KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 06/09/2022
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 2-3-9-11-1-4CB 44816 |
G.Nhất | 05276 |
G.Nhì | 93856 11335 |
G.Ba | 10102 00373 21645 96634 97458 95218 |
G.Tư | 7816 1527 1194 7121 |
G.Năm | 5920 9616 0916 7933 1269 6917 |
G.Sáu | 031 502 902 |
G.Bảy | 43 97 00 86 |
Quảng Ninh - 06/09/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5920 00 | 7121 031 | 0102 502 902 | 0373 7933 43 | 6634 1194 | 1335 1645 | 5276 3856 7816 9616 0916 86 4816 | 1527 6917 97 | 7458 5218 | 1269 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bến Tre
|
|
Thứ ba | Loại vé: K36-T9 |
100N | 28 |
200N | 881 |
400N | 0575 8007 8655 |
1TR | 4836 |
3TR | 08125 00722 84234 76339 66112 02957 37382 |
10TR | 57722 81414 |
15TR | 45809 |
30TR | 74778 |
2TỶ | 279226 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bến Tre ngày 06/09/22
0 | 09 07 | 5 | 57 55 |
1 | 14 12 | 6 | |
2 | 26 22 25 22 28 | 7 | 78 75 |
3 | 34 39 36 | 8 | 82 81 |
4 | 9 |
Bến Tre - 06/09/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
881 | 0722 6112 7382 7722 | 4234 1414 | 0575 8655 8125 | 4836 9226 | 8007 2957 | 28 4778 | 6339 5809 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu
|
|
Thứ ba | Loại vé: 9A |
100N | 25 |
200N | 761 |
400N | 0736 6934 6407 |
1TR | 2366 |
3TR | 05201 45092 88811 57484 22536 06144 56773 |
10TR | 72010 13426 |
15TR | 91174 |
30TR | 28730 |
2TỶ | 365720 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 06/09/22
0 | 01 07 | 5 | |
1 | 10 11 | 6 | 66 61 |
2 | 20 26 25 | 7 | 74 73 |
3 | 30 36 36 34 | 8 | 84 |
4 | 44 | 9 | 92 |
Vũng Tàu - 06/09/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2010 8730 5720 | 761 5201 8811 | 5092 | 6773 | 6934 7484 6144 1174 | 25 | 0736 2366 2536 3426 | 6407 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bạc Liêu
|
|
Thứ ba | Loại vé: T9-K1 |
100N | 45 |
200N | 860 |
400N | 4394 1737 3072 |
1TR | 9269 |
3TR | 48118 16707 38366 88475 66702 25297 72747 |
10TR | 87952 03691 |
15TR | 03064 |
30TR | 26539 |
2TỶ | 059830 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bạc Liêu ngày 06/09/22
0 | 07 02 | 5 | 52 |
1 | 18 | 6 | 64 66 69 60 |
2 | 7 | 75 72 | |
3 | 30 39 37 | 8 | |
4 | 47 45 | 9 | 91 97 94 |
Bạc Liêu - 06/09/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
860 9830 | 3691 | 3072 6702 7952 | 4394 3064 | 45 8475 | 8366 | 1737 6707 5297 2747 | 8118 | 9269 6539 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đắk Lắk
|
|
Thứ ba | Loại vé: |
100N | 03 |
200N | 708 |
400N | 7260 5486 6052 |
1TR | 3216 |
3TR | 24852 47297 55325 00084 10690 39221 24487 |
10TR | 47707 05784 |
15TR | 84380 |
30TR | 09953 |
2TỶ | 905485 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đắk Lắk ngày 06/09/22
0 | 07 08 03 | 5 | 53 52 52 |
1 | 16 | 6 | 60 |
2 | 25 21 | 7 | |
3 | 8 | 85 80 84 84 87 86 | |
4 | 9 | 97 90 |
Đắk Lắk - 06/09/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7260 0690 4380 | 9221 | 6052 4852 | 03 9953 | 0084 5784 | 5325 5485 | 5486 3216 | 7297 4487 7707 | 708 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Nam
|
|
Thứ ba | Loại vé: |
100N | 90 |
200N | 414 |
400N | 3695 7816 8606 |
1TR | 4029 |
3TR | 57641 92289 05298 78201 67763 39894 16415 |
10TR | 22880 85283 |
15TR | 23270 |
30TR | 15248 |
2TỶ | 868768 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Nam ngày 06/09/22
0 | 01 06 | 5 | |
1 | 15 16 14 | 6 | 68 63 |
2 | 29 | 7 | 70 |
3 | 8 | 80 83 89 | |
4 | 48 41 | 9 | 98 94 95 90 |
Quảng Nam - 06/09/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
90 2880 3270 | 7641 8201 | 7763 5283 | 414 9894 | 3695 6415 | 7816 8606 | 5298 5248 8768 | 4029 2289 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Thống kê XSMN 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100