KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 08/09/2014
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ hai | Hà Nội |
ĐB | 70121 |
G.Nhất | 26176 |
G.Nhì | 98090 31621 |
G.Ba | 55261 34319 52311 17351 23836 23672 |
G.Tư | 8875 4864 3246 2232 |
G.Năm | 8620 0661 5876 9355 5733 2761 |
G.Sáu | 748 789 813 |
G.Bảy | 88 99 46 61 |
Hà Nội - 08/09/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8090 8620 | 1621 5261 2311 7351 0661 2761 61 0121 | 3672 2232 | 5733 813 | 4864 | 8875 9355 | 6176 3836 3246 5876 46 | 748 88 | 4319 789 99 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 9B2 |
100N | 02 |
200N | 187 |
400N | 2760 0238 0168 |
1TR | 6741 |
3TR | 38396 87566 06601 43056 33219 40768 28791 |
10TR | 00996 15482 |
15TR | 23418 |
30TR | 27190 |
2TỶ | 481994 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 08/09/14
0 | 01 02 | 5 | 56 |
1 | 18 19 | 6 | 66 68 60 68 |
2 | 7 | ||
3 | 38 | 8 | 82 87 |
4 | 41 | 9 | 94 90 96 96 91 |
TP. HCM - 08/09/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2760 7190 | 6741 6601 8791 | 02 5482 | 1994 | 8396 7566 3056 0996 | 187 | 0238 0168 0768 3418 | 3219 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Tháp
|
|
Thứ hai | Loại vé: N37 |
100N | 24 |
200N | 422 |
400N | 0493 0581 2377 |
1TR | 5288 |
3TR | 02153 67711 04200 52826 67214 86521 94105 |
10TR | 98187 26174 |
15TR | 82692 |
30TR | 20529 |
2TỶ | 465409 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Tháp ngày 08/09/14
0 | 09 00 05 | 5 | 53 |
1 | 11 14 | 6 | |
2 | 29 26 21 22 24 | 7 | 74 77 |
3 | 8 | 87 88 81 | |
4 | 9 | 92 93 |
Đồng Tháp - 08/09/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4200 | 0581 7711 6521 | 422 2692 | 0493 2153 | 24 7214 6174 | 4105 | 2826 | 2377 8187 | 5288 | 0529 5409 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cà Mau
|
|
Thứ hai | Loại vé: T09K2 |
100N | 82 |
200N | 793 |
400N | 2823 7403 8667 |
1TR | 5291 |
3TR | 78448 80064 27634 34735 43894 31968 52007 |
10TR | 73002 29636 |
15TR | 11689 |
30TR | 02907 |
2TỶ | 360536 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cà Mau ngày 08/09/14
0 | 07 02 07 03 | 5 | |
1 | 6 | 64 68 67 | |
2 | 23 | 7 | |
3 | 36 36 34 35 | 8 | 89 82 |
4 | 48 | 9 | 94 91 93 |
Cà Mau - 08/09/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5291 | 82 3002 | 793 2823 7403 | 0064 7634 3894 | 4735 | 9636 0536 | 8667 2007 2907 | 8448 1968 | 1689 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế
|
|
Thứ hai | Loại vé: |
100N | 87 |
200N | 167 |
400N | 2786 0907 0317 |
1TR | 6996 |
3TR | 79436 60222 00131 39032 65944 74198 23547 |
10TR | 13141 32529 |
15TR | 42998 |
30TR | 41057 |
2TỶ | 603303 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 08/09/14
0 | 03 07 | 5 | 57 |
1 | 17 | 6 | 67 |
2 | 29 22 | 7 | |
3 | 36 31 32 | 8 | 86 87 |
4 | 41 44 47 | 9 | 98 98 96 |
Thừa T. Huế - 08/09/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0131 3141 | 0222 9032 | 3303 | 5944 | 2786 6996 9436 | 87 167 0907 0317 3547 1057 | 4198 2998 | 2529 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Phú Yên
|
|
Thứ hai | Loại vé: PY |
100N | 41 |
200N | 871 |
400N | 4930 3335 3188 |
1TR | 6873 |
3TR | 13796 58001 66018 62724 27956 17590 13687 |
10TR | 53282 45597 |
15TR | 35593 |
30TR | 11180 |
2TỶ | 565100 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Phú Yên ngày 08/09/14
0 | 00 01 | 5 | 56 |
1 | 18 | 6 | |
2 | 24 | 7 | 73 71 |
3 | 30 35 | 8 | 80 82 87 88 |
4 | 41 | 9 | 93 97 96 90 |
Phú Yên - 08/09/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4930 7590 1180 5100 | 41 871 8001 | 3282 | 6873 5593 | 2724 | 3335 | 3796 7956 | 3687 5597 | 3188 6018 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100