KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 08/04/2022
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 7-4-9-5-11-8US 43769 |
G.Nhất | 86531 |
G.Nhì | 98565 42742 |
G.Ba | 13360 31673 48132 12979 60462 22182 |
G.Tư | 5252 7259 0501 5422 |
G.Năm | 5377 4388 8415 5235 6560 5842 |
G.Sáu | 055 288 241 |
G.Bảy | 22 87 18 35 |
Hải Phòng - 08/04/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3360 6560 | 6531 0501 241 | 2742 8132 0462 2182 5252 5422 5842 22 | 1673 | 8565 8415 5235 055 35 | 5377 87 | 4388 288 18 | 2979 7259 3769 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vĩnh Long
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 43VL14 |
100N | 35 |
200N | 179 |
400N | 9581 5795 2736 |
1TR | 5950 |
3TR | 55869 96060 59196 40890 98449 34112 67477 |
10TR | 31661 95766 |
15TR | 79473 |
30TR | 80719 |
2TỶ | 269023 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vĩnh Long ngày 08/04/22
0 | 5 | 50 | |
1 | 19 12 | 6 | 61 66 69 60 |
2 | 23 | 7 | 73 77 79 |
3 | 36 35 | 8 | 81 |
4 | 49 | 9 | 96 90 95 |
Vĩnh Long - 08/04/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5950 6060 0890 | 9581 1661 | 4112 | 9473 9023 | 35 5795 | 2736 9196 5766 | 7477 | 179 5869 8449 0719 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Dương
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 04K14 |
100N | 14 |
200N | 027 |
400N | 8836 7817 8076 |
1TR | 0063 |
3TR | 04098 61379 74376 72568 76704 38276 79906 |
10TR | 86469 48938 |
15TR | 86806 |
30TR | 68648 |
2TỶ | 124910 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Dương ngày 08/04/22
0 | 06 04 06 | 5 | |
1 | 10 17 14 | 6 | 69 68 63 |
2 | 27 | 7 | 79 76 76 76 |
3 | 38 36 | 8 | |
4 | 48 | 9 | 98 |
Bình Dương - 08/04/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4910 | 0063 | 14 6704 | 8836 8076 4376 8276 9906 6806 | 027 7817 | 4098 2568 8938 8648 | 1379 6469 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 31TV14 |
100N | 83 |
200N | 563 |
400N | 8260 1230 5374 |
1TR | 5906 |
3TR | 57635 04458 30577 73470 98968 20274 77622 |
10TR | 07677 54317 |
15TR | 24676 |
30TR | 95011 |
2TỶ | 236193 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 08/04/22
0 | 06 | 5 | 58 |
1 | 11 17 | 6 | 68 60 63 |
2 | 22 | 7 | 76 77 77 70 74 74 |
3 | 35 30 | 8 | 83 |
4 | 9 | 93 |
Trà Vinh - 08/04/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8260 1230 3470 | 5011 | 7622 | 83 563 6193 | 5374 0274 | 7635 | 5906 4676 | 0577 7677 4317 | 4458 8968 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Gia Lai
|
|
Thứ sáu | Loại vé: |
100N | 84 |
200N | 977 |
400N | 0517 0023 8550 |
1TR | 3791 |
3TR | 85825 84174 64600 53402 98887 94433 03584 |
10TR | 59035 65804 |
15TR | 88437 |
30TR | 29718 |
2TỶ | 164783 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Gia Lai ngày 08/04/22
0 | 04 00 02 | 5 | 50 |
1 | 18 17 | 6 | |
2 | 25 23 | 7 | 74 77 |
3 | 37 35 33 | 8 | 83 87 84 84 |
4 | 9 | 91 |
Gia Lai - 08/04/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8550 4600 | 3791 | 3402 | 0023 4433 4783 | 84 4174 3584 5804 | 5825 9035 | 977 0517 8887 8437 | 9718 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận
|
|
Thứ sáu | Loại vé: |
100N | 89 |
200N | 358 |
400N | 6678 4645 9798 |
1TR | 2010 |
3TR | 81523 53943 68581 91821 20685 53383 00190 |
10TR | 31773 66524 |
15TR | 22253 |
30TR | 25880 |
2TỶ | 481115 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 08/04/22
0 | 5 | 53 58 | |
1 | 15 10 | 6 | |
2 | 24 23 21 | 7 | 73 78 |
3 | 8 | 80 81 85 83 89 | |
4 | 43 45 | 9 | 90 98 |
Ninh Thuận - 08/04/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2010 0190 5880 | 8581 1821 | 1523 3943 3383 1773 2253 | 6524 | 4645 0685 1115 | 358 6678 9798 | 89 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100