KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 06/04/2022
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 5-8-3-15-1-7UQ 17538 |
G.Nhất | 92002 |
G.Nhì | 23026 19281 |
G.Ba | 15536 30966 76124 63497 38508 09445 |
G.Tư | 8110 3470 8595 8727 |
G.Năm | 4983 8106 4390 9195 4331 5328 |
G.Sáu | 171 667 338 |
G.Bảy | 43 88 92 11 |
Bắc Ninh - 06/04/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8110 3470 4390 | 9281 4331 171 11 | 2002 92 | 4983 43 | 6124 | 9445 8595 9195 | 3026 5536 0966 8106 | 3497 8727 667 | 8508 5328 338 88 7538 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai
|
|
Thứ tư | Loại vé: 4K1 |
100N | 59 |
200N | 700 |
400N | 0641 4702 2358 |
1TR | 1197 |
3TR | 36775 13742 27028 44046 85783 18148 00378 |
10TR | 97293 77276 |
15TR | 19725 |
30TR | 21133 |
2TỶ | 191230 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 06/04/22
0 | 02 00 | 5 | 58 59 |
1 | 6 | ||
2 | 25 28 | 7 | 76 75 78 |
3 | 30 33 | 8 | 83 |
4 | 42 46 48 41 | 9 | 93 97 |
Đồng Nai - 06/04/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
700 1230 | 0641 | 4702 3742 | 5783 7293 1133 | 6775 9725 | 4046 7276 | 1197 | 2358 7028 8148 0378 | 59 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ
|
|
Thứ tư | Loại vé: K1T4 |
100N | 57 |
200N | 698 |
400N | 9589 2339 3538 |
1TR | 5831 |
3TR | 98267 42892 71022 12575 42810 42386 00139 |
10TR | 82655 62576 |
15TR | 01060 |
30TR | 51405 |
2TỶ | 226042 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 06/04/22
0 | 05 | 5 | 55 57 |
1 | 10 | 6 | 60 67 |
2 | 22 | 7 | 76 75 |
3 | 39 31 39 38 | 8 | 86 89 |
4 | 42 | 9 | 92 98 |
Cần Thơ - 06/04/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2810 1060 | 5831 | 2892 1022 6042 | 2575 2655 1405 | 2386 2576 | 57 8267 | 698 3538 | 9589 2339 0139 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng
|
|
Thứ tư | Loại vé: T4K1 |
100N | 47 |
200N | 706 |
400N | 6707 1267 3214 |
1TR | 0453 |
3TR | 53431 80522 25301 24523 46947 52229 92431 |
10TR | 22011 71758 |
15TR | 86876 |
30TR | 77375 |
2TỶ | 484901 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 06/04/22
0 | 01 01 07 06 | 5 | 58 53 |
1 | 11 14 | 6 | 67 |
2 | 22 23 29 | 7 | 75 76 |
3 | 31 31 | 8 | |
4 | 47 47 | 9 |
Sóc Trăng - 06/04/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3431 5301 2431 2011 4901 | 0522 | 0453 4523 | 3214 | 7375 | 706 6876 | 47 6707 1267 6947 | 1758 | 2229 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Nẵng
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 36 |
200N | 293 |
400N | 8128 2028 9665 |
1TR | 7321 |
3TR | 43256 88502 84615 60969 77286 22616 99042 |
10TR | 75954 03871 |
15TR | 40031 |
30TR | 36435 |
2TỶ | 936017 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Nẵng ngày 06/04/22
0 | 02 | 5 | 54 56 |
1 | 17 15 16 | 6 | 69 65 |
2 | 21 28 28 | 7 | 71 |
3 | 35 31 36 | 8 | 86 |
4 | 42 | 9 | 93 |
Đà Nẵng - 06/04/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7321 3871 0031 | 8502 9042 | 293 | 5954 | 9665 4615 6435 | 36 3256 7286 2616 | 6017 | 8128 2028 | 0969 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 56 |
200N | 393 |
400N | 5894 7053 8755 |
1TR | 6371 |
3TR | 21289 74712 48463 31533 11522 32737 83419 |
10TR | 98381 64513 |
15TR | 33926 |
30TR | 31842 |
2TỶ | 041452 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 06/04/22
0 | 5 | 52 53 55 56 | |
1 | 13 12 19 | 6 | 63 |
2 | 26 22 | 7 | 71 |
3 | 33 37 | 8 | 81 89 |
4 | 42 | 9 | 94 93 |
Khánh Hòa - 06/04/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6371 8381 | 4712 1522 1842 1452 | 393 7053 8463 1533 4513 | 5894 | 8755 | 56 3926 | 2737 | 1289 3419 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Thống kê XSMN 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100