KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 07/04/2022
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 5-12-9-1-4-3UR 98245 |
G.Nhất | 01742 |
G.Nhì | 98264 78008 |
G.Ba | 86733 37919 70873 64717 82533 10942 |
G.Tư | 6045 0041 1490 4765 |
G.Năm | 5855 9854 7907 0413 7569 5445 |
G.Sáu | 105 257 074 |
G.Bảy | 26 63 60 18 |
Hà Nội - 07/04/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1490 60 | 0041 | 1742 0942 | 6733 0873 2533 0413 63 | 8264 9854 074 | 6045 4765 5855 5445 105 8245 | 26 | 4717 7907 257 | 8008 18 | 7919 7569 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
|
|
Thứ năm | Loại vé: 4K1 |
100N | 75 |
200N | 814 |
400N | 1318 7623 7331 |
1TR | 5740 |
3TR | 48869 35888 55624 73300 54838 95774 05361 |
10TR | 87077 27965 |
15TR | 47783 |
30TR | 77572 |
2TỶ | 159545 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 07/04/22
0 | 00 | 5 | |
1 | 18 14 | 6 | 65 69 61 |
2 | 24 23 | 7 | 72 77 74 75 |
3 | 38 31 | 8 | 83 88 |
4 | 45 40 | 9 |
Tây Ninh - 07/04/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5740 3300 | 7331 5361 | 7572 | 7623 7783 | 814 5624 5774 | 75 7965 9545 | 7077 | 1318 5888 4838 | 8869 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG-4K1 |
100N | 11 |
200N | 976 |
400N | 0151 0742 9444 |
1TR | 4850 |
3TR | 71940 48291 48222 27080 26443 47195 94294 |
10TR | 13862 26654 |
15TR | 22170 |
30TR | 19054 |
2TỶ | 649311 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 07/04/22
0 | 5 | 54 54 50 51 | |
1 | 11 11 | 6 | 62 |
2 | 22 | 7 | 70 76 |
3 | 8 | 80 | |
4 | 40 43 42 44 | 9 | 91 95 94 |
An Giang - 07/04/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4850 1940 7080 2170 | 11 0151 8291 9311 | 0742 8222 3862 | 6443 | 9444 4294 6654 9054 | 7195 | 976 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận
|
|
Thứ năm | Loại vé: 4K1 |
100N | 22 |
200N | 584 |
400N | 4242 4123 5798 |
1TR | 1964 |
3TR | 34947 98154 02317 34479 57935 64153 96750 |
10TR | 74113 60652 |
15TR | 95188 |
30TR | 79333 |
2TỶ | 690734 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 07/04/22
0 | 5 | 52 54 53 50 | |
1 | 13 17 | 6 | 64 |
2 | 23 22 | 7 | 79 |
3 | 34 33 35 | 8 | 88 84 |
4 | 47 42 | 9 | 98 |
Bình Thuận - 07/04/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6750 | 22 4242 0652 | 4123 4153 4113 9333 | 584 1964 8154 0734 | 7935 | 4947 2317 | 5798 5188 | 4479 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 92 |
200N | 151 |
400N | 5329 7556 5305 |
1TR | 3137 |
3TR | 64042 36153 69799 70084 03302 38497 97718 |
10TR | 07550 37855 |
15TR | 13130 |
30TR | 04193 |
2TỶ | 721744 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 07/04/22
0 | 02 05 | 5 | 50 55 53 56 51 |
1 | 18 | 6 | |
2 | 29 | 7 | |
3 | 30 37 | 8 | 84 |
4 | 44 42 | 9 | 93 99 97 92 |
Bình Định - 07/04/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7550 3130 | 151 | 92 4042 3302 | 6153 4193 | 0084 1744 | 5305 7855 | 7556 | 3137 8497 | 7718 | 5329 9799 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 15 |
200N | 273 |
400N | 7847 5172 2682 |
1TR | 2546 |
3TR | 87480 62851 02260 44797 20757 17495 42442 |
10TR | 69260 61750 |
15TR | 87684 |
30TR | 30650 |
2TỶ | 024181 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 07/04/22
0 | 5 | 50 50 51 57 | |
1 | 15 | 6 | 60 60 |
2 | 7 | 72 73 | |
3 | 8 | 81 84 80 82 | |
4 | 42 46 47 | 9 | 97 95 |
Quảng Bình - 07/04/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7480 2260 9260 1750 0650 | 2851 4181 | 5172 2682 2442 | 273 | 7684 | 15 7495 | 2546 | 7847 4797 0757 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 14 |
200N | 684 |
400N | 4573 7489 7757 |
1TR | 6404 |
3TR | 84911 01060 08992 59047 97888 79459 20818 |
10TR | 30756 11620 |
15TR | 01458 |
30TR | 01125 |
2TỶ | 401380 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 07/04/22
0 | 04 | 5 | 58 56 59 57 |
1 | 11 18 14 | 6 | 60 |
2 | 25 20 | 7 | 73 |
3 | 8 | 80 88 89 84 | |
4 | 47 | 9 | 92 |
Quảng Trị - 07/04/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1060 1620 1380 | 4911 | 8992 | 4573 | 14 684 6404 | 1125 | 0756 | 7757 9047 | 7888 0818 1458 | 7489 9459 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100