KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 06/02/2024
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 9-13-15-1-19-18-2-3 FQ 91267 |
G.Nhất | 65567 |
G.Nhì | 49583 27981 |
G.Ba | 28941 63811 68505 68457 98492 31709 |
G.Tư | 1990 1136 7461 6895 |
G.Năm | 2312 4696 2846 0206 8873 3910 |
G.Sáu | 017 320 886 |
G.Bảy | 52 59 84 15 |
Quảng Ninh - 06/02/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1990 3910 320 | 7981 8941 3811 7461 | 8492 2312 52 | 9583 8873 | 84 | 8505 6895 15 | 1136 4696 2846 0206 886 | 5567 8457 017 1267 | 1709 59 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bến Tre
|
|
Thứ ba | Loại vé: K06T02 |
100N | 04 |
200N | 870 |
400N | 9563 7502 3902 |
1TR | 4916 |
3TR | 62693 80051 93027 64833 77416 01916 63646 |
10TR | 62499 62517 |
15TR | 70268 |
30TR | 13814 |
2TỶ | 602776 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bến Tre ngày 06/02/24
0 | 02 02 04 | 5 | 51 |
1 | 14 17 16 16 16 | 6 | 68 63 |
2 | 27 | 7 | 76 70 |
3 | 33 | 8 | |
4 | 46 | 9 | 99 93 |
Bến Tre - 06/02/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
870 | 0051 | 7502 3902 | 9563 2693 4833 | 04 3814 | 4916 7416 1916 3646 2776 | 3027 2517 | 0268 | 2499 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu
|
|
Thứ ba | Loại vé: 2A |
100N | 50 |
200N | 167 |
400N | 5850 4922 7198 |
1TR | 5548 |
3TR | 52523 48634 74813 10458 37627 97436 07009 |
10TR | 69809 82524 |
15TR | 07123 |
30TR | 11250 |
2TỶ | 586275 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 06/02/24
0 | 09 09 | 5 | 50 58 50 50 |
1 | 13 | 6 | 67 |
2 | 23 24 23 27 22 | 7 | 75 |
3 | 34 36 | 8 | |
4 | 48 | 9 | 98 |
Vũng Tàu - 06/02/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
50 5850 1250 | 4922 | 2523 4813 7123 | 8634 2524 | 6275 | 7436 | 167 7627 | 7198 5548 0458 | 7009 9809 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bạc Liêu
|
|
Thứ ba | Loại vé: T2-K1 |
100N | 52 |
200N | 320 |
400N | 0392 3837 3827 |
1TR | 3019 |
3TR | 23101 13784 50875 30880 97741 62050 99364 |
10TR | 81495 46248 |
15TR | 25880 |
30TR | 79602 |
2TỶ | 710368 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bạc Liêu ngày 06/02/24
0 | 02 01 | 5 | 50 52 |
1 | 19 | 6 | 68 64 |
2 | 27 20 | 7 | 75 |
3 | 37 | 8 | 80 84 80 |
4 | 48 41 | 9 | 95 92 |
Bạc Liêu - 06/02/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
320 0880 2050 5880 | 3101 7741 | 52 0392 9602 | 3784 9364 | 0875 1495 | 3837 3827 | 6248 0368 | 3019 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đắk Lắk
|
|
Thứ ba | Loại vé: |
100N | 52 |
200N | 229 |
400N | 4414 4214 9008 |
1TR | 4995 |
3TR | 50308 33314 96752 35752 36786 99001 84518 |
10TR | 05709 92311 |
15TR | 01481 |
30TR | 46778 |
2TỶ | 295502 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đắk Lắk ngày 06/02/24
0 | 02 09 08 01 08 | 5 | 52 52 52 |
1 | 11 14 18 14 14 | 6 | |
2 | 29 | 7 | 78 |
3 | 8 | 81 86 | |
4 | 9 | 95 |
Đắk Lắk - 06/02/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9001 2311 1481 | 52 6752 5752 5502 | 4414 4214 3314 | 4995 | 6786 | 9008 0308 4518 6778 | 229 5709 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Nam
|
|
Thứ ba | Loại vé: |
100N | 97 |
200N | 762 |
400N | 6866 4637 7893 |
1TR | 9103 |
3TR | 83102 08548 84855 22099 32026 03234 36410 |
10TR | 48831 66012 |
15TR | 67028 |
30TR | 62142 |
2TỶ | 576501 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Nam ngày 06/02/24
0 | 01 02 03 | 5 | 55 |
1 | 12 10 | 6 | 66 62 |
2 | 28 26 | 7 | |
3 | 31 34 37 | 8 | |
4 | 42 48 | 9 | 99 93 97 |
Quảng Nam - 06/02/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6410 | 8831 6501 | 762 3102 6012 2142 | 7893 9103 | 3234 | 4855 | 6866 2026 | 97 4637 | 8548 7028 | 2099 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Thống kê XSMB 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 21/12/2024
Thống kê XSMT 20/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 20/12/2024
Thống kê XSMN 20/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 20/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100