211 | 7742 7022 8092 | 3693 | 674 3484 8714 | 7085 | 06 6046 9896 | 2267 | 2128 | 9019 1299 8839 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kon Tum
|
|
Chủ nhật | Loại vé: |
100N | 17 |
200N | 357 |
400N | 3458 4510 9694 |
1TR | 1484 |
3TR | 25723 80056 37254 14719 87953 55665 95339 |
10TR | 95368 52624 |
15TR | 38536 |
30TR | 25085 |
2TỶ | 399236 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kon Tum ngày 05/11/23
0 | 5 | 56 54 53 58 57 | |
1 | 19 10 17 | 6 | 68 65 |
2 | 24 23 | 7 | |
3 | 36 36 39 | 8 | 85 84 |
4 | 9 | 94 |
Kon Tum - 05/11/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4510 | 5723 7953 | 9694 1484 7254 2624 | 5665 5085 | 0056 8536 9236 | 17 357 | 3458 5368 | 4719 5339 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Thống kê XSMB 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 21/12/2024
Thống kê XSMT 20/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 20/12/2024
Thống kê XSMN 20/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 20/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100