KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 07/01/2021
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 7VX-14VX-1VX-10VX-8VX-11VX 09854 |
G.Nhất | 15562 |
G.Nhì | 28845 15681 |
G.Ba | 21044 84466 56370 44614 39798 52457 |
G.Tư | 6288 5987 4489 7646 |
G.Năm | 4814 3518 3749 8784 0871 9809 |
G.Sáu | 040 284 841 |
G.Bảy | 62 93 15 34 |
Hà Nội - 07/01/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6370 040 | 5681 0871 841 | 5562 62 | 93 | 1044 4614 4814 8784 284 34 9854 | 8845 15 | 4466 7646 | 2457 5987 | 9798 6288 3518 | 4489 3749 9809 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
|
|
Thứ năm | Loại vé: 1K1 |
100N | 79 |
200N | 352 |
400N | 2906 2948 3952 |
1TR | 2428 |
3TR | 93173 33124 87370 61949 94676 18772 16698 |
10TR | 98093 04848 |
15TR | 91718 |
30TR | 82159 |
2TỶ | 047517 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 07/01/21
0 | 06 | 5 | 59 52 52 |
1 | 17 18 | 6 | |
2 | 24 28 | 7 | 73 70 76 72 79 |
3 | 8 | ||
4 | 48 49 48 | 9 | 93 98 |
Tây Ninh - 07/01/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7370 | 352 3952 8772 | 3173 8093 | 3124 | 2906 4676 | 7517 | 2948 2428 6698 4848 1718 | 79 1949 2159 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG1K1 |
100N | 11 |
200N | 981 |
400N | 0442 7383 3008 |
1TR | 5516 |
3TR | 82620 31825 33795 20495 25450 77094 94621 |
10TR | 05229 62919 |
15TR | 48150 |
30TR | 71738 |
2TỶ | 317626 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 07/01/21
0 | 08 | 5 | 50 50 |
1 | 19 16 11 | 6 | |
2 | 26 29 20 25 21 | 7 | |
3 | 38 | 8 | 83 81 |
4 | 42 | 9 | 95 95 94 |
An Giang - 07/01/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2620 5450 8150 | 11 981 4621 | 0442 | 7383 | 7094 | 1825 3795 0495 | 5516 7626 | 3008 1738 | 5229 2919 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận
|
|
Thứ năm | Loại vé: 1K1 |
100N | 37 |
200N | 542 |
400N | 1511 7546 8604 |
1TR | 1174 |
3TR | 26668 00582 11081 88908 72752 40509 75878 |
10TR | 91983 11426 |
15TR | 15270 |
30TR | 19605 |
2TỶ | 547067 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 07/01/21
0 | 05 08 09 04 | 5 | 52 |
1 | 11 | 6 | 67 68 |
2 | 26 | 7 | 70 78 74 |
3 | 37 | 8 | 83 82 81 |
4 | 46 42 | 9 |
Bình Thuận - 07/01/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5270 | 1511 1081 | 542 0582 2752 | 1983 | 8604 1174 | 9605 | 7546 1426 | 37 7067 | 6668 8908 5878 | 0509 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 73 |
200N | 712 |
400N | 9368 6982 8068 |
1TR | 5008 |
3TR | 40195 32155 56172 68115 94080 36965 22412 |
10TR | 58830 00364 |
15TR | 38289 |
30TR | 33539 |
2TỶ | 405136 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 07/01/21
0 | 08 | 5 | 55 |
1 | 15 12 12 | 6 | 64 65 68 68 |
2 | 7 | 72 73 | |
3 | 36 39 30 | 8 | 89 80 82 |
4 | 9 | 95 |
Bình Định - 07/01/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4080 8830 | 712 6982 6172 2412 | 73 | 0364 | 0195 2155 8115 6965 | 5136 | 9368 8068 5008 | 8289 3539 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 19 |
200N | 099 |
400N | 0899 7763 1233 |
1TR | 7203 |
3TR | 56274 84588 49858 50414 77333 00075 27920 |
10TR | 04948 69953 |
15TR | 99253 |
30TR | 50922 |
2TỶ | 140054 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 07/01/21
0 | 03 | 5 | 54 53 53 58 |
1 | 14 19 | 6 | 63 |
2 | 22 20 | 7 | 74 75 |
3 | 33 33 | 8 | 88 |
4 | 48 | 9 | 99 99 |
Quảng Bình - 07/01/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7920 | 0922 | 7763 1233 7203 7333 9953 9253 | 6274 0414 0054 | 0075 | 4588 9858 4948 | 19 099 0899 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 72 |
200N | 193 |
400N | 3827 9333 5998 |
1TR | 6352 |
3TR | 22674 01900 17761 68279 31833 19377 49251 |
10TR | 82848 25407 |
15TR | 70655 |
30TR | 78510 |
2TỶ | 112021 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 07/01/21
0 | 07 00 | 5 | 55 51 52 |
1 | 10 | 6 | 61 |
2 | 21 27 | 7 | 74 79 77 72 |
3 | 33 33 | 8 | |
4 | 48 | 9 | 98 93 |
Quảng Trị - 07/01/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1900 8510 | 7761 9251 2021 | 72 6352 | 193 9333 1833 | 2674 | 0655 | 3827 9377 5407 | 5998 2848 | 8279 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100