KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 07/02/2013
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 47956 |
G.Nhất | 21962 |
G.Nhì | 08084 92116 |
G.Ba | 66501 18348 62651 12114 96003 25980 |
G.Tư | 7665 1468 2293 1264 |
G.Năm | 2483 6615 8521 8516 4244 1861 |
G.Sáu | 080 696 954 |
G.Bảy | 01 43 50 95 |
Hà Nội - 07/02/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5980 080 50 | 6501 2651 8521 1861 01 | 1962 | 6003 2293 2483 43 | 8084 2114 1264 4244 954 | 7665 6615 95 | 2116 8516 696 7956 | 8348 1468 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
|
|
Thứ năm | Loại vé: 2K1 |
100N | 17 |
200N | 191 |
400N | 0598 2415 8784 |
1TR | 6205 |
3TR | 48364 01761 61368 71937 12784 96038 38121 |
10TR | 57554 41523 |
15TR | 16741 |
30TR | 61196 |
2TỶ | 467114 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 07/02/13
0 | 05 | 5 | 54 |
1 | 14 15 17 | 6 | 64 61 68 |
2 | 23 21 | 7 | |
3 | 37 38 | 8 | 84 84 |
4 | 41 | 9 | 96 98 91 |
Tây Ninh - 07/02/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
191 1761 8121 6741 | 1523 | 8784 8364 2784 7554 7114 | 2415 6205 | 1196 | 17 1937 | 0598 1368 6038 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG2K1 |
100N | 24 |
200N | 917 |
400N | 7655 1816 5793 |
1TR | 8300 |
3TR | 92870 00020 89221 77559 82434 12499 16753 |
10TR | 48668 78784 |
15TR | 51343 |
30TR | 94718 |
2TỶ | 287993 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 07/02/13
0 | 00 | 5 | 59 53 55 |
1 | 18 16 17 | 6 | 68 |
2 | 20 21 24 | 7 | 70 |
3 | 34 | 8 | 84 |
4 | 43 | 9 | 93 99 93 |
An Giang - 07/02/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8300 2870 0020 | 9221 | 5793 6753 1343 7993 | 24 2434 8784 | 7655 | 1816 | 917 | 8668 4718 | 7559 2499 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận
|
|
Thứ năm | Loại vé: 2K1 |
100N | 10 |
200N | 832 |
400N | 1283 4452 5700 |
1TR | 9268 |
3TR | 18253 69752 04596 46142 28745 04424 26256 |
10TR | 61520 58111 |
15TR | 52690 |
30TR | 89097 |
2TỶ | 324422 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 07/02/13
0 | 00 | 5 | 53 52 56 52 |
1 | 11 10 | 6 | 68 |
2 | 22 20 24 | 7 | |
3 | 32 | 8 | 83 |
4 | 42 45 | 9 | 97 90 96 |
Bình Thuận - 07/02/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
10 5700 1520 2690 | 8111 | 832 4452 9752 6142 4422 | 1283 8253 | 4424 | 8745 | 4596 6256 | 9097 | 9268 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định
|
|
Thứ năm | Loại vé: BDI |
100N | 41 |
200N | 534 |
400N | 6165 9506 8891 |
1TR | 2292 |
3TR | 72928 09653 96576 71300 81873 44702 63901 |
10TR | 01781 29460 |
15TR | 19292 |
30TR | 05893 |
2TỶ | 705969 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 07/02/13
0 | 00 02 01 06 | 5 | 53 |
1 | 6 | 69 60 65 | |
2 | 28 | 7 | 76 73 |
3 | 34 | 8 | 81 |
4 | 41 | 9 | 93 92 92 91 |
Bình Định - 07/02/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1300 9460 | 41 8891 3901 1781 | 2292 4702 9292 | 9653 1873 5893 | 534 | 6165 | 9506 6576 | 2928 | 5969 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình
|
|
Thứ năm | Loại vé: QB |
100N | 58 |
200N | 268 |
400N | 2962 4476 9832 |
1TR | 7351 |
3TR | 28749 77754 68273 63742 86866 42797 26449 |
10TR | 79703 59881 |
15TR | 08685 |
30TR | 44703 |
2TỶ | 13170 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 07/02/13
0 | 03 03 | 5 | 54 51 58 |
1 | 6 | 66 62 68 | |
2 | 7 | 70 73 76 | |
3 | 32 | 8 | 85 81 |
4 | 49 42 49 | 9 | 97 |
Quảng Bình - 07/02/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3170 | 7351 9881 | 2962 9832 3742 | 8273 9703 4703 | 7754 | 8685 | 4476 6866 | 2797 | 58 268 | 8749 6449 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị
|
|
Thứ năm | Loại vé: QT |
100N | 77 |
200N | 765 |
400N | 7346 0451 9201 |
1TR | 3435 |
3TR | 46212 55393 16640 78460 71027 20766 84484 |
10TR | 56055 32358 |
15TR | 78646 |
30TR | 67909 |
2TỶ | 677421 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 07/02/13
0 | 09 01 | 5 | 55 58 51 |
1 | 12 | 6 | 60 66 65 |
2 | 21 27 | 7 | 77 |
3 | 35 | 8 | 84 |
4 | 46 40 46 | 9 | 93 |
Quảng Trị - 07/02/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6640 8460 | 0451 9201 7421 | 6212 | 5393 | 4484 | 765 3435 6055 | 7346 0766 8646 | 77 1027 | 2358 | 7909 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Thống kê XSMN 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100