KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 08/01/2023
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 2-3-11-5-4-8KB 20040 |
G.Nhất | 76965 |
G.Nhì | 00725 96045 |
G.Ba | 24055 40269 79722 76857 77039 09960 |
G.Tư | 0127 1158 7977 9924 |
G.Năm | 8164 3677 6511 3395 2012 1538 |
G.Sáu | 389 582 191 |
G.Bảy | 84 73 61 44 |
Thái Bình - 08/01/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9960 0040 | 6511 191 61 | 9722 2012 582 | 73 | 9924 8164 84 44 | 6965 0725 6045 4055 3395 | 6857 0127 7977 3677 | 1158 1538 | 0269 7039 389 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TGB1 |
100N | 46 |
200N | 345 |
400N | 5562 4189 0758 |
1TR | 6692 |
3TR | 21190 79563 33127 18494 36727 95792 90897 |
10TR | 01027 87317 |
15TR | 54482 |
30TR | 94928 |
2TỶ | 834815 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 08/01/23
0 | 5 | 58 | |
1 | 15 17 | 6 | 63 62 |
2 | 28 27 27 27 | 7 | |
3 | 8 | 82 89 | |
4 | 45 46 | 9 | 90 94 92 97 92 |
Tiền Giang - 08/01/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1190 | 5562 6692 5792 4482 | 9563 | 8494 | 345 4815 | 46 | 3127 6727 0897 1027 7317 | 0758 4928 | 4189 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 1K2 |
100N | 28 |
200N | 124 |
400N | 1400 2869 3021 |
1TR | 9267 |
3TR | 62746 44556 79317 07016 81274 05953 84765 |
10TR | 89331 84056 |
15TR | 62855 |
30TR | 81332 |
2TỶ | 140182 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 08/01/23
0 | 00 | 5 | 55 56 56 53 |
1 | 17 16 | 6 | 65 67 69 |
2 | 21 24 28 | 7 | 74 |
3 | 32 31 | 8 | 82 |
4 | 46 | 9 |
Kiên Giang - 08/01/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1400 | 3021 9331 | 1332 0182 | 5953 | 124 1274 | 4765 2855 | 2746 4556 7016 4056 | 9267 9317 | 28 | 2869 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt
|
|
Chủ nhật | Loại vé: DL1K2 |
100N | 11 |
200N | 308 |
400N | 2787 7511 7249 |
1TR | 5028 |
3TR | 49306 69982 85345 69087 61211 21673 73566 |
10TR | 41488 83472 |
15TR | 58335 |
30TR | 73731 |
2TỶ | 292709 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 08/01/23
0 | 09 06 08 | 5 | |
1 | 11 11 11 | 6 | 66 |
2 | 28 | 7 | 72 73 |
3 | 31 35 | 8 | 88 82 87 87 |
4 | 45 49 | 9 |
Đà Lạt - 08/01/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
11 7511 1211 3731 | 9982 3472 | 1673 | 5345 8335 | 9306 3566 | 2787 9087 | 308 5028 1488 | 7249 2709 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế
|
|
Chủ nhật | Loại vé: |
100N | 97 |
200N | 770 |
400N | 9686 7003 7819 |
1TR | 2606 |
3TR | 52059 61755 12315 38156 43595 74488 55017 |
10TR | 02489 41050 |
15TR | 09284 |
30TR | 00883 |
2TỶ | 789938 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 08/01/23
0 | 06 03 | 5 | 50 59 55 56 |
1 | 15 17 19 | 6 | |
2 | 7 | 70 | |
3 | 38 | 8 | 83 84 89 88 86 |
4 | 9 | 95 97 |
Thừa T. Huế - 08/01/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
770 1050 | 7003 0883 | 9284 | 1755 2315 3595 | 9686 2606 8156 | 97 5017 | 4488 9938 | 7819 2059 2489 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Chủ nhật | Loại vé: |
100N | 40 |
200N | 524 |
400N | 0217 9591 8226 |
1TR | 3338 |
3TR | 23834 74903 05185 35353 21387 84017 16964 |
10TR | 44940 08822 |
15TR | 00132 |
30TR | 80592 |
2TỶ | 735768 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 08/01/23
0 | 03 | 5 | 53 |
1 | 17 17 | 6 | 68 64 |
2 | 22 26 24 | 7 | |
3 | 32 34 38 | 8 | 85 87 |
4 | 40 40 | 9 | 92 91 |
Khánh Hòa - 08/01/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
40 4940 | 9591 | 8822 0132 0592 | 4903 5353 | 524 3834 6964 | 5185 | 8226 | 0217 1387 4017 | 3338 5768 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kon Tum
|
|
Chủ nhật | Loại vé: |
100N | 97 |
200N | 050 |
400N | 8984 8937 8867 |
1TR | 1103 |
3TR | 60822 23863 76497 71813 52531 40626 14295 |
10TR | 25577 74520 |
15TR | 08655 |
30TR | 70683 |
2TỶ | 968604 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kon Tum ngày 08/01/23
0 | 04 03 | 5 | 55 50 |
1 | 13 | 6 | 63 67 |
2 | 20 22 26 | 7 | 77 |
3 | 31 37 | 8 | 83 84 |
4 | 9 | 97 95 97 |
Kon Tum - 08/01/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
050 4520 | 2531 | 0822 | 1103 3863 1813 0683 | 8984 8604 | 4295 8655 | 0626 | 97 8937 8867 6497 5577 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Thống kê XSMN 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100